Quy trình bảo dưỡng máy nén khí trục vít đúng kỹ thuật
Nội dung chính [ Hiện ]
Bảo dưỡng máy nén khí trục vít là yếu tố then chốt giúp thiết bị vận hành ổn định, tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ. Việc thực hiện đúng quy trình bảo trì định kỳ không chỉ ngăn ngừa hư hỏng mà còn tối ưu hiệu suất toàn hệ thống khí nén.
1. Lý do cần bảo dưỡng máy nén khí trục vít định kỳ?
Máy nén khí trục vít là thiết bị có tần suất vận hành liên tục trong môi trường khắt khe. Do đó, việc bảo dưỡng định kỳ là vô cùng cần thiết vì:
- Tăng tuổi thọ máy nén: Bảo dưỡng định kỳ giúp kiểm soát chất lượng dầu, lọc, trục vít,... Nhờ đó, giảm mài mòn cơ học, ngăn ngừa hỏng hóc sớm, duy trì độ bền linh kiện theo đúng vòng đời thiết kế.
- Phát huy max hiệu suất: Một máy nén được bảo trì tổng thể sẽ hoạt động ổn định ở công suất tối ưu. Hiệu suất nén khí cao, áp suất ổn định và ít thất thoát.
- Hạn chế hư hỏng: Phát hiện sớm dấu hiệu bất thường như: rò rỉ, nhiệt độ cao, rung động... giúp phòng ngừa sự cố nghiêm trọng. Nhờ đó, tránh được chi phí lớn cho sửa chữa đột xuất hoặc thay thế thiết bị.
- Tiết kiệm năng lượng: Máy nén khí làm việc trong trạng thái tối ưu sẽ tiêu thụ điện năng đúng mức thiết kế.
- Đảm bảo an toàn vận hành: Bảo dưỡng giúp ngăn ngừa sự cố nhiệt cao, cháy dầu, nổ lọc hoặc tụt áp bất thường,... Tránh những rủi ro gây nguy hiểm cho người vận hành và hệ thống sản xuất.
2. Các hạng mục cần check khi bảo dưỡng máy nén khí trục vít
Quy trình bảo dưỡng máy nén khí trục vít chuẩn có những đầu mục bắt buộc phải tiến hành như sau:
- Hệ thống dầu bôi trơn: KTV bảo dưỡng cần tiến hành kiểm tra mức dầu, thay dầu định kỳ, thay lọc dầu. Check van xả dầu, bơm dầu và cả hệ thống ống dẫn dầu.
- Bộ lọc khí: Kiểm tra, làm sạch hoặc thay thế lọc khí để đảm bảo lưu lượng và chất lượng khí.
- Hệ thống làm mát: Kiểm tra và vệ sinh bộ tản nhiệt, két làm mát. Đảm bảo thiết bị được hạ nhiệt đúng chuẩn, cho quy trình chạy ổn định.
- Các van và bộ phận cơ khí: Kiểm tra, vệ sinh và thay thế van, van an toàn, van xả ngưng,... nếu có hư hỏng.
- Dây đai: Test độ căng của dây đai cũng như tình trạng mòn hoặc hư hỏng. Nếu quá cũ, dây quá dão thì cần thay mới.
- Động cơ và hệ thống điện: Check tình trạng hoạt động của động cơ. Tiến hành siết chặt các bu lông, kiểm tra khởi động từ, đồng hồ đo áp suất,...
- Hệ thống nạp khí và đường ống: Thực hiện kiểm tra rò rỉ khí, rò rỉ dầu, van cửa nạp,...
- Bộ điều khiển và bo mạch điện tử: Kiểm tra lỗi thông qua màn hình, hiệu chỉnh thông số kỹ thuật đúng chuẩn.
3. Quy trình bảo dưỡng máy nén khí trục vít chi tiết
Các hạng mục vừa kể trên sẽ được tiến hành tuần tự, chi tiết thông qua các bước sau đây.
3.1 Check tổng thể máy trước khi bảo dưỡng
Đầu tiên, cần check bên ngoài máy. Kiểm tra các phần cơ khí, hệ thống thân vỏ bên ngoài xem có bị móp méo, rách vỡ ở không. Khung vỏ nếu có sự cố có thể ảnh hưởng độ cách âm của máy.
Kiểm tra các đầu cắm điện, dây điện và bộ nguồn. Đảm bảo rằng chúng đang chạy đúng cách và không bị hư hỏng.
Chuẩn bị đầy đủ các vật tư cho quá trình bảo dưỡng như: dầu thay mới máy nén khí, dụng cụ cảo trì,...
Có thể chuẩn bị sẵn các vật tư tiêu hao khi đến kỳ thay mới như: bộ lọc khí, lọc dầu, dây curoa,...
3.2 Tiến hành bảo dưỡng máy nén khí trục vít
Sau khi chuẩn bị đầy đủ, tiến hành các bước bảo dưỡng máy nén khí trục vít chi tiết như sau:
3.2.1 Check bộ lọc khí
Bộ lọc khí đảm bảo lọc các hạt bụi, tạp chất,... đảm bảo chất lượng khí nén. Do đó, quy trình bảo dưỡng cần chi tiết qua các bước:
- Check mức độ bẩn: Mở bộ lọc để xác định mức độ bẩn. Nhấc bộ lọc ra và có thể vệ sinh bằng khí nén.
- Thay bộ lọc khí: Nếu bộ lọc quá cũ, đã đến thời điểm thay mới cần thay thế. Thời gian khuyến nghị từ 2000 - 3000 h tùy môi trường làm việc.
- Check van xả khí: Kiểm tra van xả khí đảm bảo van thông khí, không bị tắc nghẽn.
- Check và bảo dưỡng van điều khiển: Đảm bảo bộ phận này hoạt động hiệu quả. Đủ khả năng kiểm soát lượng khí in - out.
- Check ống dẫn khí: Ống dẫn phải thông thoáng, không bị tắc, nứt vỡ gây rò rỉ khí nén.
3.2.2 Rà soát hệ thống dầu
Dầu nhớt đảm bảo sự trơn tru giữa các chi tiết. Giảm độ ma sát, đảm bảo vận hành ổn định, ít hao mòn.
Tuy nhiên, dầu có thể “cạn”, biến chất sau 1 thời gian, cần bảo dưỡng định kỳ.
- Check mức dầu: Kiểm tra lượng dầu trong máy xem còn đủ không, chất lượng có còn ổn không,... Nếu dầu vẫn tốt mà quá ít nên châm thêm.
- Thay dầu: Dầu khoáng: thay sau mỗi 2.000–4.000 giờ hoạt động, Dầu tổng hợp: thay sau 6.000–8.000 giờ. Xả bỏ hết dầu cũ và thêm dầu mới vào là được.
- Kiểm tra lọc dầu: Loại sạch bụi bẩn trên lọc dầu để hiệu quả công việc tốt nhất. Nếu lọc quá cũ, rách nên thay mới.
- Test van xả dầu: Kiểm tra khả năng xả của van, đảm bảo sự luân chuyển ổn, không bị tắc.
- Check bơm dầu: Kiểm tra, bảo dưỡng bơm dầu đảm bảo khả năng bơm dầu ổn đi các bộ phận.
- Rà soát ống dầu: Test toàn bộ đường ống dầu để xem có bị rò rỉ hay tắc nghẽn không.
3.2.3 Đánh giá hệ thống làm mát
Hệ thống làm mát đảm bảo tản nhiệt cho các chi tiết, tổng thể máy vận hành ổn định. Các bước bảo dưỡng hệ thống làm mát bao gồm:
- Check áp suất nước, dòng chảy: Test mức áp suất nước, dòng chảy, để đảm bảo nó vận hành đúng cách.
- Làm sạch bộ tản nhiệt: Có thể dùng máy rửa xe để xịt sạch bộ tản nhiệt. Nếu bộ tản nhiệt quá bẩn, khả năng làm mát kém.
- Check bơm nước: Đảm bảo máy bơm chạy ổn định cấp đủ nước cho hệ thống làm mát.
- Kiểm tra ống dẫn nước: Test tổng thể hệ thống ống dẫn, đảm bảo không bị rò rỉ.
3.2.4 Kiểm thử các bộ phận khác trên máy
Ngoài những mục bảo dưỡng chính kể trên thì các bộ phận khác cũng cần được bảo trì, bảo dưỡng.
- Kiểm tra hệ thống van: Tiến hành làm sạch, khơi thông, bôi trơn tất cả các van.
- Check dây đai: Kiểm tra độ căng của dây curoa. Nếu dây quá trùng thì căng chắc. Dây bị mài mòn nhiều, độ dãn cao cần thay mới.
- …
3.3 Thử nghiệm sau khi bảo dưỡng máy
Sau khi đã tiến hành bảo dưỡng xong các chi tiết, hãy tiến hành vận hành thử máy trong 1 thời gian ngắn xem có ổn định không.
Check màn hình điều khiển để check các thông số khí nén. Đảm bảo các chỉ số này đạt chuẩn.
Check các thiết bị bảo vệ như: van an toàn, van điều áp,... đảm bảo chúng đã được kích hoạt và chạy đúng cách.
4. Lịch trình bảo dưỡng định kỳ máy nén khí trục vít?
Tùy thời điểm tiến hành bảo dưỡng máy nén khí, bạn sẽ thực hiện những công việc như sau:
4.1 Bảo dưỡng máy nén khí theo ngày
- Xả nước trong bình tách và bộ lọc khí.
- Theo dõi nhiệt độ vận hành, áp suất và tiếng ồn bất thường.
- Check mức dầu bôi trơn.
- Kiểm tra áp suất khí nén đầu ra, đảm bảo khí đủ áp.
- Kiểm tra hệ thống van, đảm bảo hoạt động bình thường.
4.2 Bảo dưỡng máy nén khí theo tuần
- Tuần 1: Kiểm tra và làm sạch lọc khí. Check mức dầu, đảm bảo đủ lượng dầu quy định.
- Tuần 2: Làm sạch bộ làm mát.
- Tuần 3: Kiểm tra, bảo dưỡng bộ điều khiển.
- Tuần 4: Kiểm tra và chỉnh dây đai sao cho độ căng phù hợp.
4.3 Bảo dưỡng máy nén khí theo quý
- Thay mới lọc dầu, lọc gió.
- Kiểm tra van hằng nhiệt, van xả tải, cảm biến áp suất/nhiệt độ.
- Vệ sinh két làm mát khí và dầu.
4.4 Bảo dưỡng máy nén khí theo năm
- Thay dầu máy nén khí trục vít, vệ sinh toàn bộ hệ thống dầu.
- Kiểm tra, hiệu chuẩn cụm điều khiển, relay, sensor.
- Đại tu trục vít tổng thể.
- Kiểm tra động cơ, khớp nối, hệ thống điện và tụ bù.
5. Lưu ý khi tiến hành bảo dưỡng máy nén khí trục vít
Yên Phát đã tổng hợp một loạt lưu ý khi bảo dưỡng máy nén khí trục vít. Cực kỳ hữu ích để bạn chăm máy đúng cách, giúp máy chạy ngon và bền hơn hẳn!
- Sử dụng đúng loại dầu và phụ tùng theo khuyến cáo.
- Kiểm tra kỹ các dấu hiệu bất thường trước khi tháo lắp.
- Không tháo/lắp bằng dụng cụ không chuyên, tránh làm hỏng ren, vòng đệm hoặc sai moment siết.
- Lưu trữ hồ sơ bảo trì, ghi rõ giờ máy, linh kiện đã thay. Phục vụ truy xuất dữ liệu khi xảy ra sự cố hoặc cần kiểm tra bảo hành.
- Nếu có nhiều người cùng thao tác, cần phân công rõ vai trò, cảnh báo khu vực bảo trì.
Bảo dưỡng máy nén khí trục vít không chỉ tối ưu điện năng, giảm thời gian chết, mà còn kéo dài tuổi thọ máy. Về dài hạn, bảo dưỡng không phải là chi phí, mà là đầu tư sinh lợi.
Hỏi Đáp