Rơ le máy nén khí bị xì hơi: 8 Nguyên nhân & Cách xử lý

CEO Robert Chinh 2025-08-11 16:39:25 56

Sự cố rơ le máy nén khí bị xì hơi thường đến âm thầm nhưng để lại hậu quả nghiêm trọng. Từ độ ồn máy lớn đến hóa đơn điện tăng chóng mặt. 1 lỗ hở nhỏ cũng có thể khiến toàn bộ hệ thống khí nén mất áp, gây lãng phí. 

1. Rơ le máy nén khí bị xì hơi là gì?

Rơ le máy nén khí là bộ phận cơ điện đảm trách việc giám sát và điều khiển áp suất trong bình chứa. Tự động ngắt hoặc khởi động máy khi áp khí đạt ngưỡng setup.

Rơ le máy nén khí bị xì hơi là gì?

Hiện tượng rơ le máy nén khí bị xì hơi, tức là khí nén rò rỉ ra ngoài qua các khe hở hoặc bộ phận làm kín của rơ le. Áp lực trong hệ thống sẽ không thể duy trì ổn định.

Về bản chất, “xì hơi” đồng nghĩa với việc áp suất bị thất thoát trước khi đến được thiết bị sử dụng. Khiến máy phải hoạt động nhiều hơn, tốn điện hơn, giảm tuổi thọ linh kiện.

Lỗi này khởi phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Trong kỹ thuật khí nén, rơ le bị xì hơi được coi là lỗi nghiêm trọng. Bởi nó không chỉ tác động đến hiệu suất nén mà còn tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn áp suất nếu không được xử lý kịp thời.

2. Hệ quả từ sự cố rơ le máy nén khí bị xì hơi

Một lỗi nhỏ ở rơ le có thể kích hoạt chuỗi phản ứng dây chuyền hệ quả ở nhiều mặt, cụ thể như:

Rơ le máy nén khí bị xì hơi khiến piston nhanh hỏng

  • Giảm hiệu suất nén khí: Rơ le bị xì làm rò rỉ áp suất trong hệ thống. Khiến máy nén phải hoạt động lâu hơn để đạt áp suất cài đặt, gây giảm hiệu suất tổng thể.
  • Hao mòn linh kiện nhanh chóng: Khi máy chạy liên tục vì rơ le bị xì hơi, motor, piston, bạc đạn, van sẽ bị quá tải và nhanh hỏng hơn bình thường.
  • Nguy cơ cháy motor hoặc rơ le nhiệt: Sự cố khiến rơ le mất khả năng tự ngắt bình thường. Khiến máy quá tải, dẫn tới nhiệt độ tăng cao, nguy cơ chập cháy.
  • Ảnh hưởng tới phụ tải dùng khí nén: Áp lực khí đầu ra không ổn định hoặc yếu sẽ khiến dụng cụ khí nén hoạt động không hiệu quả, thậm chí ngừng hoạt động.
  • Tiềm ẩn rủi ro mất an toàn: Nếu rơ le xì hơi nặng kèm hư hỏng van an toàn, có thể gây tăng áp đột ngột, tiềm ẩn nguy cơ nổ bình chứa.
  • Tăng tiêu thụ điện năng: Do mất áp liên tục, máy nén phải chạy liên tục hoặc khởi động lại nhiều lần, dẫn tới lãng phí điện.
  • Ảnh hưởng tiến độ sản xuất: Trong môi trường công nghiệp, máy nén khí là “trái tim” vận hành - Nếu bị sự cố rơ le xì hơi sẽ khiến quy trình sản xuất bị đình trệ.

3. Dấu hiệu cho thấy rơ le máy nén khí bị xì hơi

3.1 Áp suất khí nén giảm 

Dấu hiệu rơ le máy nén khí bị xì hơi thể hiện qua đồng hồ

Áp suất khí nén sụt giảm bất thường là tín hiệu cảnh báo mạnh mẽ cho thấy rơ le có thể đang bị xì hơi. Về mặt kỹ thuật, hiện tượng giảm áp có thể kiểm tra bằng đồng hồ đo áp kết hợp so sánh với thời gian nạp đầy bình, cụ thể:

  • Đồ hồ đo áp hiển thị áp suất thấp hơn mức setup mặc dù máy vẫn chạy bình thường.
  • Thời gian để máy nạp full bình kéo dài bất thường.

3.2 Hiệu suất máy nén “phập phù” thiếu ổn định

Hiệu suất vận hành thất thường, lúc mạnh - lúc yếu là “triệu chứng” điển hình khi rơ le máy nén khí bị xì hơi. Sự rò rỉ tại rơ le khiến áp suất khí dao động liên tục, khiến chu trình nén - xả của máy không còn trơn tru.

Dấu hiệu rơ le máy nén khí bị xì hơi thể hiện qua khởi động nhiều lần

  • Các thiết bị dùng khí nén nhận được nguồn khí không đều, dẫn tới công suất giảm hoặc vận hành gián đoạn.
  • Máy gia tăng số lần khởi động motor, khiến cuộn dây và bạc đạn nhanh hao mòn. 
  • Sự thay đổi kim đồng hồ áp suất khi máy đang chạy. Nếu kim dao động liên tục thay vì giữ ổn định, đó là dấu hiệu rõ rệt của rơ le bị xì.

3.3 Nhìn thấy hơi hoặc nước rò rỉ tại van xả, bộ lọc

Trong một số trường hợp, bạn hoàn toàn có thể xác định rơ le máy nén khí có bị xì hơi hay không bằng mắt thường:

  • Nhận thấy sự xuất hiện của hơi khí hoặc giọt nước tại khu vực van xả, bộ lọc gắn gần rơ le máy nén khí
  • Dùng dung dịch xà phòng quét quanh rơ le và đường ống. Nếu thấy nổi bong bóng, vị trí đó chính là “điểm thủng” cần xử lý.
  • Xuất hiện tiếng xì nhẹ tại khu vực bộ điều khiển, quanh rơ le.
  • Có các vết dầu xung quanh rơ le. Có thể là dầu bị phun ra theo dòng khí xì.

Dấu hiệu rơ le máy nén khí bị xì hơi qua van xả

3.4 Độ ồn lớn, rung chấn, thiếu sự ổn định khi vận hành

Khi rơ le máy nén khí bị rò hơi, không chỉ áp suất bị ảnh hưởng mà cả âm thanh và độ rung của máy cũng thay đổi rõ rệt.

  • Quanh khu vực rơ le, cụm điều khiển phát ra tiếng rít khí.
  • Máy nén khí vận hành ồn hơn bình thường, có nhiều tiếng động lạ. 
  • Độ rung tăng do máy phải khởi động - làm việc liên tục để bù áp.

4. Nguyên nhân khiến rơ le máy nén khí bị xì hơi

Tình trạng rơ le máy nén không khí bị xì hơi được chuẩn đoán khoải phát từ nhiều nguyên nhân, phổ biến nhất phải kể đến:

4.1 Cấp nguồn điện không tương thích với máy

Cấp điện máy nén khí

Nguồn điện là “mạch sống” của hệ thống khí nén. Nếu cấp nguồn điện sai điện áp, không đúng pha hoặc dòng điện dao động thất thường thì các tiếp điểm trong rơ le sẽ bị quá tải nhiệt, gây cong vênh, biến dạng.

  • Điện áp thấp hơn định mức: Cuộn coil rơ le hoạt động không đủ lực, đóng ngắt không dứt khoát. Dẫn tới hở mạch và thoát khí qua các khe hở.
  • Điện áp cao hơn định mức: Nhiệt sinh ra quá mức làm gioăng và ron cao su trong rơ le bị chai cứng, mất khả năng bịt kín.
  • Điện chập chờn: Tiếp điểm sẽ bị cháy xém, dẫn đến sự rò khí tại các vị trí kết nối.

4.2 Vị trí đặt máy không đạt chuẩn

Vị trí lắp đặt máy cũng ảnh hưởng mạnh mẽ đến độ kín của rơ le. Khi máy đặt ở nền nghiêng, rung lắc hoặc gần nguồn rung động, các liên kết ren và khớp nối dễ bị nới lỏng theo thời gian.

Rơ le máy nén khí bị xì hơi đo đặt sai vị trí

  • Đặt máy ở nơi ẩm ướt: Hơi nước dễ xâm nhập vào khoang rơ le, ăn mòn bề mặt van và làm mất độ kín.
  • Khu vực có bụi bẩn nhiều: Bụi lọt vào bộ phận van xả và phớt, tạo khe hở cho khí thoát ra.
  • Gần nguồn nhiệt: Nhiệt làm giãn nở vật liệu, gây hở vi mô tại các mối nối.

4.3 Nhiệt độ hệ thống quá cao

Nhiệt là “kẻ thù thầm lặng” của rơ le. Khi hệ thống vận hành liên tục ở nhiệt độ cao, màng ngăn, phớt và gioăng sẽ nhanh chóng mất độ đàn hồi.

  • Nhiệt sinh từ mô tơ & piston: Lan truyền đến cụm rơ le, làm bay hơi lớp dầu bôi trơn bảo vệ bề mặt van.
  • Giãn nở vật liệu: Các chi tiết kim loại và nhựa nở không đồng đều, tạo khe hở cho khí lọt qua.
  • Nhiệt cao kết hợp áp suất lớn: Gây biến dạng cấu trúc bên trong rơ le, dẫn tới rò khí nghiêm trọng.

Rơ le máy nén khí bị xì hơi do quá nóng

4.4 Độ ẩm hệ thống vượt ngưỡng

Hơi ẩm là tác nhân phá hủy độ kín của rơ le nhanh nhất. Khi không khí nén chứa quá nhiều hơi nước, quá trình ngưng tụ xảy ra bên trong rơ le và ống dẫn.

  • Ăn mòn bề mặt tiếp xúc: Làm xước hoặc mòn vòng đệm, từ đó tạo khe hở cho khí nén xì ra ngoài.
  • Hình thành cặn bẩn: Cặn từ hơi nước kết hợp cùng dầu, bụi sẽ bám vào bề mặt van, tạo khe hở rò rỉ.
  • Đóng băng khi nhiệt độ thấp: Hơi ẩm khi ở ngưỡng nhiệt thấp sẽ bị đóng băng, làm nứt các chi tiết cao su hoặc nhựa.

4.5 Chất lượng không khí không đảm bảo

Không khí chứa nhiều bụi, dầu hoặc hóa chất ăn mòn sẽ “tấn công” rơ le cả bên trong lẫn bên ngoài.

Rơ le máy nén khí bị xì hơi do không khí quá bụi

  • Bụi mịn & hạt rắn: Bào mòn bề mặt van, tạo khe hở khí gây rò rỉ.
  • Hơi dầu và hóa chất: Làm phồng, biến dạng hoặc phá vỡ cấu trúc cao su khiến khí nén thất thoát.
  • Hạt kim loại li ti: Cắt xước vòng đệm, giảm độ kín áp suất.

4.6 Máy nén khí quá cũ, kém chất lượng

Máy đã qua nhiều năm sử dụng hoặc có xuất xứ kém uy tín thường được trang bị rơ le chất lượng thấp, vật liệu nhanh lão hóa.

  • Ron, phớt cao su đã chai cứng: Không thể đàn hồi để bịt kín, có khoảng hở để hơi nén thoát ra.
  • Cấu trúc bên trong bị mài mòn: Các khe hở vi mô lớn dần theo thời gian cũng là nguyên nhân khí rơ le máy nén khí bị xì hơi.
  • Ốc vít, khớp nối lỏng lẻo: Gây mất độ kín, xì hơi liên tục.

Rơ le máy nén khí bị xì hơi do máy quá cũ

4.7 Lắp đặt sai cách, lắp rơ le không đúng loại

Một rơ le không phù hợp áp suất thiết kế hoặc lắp đặt lệch chuẩn sẽ dễ bị xì hơi ngay từ khi vận hành.

  • Chọn sai áp suất làm việc: Rơ le quá tải, gioăng nhanh hỏng.
  • Lắp ngược chiều khí: Áp suất không phân bố đều, tạo điểm rò rỉ.
  • Siết lực không chuẩn: Quá chặt làm nứt bề mặt, quá lỏng tạo khe hở.

4.8 Quy trình bảo dưỡng sai cách

Bảo dưỡng không đúng quy trình cũng có thể vô tình gây hại cho rơ le, dẫn đến tình trạng xì hơi.

  • Dùng dung môi ăn mòn: Quy trình vệ sinh sử dụng chất có độ ăn mòn cao có thể phá hủy cao su và nhựa.
  • Vệ sinh không kỹ: Cặn bẩn còn sót lại từ quá trình làm sạch có thể gây xước bề mặt van.
  • Không bôi trơn: Chi tiết chuyển động bị khô, mài mòn nhanh hơn, tạo khe hở.

Rơ le máy nén khí bị xì hơi do không tra dầu

5. Các bước khắc phục rơ le máy nén khí bị xì hơi

Nếu bạn nhận thấy rơ le của mình có những dấu hiệu bị xì hơi thì có thể tiến hành khắc phục theo các bước như sau:

  • Bước 1: Ngắt toàn bộ nguồn điện và xả áp hệ thống

Rút điện, mở van xả khí để xả hết áp ra ngoài. Điều này để đảm bảo môi trường làm việc an toàn, tránh rủi ro điện giật và tai nạn do áp suất dư.

  • Bước 2: Xác định chính xác vị trí rò rỉ

Dùng dung dịch xà phòng hoặc thiết bị dò rò khí để tìm điểm xì hơi trên rơ le hoặc các khớp nối liên quan.

  • Bước 3: Vệ sinh khu vực rò rỉ

Sau khi xác định được điểm rò rỉ, hãy loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ bám để đảm bảo bề mặt sạch trước khi sửa chữa hoặc thay thế.

Vệ sinh rơ le máy nén khí bị xì hơi

Tháo rơ le rồi dùng bàn chải mềm loại bỏ bụi bẩn. Có thể dùng khăn sạch với cồn 90% lau sạch bề mặt. Tránh để chất lỏng thấm vào bên trong rơ le.

Với các điểm tiếp xúc, hãy dùng giấy nhám mịn/bàn chải đồng mềm để làm sạch. Có thể dùng chất tẩy rửa tiếp điểm chuyên dụng. 

  • Bước 4: Kiểm tra tình trạng rơ le

Hãy tìm dấu hiệu nứt, cháy hoặc biến dạng trên rơ le. Dùng đồ hồ điện để check tính liên tục của cuộn dây rơ le.

Với các tiếp nối điện, phải đảm bảo các đầu nối không bị oxy hóa hoặc lỏng lẻo. Check lớp cách điện của dây dẫn xem có hư hỏng không. Tiến hành thay mới các đầu cốt, giắc cắm bị hỏng.

Với phần gioăng, nếu gioăng cao su bị chai, nứt hoặc ốc lỏng, cần thay mới hoặc siết chặt lại.

Thay mới rơ le máy nén khí bị xì hơi

Nếu cả cụm rơ le bị hư hỏng nặng hoặc mòn cơ cấu bên trong. Thay mới bằng loại chính hãng và đúng thông số kỹ thuật.

Bước 5: Kiểm tra lại toàn bộ hệ thống khí nén

Lắp lại, sau đó check tổng thể, đảm bảo không còn điểm rò rỉ khác. Tránh việc thay rơ le nhưng lỗi vẫn tái diễn.

Cấp nguồn và chạy thử máy. Quan sát hoạt động của rơ le, đo áp suất để chắc chắn đã khắc phục triệt để.

6. Tips phòng tránh rơ le máy nén khí bị xì hơi

Để tránh tình trạng xì hơi ở rơ le máy nén khí, 1 số tips được Yên Phát tổng hợp sau đây có thể hữu ích đối với bạn đấy.

Xả nước ngưng khi rơ le máy nén khí bị xì hơi

  • Đặt máy ở môi trường khô ráo, tránh hơi ẩm xâm nhập gây ăn mòn và lão hóa gioăng bên trong rơ le.
  • Vệ sinh định kỳ rơ le và khu vực quanh van. Loại bỏ bụi, dầu, cặn bẩn để tránh cản trở cơ cấu đóng mở.
  • Check áp suất làm việc thường xuyên, không để máy hoạt động vượt mức áp suất thiết kế, giảm áp lực lên rơ le.
  • Bảo dưỡng gioăng, vòng đệm đúng hạn. Thay mới khi phát hiện dấu hiệu nứt, chai hoặc biến dạng.
  • Đảm bảo hệ thống ống dẫn khí và khớp nối không rò rỉ. Tránh tình trạng rơ le phải hoạt động liên tục dẫn đến nhanh xuống cấp.
  • Xả nước ngưng trong bình chứa định kỳ. Hạn chế hơi ẩm tích tụ làm oxy hóa các bộ phận kim loại của rơ le.

Phát hiện sớm - khắc phục kịp thời chính là chìa khóa ngăn rơ le máy nén khí bị xì hơi tái diễn. Đầu tư máy nén khí chất lượng chính là bước đầu để hạn chế vô vàn những hư hỏng.

Hỏi Đáp

Quy trình bảo dưỡng máy nén khí trục vít đúng kỹ thuật

Quy trình bảo dưỡng máy nén khí trục vít đúng kỹ thuật

Máy nén khí 150L có nên mua không? Loại nào tốt?

Máy nén khí 150L có nên mua không? Loại nào tốt?

Nổ Máy Nén Khí: 5 Nguyên nhân & Cách xử lý an toàn

Nổ Máy Nén Khí: 5 Nguyên nhân & Cách xử lý an toàn