Bảng Ký Hiệu Van Khí Nén Chuẩn Quốc Tế – Dễ Hiểu, Dễ Nhớ
Nội dung chính [ Hiện ]
Nắm vững ký hiệu van khí nén là điều kiện tiên quyết giúp bạn đọc, hiểu bản vẽ kỹ thuật, sơ đồ nguyên lý của hệ thống khí nén, thủy lực. Nếu đang mơ hồ trước những ký hiệu vuông, mũi tên, hình tròn, bài viết này chính là chìa khóa giúp bạn giải mã.
1. Định nghĩa ký hiệu van là gì?
Ký hiệu van khí nén chính là ngôn ngữ hình học, dùng để mô tả cấu tạo và nguyên lý hoạt động của van trong sơ đồ hệ thống khí nén hoặc thủy lực.
Nói cách khác, đó là tập hợp các biểu tượng kỹ thuật tiêu chuẩn, được thể hiện dưới dạng hình vẽ (hình vuông, mũi tên, hình tròn, thanh chắn)…
Mỗi ký hiệu cho biết loại van gì, có bao nhiêu cửa, hoạt động mấy vị trí, hướng dòng chảy ra sao, chức năng cụ thể là gì.
Các ký hiệu này không phải tùy ý vẽ ra mà tuân thủ theo các tiêu chuẩn quốc tế như: ISO 1219, DIN 24300 hay ANSI. Dù làm việc ở Việt Nam, Đức hay Nhật Bản, khi nhìn vào sơ đồ, ai cũng sẽ hiểu đúng và nhất quán.
2. Giải mã lợi ích của ký hiệu van khí nén, mục đích dùng
Ký hiệu van khí nén trở thành công cụ tối quan trọng, giúp giải mã hệ thống công trình khí nén, thủy lực 1 cách nhanh chóng.
- Nhờ các ký hiệu, bạn có thể hiểu toàn bộ hệ thống trong tích tắc. Bạn phân biệt được van nào đang điều khiển hướng khí, van nào kiểm soát áp suất, van nào giữ dòng chảy 1 chiều. Nhờ đó, dễ dàng phân tích, sửa chữa, cải tiến hệ thống.
- Từ các ký hiệu chuẩn, kỹ sư thiết kế xây dựng hệ thống tối ưu hơn. Công việc bảo trì, check vị trí lỗi và thay thế đơn giản hơn, không cần tháo toàn bộ.
- Bản vẽ có ký hiệu rõ ràng giúp thợ lắp đặt hiểu chính xác loại van, vị trí và hướng dòng chảy.
- Với những hệ thống vận hành phức tạp, việc sử dụng ký hiệu chuẩn còn giúp tích hợp với PLC, cảm biến, robot và các thiết bị tự động khác dễ hơn.
3. Phân loại van và ký hiệu điển hình trong sơ đồ khí nén - thủy lực
3.1. Ký hiệu van cổng
Van cổng (Gate valve) là 1 trong những loại van đóng mở cơ bản và phổ biến nhất trong các hệ thống dẫn chất lỏng và khí.
Trong bản vẽ, van cổng được ký hiệu bằng 1 đường thẳng cắt ngang đường ống, mô phỏng “cánh cửa” chắn ngang dòng chảy. 1 số sơ đồ có thể vẽ biểu tượng hình chữ nhật hoặc hình vuông với một đường kẻ nằm giữa, đại diện cho phần thân và đĩa van.
Xác định nhanh van cổng giúp kỹ thuật viên khoanh vùng vị trí cần đóng/mở nhanh khi bảo trì. Đồng thời bố trí đúng loại van khi thi công hoặc thay thế.
3.2. Ký hiệu van bi
Đây cũng là loại van đóng/mở nhanh, kín, ít rò rỉ, được dùng khá phổ biến. Trong sơ đồ nguyên lý, van bi thường được ký hiệu bằng hình tròn đặt giữa 2 đường ống, biểu thị viên bi nằm trong thân van.
Hình tròn này có thể kèm theo mũi tên hoặc đường xiên thể hiện trạng thái đóng/mở hoặc hướng dòng chảy.
Việc hiểu đúng ký hiệu van bi giúp xác định nhanh điểm đóng/ngắt, thuận tiện cho việc thiết kế, kiểm tra hệ thống. Tránh sai sót trong việc chọn loại van theo chức năng khi thi công.
3.3. Ký hiệu van bướm
Van bướm (Butterfly valve) là loại van công nghiệp, hoạt động dựa trên nguyên lý xoay 1 đĩa tròn quanh trục. Nhiệm vụ của van là đóng/mở hoặc điều tiết lưu lượng khí/nước. .
Van bướm được ký hiệu bằng hình tròn cắt ngang bởi 1 đường thẳng hoặc dấu “X”, mô phỏng đĩa van nằm vuông góc trong đường ống. Đây là hình ảnh trừu tượng của trục xoay và bản lề điều khiển dòng chảy.
Hiểu được ký hiệu này, kỹ sư dễ dàng xác định chính xác vị trí, chức năng của van trong hệ thống. Đồng thời, chọn đúng loại van khi thi công, thay thế, tối ưu hóa quá trình vận hành.
3.4. Ký hiệu van cầu
Van cầu (Globe valve) là loại van điều tiết lưu lượng, cho phép dòng chảy đi theo đường uốn cong hình chữ “S”. Van cầu mang lại khả năng điều chỉnh dòng chính xác, ổn định và chống rò rỉ cao.
Loại van này thường được ký hiệu bằng đường ống có đoạn cong mô phỏng hướng dòng chảy bị bẻ gãy.
Hiểu và nhận diện đúng ký hiệu van cầu trên sơ đồ giúp kỹ sư và kỹ thuật viên lựa chọn đúng loại van. Đồng thời, dễ dàng lập trình điều khiển tự động trong hệ thống.
3.5. Ký hiệu van đảo chiều
Van đảo chiều (Directional control valve) là loại van đóng vai trò trung tâm trong hệ thống khí nén và thủy lực. Người ta sử dụng để điều khiển hướng di chuyển của dòng chất lỏng hoặc khí đến xi lanh, motor.
Đây là nhóm van có ký hiệu đặc trưng và phức tạp nhất. Bởi mỗi loại van sẽ có nhiều cửa (ports) và vị trí làm việc (positions) khác nhau.
3.5.1. Van đảo chiều 3/2
Van đảo chiều 3/2 là loại van có 3 cửa (ports) và 2 vị trí làm việc (positions). Đây là loại van nhỏ gọn, phổ biến trong hệ thống khí nén điều khiển xi lanh tác động đơn.
Van 3/2 được ký hiệu bằng 2 hình vuông đặt cạnh nhau, mỗi hình biểu diễn 1 vị trí làm việc. Bên trong hình là các mũi tên thể hiện hướng dòng khí; các đường kẻ mô phỏng cổng khí; ký hiệu phần điều khiển ở đầu van.
3.5.2. Van đảo chiều 4/3
Van đảo chiều 4/3 là loại van có 4 cửa (ports) và 3 vị trí làm việc (positions). Loại van này đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc điều khiển xi lanh tác động kép hoặc motor thủy lực.
Trên bản vẽ kỹ thuật, van 4/3 được ký hiệu bằng 3 hình vuông liền nhau, mỗi hình đại diện cho 1 vị trí làm việc. Mỗi ô chứa mũi tên, đường kẻ thể hiện hướng dòng khí và trạng thái các cửa kết nối.
3.5.3. Van phân phối 5/2
Van phân phối 5/2 là loại van khí nén đảo chiều được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp. Với 5 cửa và 2 vị trí làm việc, van 5/2 được xem là giải pháp tối ưu cho những hệ thống cần đảo chiều liên tục.
Trên sơ đồ khí nén, van 5/2 được thể hiện bằng 2 hình vuông liền kề, mỗi ô thể hiện 1 vị trí làm việc. Các đường mũi tên chỉ rõ hướng dòng khí, còn các cửa sẽ được đánh dấu là P, A, B, R1, R2 (hoặc T1, T2 theo chuẩn châu Âu).
3.6. Ký hiệu van một chiều
Van 1 chiều (Check Valve) là loại van khí nén đặc biệt chỉ cho phép dòng khí đi qua theo 1 chiều nhất định. Loại van này có vai trò then chốt trong việc bảo vệ hệ thống khí nén khỏi hư hại do dòng khí đảo chiều, duy trì áp suất cho thiết bị đầu cuối.
Ký hiệu van 1 chiều thường được thể hiện dưới dạng:
- Mũi tên: Biểu thị hướng khí cho phép đi qua.
- Biểu tượng chữ “X” hoặc thanh chặn: Biểu thị hướng khí bị ngăn lại.
- Ký hiệu lò xo (nếu có): Biểu thị loại van có lò xo hồi giúp van tự động đóng khi áp suất ngược.
Trong 1 số sơ đồ đơn giản, van 1 chiều còn được biểu thị bằng một mũi tên và thanh chắn đặt vuông góc với mũi tên.
3.7. Ký hiệu van tiết lưu
Van tiết lưu (Flow Control Valve) là 1 trong những thiết bị điều tiết dòng chảy khí hoặc chất lỏng. Van có khả năng kiểm soát lưu lượng đi qua, từ đó điều chỉnh tốc độ vận hành của xi lanh, mô tơ.
Ký hiệu tiêu chuẩn của van tiết lưu thường được biểu thị như sau:
- Dấu tam giác đen hoặc mũi tên, thể hiện dòng chảy.
- Hình chữ nhật bị cắt góc/đường xiên/gạch chéo, biểu thị cơ cấu tiết lưu.
- Trong nhiều sơ đồ, ký hiệu mũi tên gạch chéo thể hiện van có khả năng điều chỉnh được bằng tay.
Hiểu rõ ký hiệu van tiết lưu, kỹ thuật viên sẽ dễ dàng điều chỉnh tốc độ xi lanh, kiểm soát thời gian đóng/mở van, tránh tiêu hao khí.
3.8. Ký hiệu van giảm áp
Van giảm áp (Pressure Reducing Valve) là thiết bị điều chỉnh áp suất đầu ra thấp hơn và ổn định so với áp suất đầu vào. Nhiệm vụ của van này là kiểm soát áp suất tuyến tính, giữ cho hệ thống luôn ổn định và tối ưu.
Ký hiệu tiêu chuẩn thường gặp của van giảm áp thường gồm:
- Mũi tên biểu thị dòng khí hoặc chất lỏng đi qua van.
- Biểu tượng lò xo hoặc đường chéo biểu thị cơ chế điều chỉnh áp suất bên trong.
- Thường có thêm đường nhánh dẫn áp suất điều khiển, biểu thị tính năng tự động điều chỉnh.
3.9. Ký hiệu van an toàn
Van an toàn (Safety Valve) là thiết bị bảo vệ hệ thống khí nén khỏi tình trạng quá áp nguy hiểm. Khi áp suất trong hệ thống vượt quá giới hạn cho phép, van sẽ tự động mở ra, xả bớt khí để giảm áp suất về mức an toàn.
Van an toàn thường được biểu diễn bằng các ký hiệu:
- Mũi tên ngang, thể hiện dòng chảy chính.
- Mũi tên hướng lên, biểu thị đường xả khí áp suất dư.
- Biểu tượng có thể đi kèm lò xo hoặc đường chéo, thể hiện cơ chế mở khi áp suất vượt ngưỡng định sẵn.
- Một số biến thể khác có thể có thêm hình tam giác nhỏ hoặc ký hiệu van poppet.
4. Tổng hợp bảng ký hiệu van khí nén và thủy lực theo chuẩn quốc tế
Ký hiệu van trên sơ đồ khí nén và thủy lực đã được chuẩn hóa, đảm bảo tính thống nhất trong thiết kế, thi công và bảo trì hệ thống.
Các ký hiệu này tuân theo tiêu chuẩn quốc tế phổ biến như ISO 1219, DIN 24300, JIS, ANSI. Để tiện theo dõi, Yên Phát đã tổng hợp các ký hiệu thành bảng dưới đây.
Dù bạn là kỹ sư, thợ máy hay người mới bắt đầu tìm hiểu về khí nén, việc nắm vững ký hiệu van khí nén đều vô cùng hữu ích. Đừng để những ký hiệu tưởng chừng đơn giản lại trở thành rào cản trong quá trình làm việc.
Hỏi Đáp