Nội dung chính
Máy dò kim loại Anritsu mang đến tiêu chuẩn check tạp chất đỉnh cao cho mọi ngành sản xuất. Dù là kim loại sắt, thép không gỉ hay kim loại màu, thiết bị đều phát hiện chuẩn xác trong tích tắc. Giúp doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe nhất như ISO, FDA, HACCP,...
1. Tổng quan về thương hiệu máy dò kim loại Anritsu
Brand Anritsu trực thuộc tập đoàn Anritsu Corporation chuyên sản xuất các thiết bị đo lường, kiểm tra tại Nhật.
Anritsu bắt nguồn từ công ty Sekisan-sha (1895), đổi tên thành Anritsu Electric Corporation (1931). Sau khi hợp nhất giữa Annaka Electric và Kyoritsu Electric. Đến năm 1990 đổi tên thành Anritsu Corporation và giữ cho đến tận ngày nay.

Anritsu phát triển mảng máy dò kim loại đầu tiên vào năm 1981, với hơn 50.000 thiết bị đã được cung cấp. Nổi bật nhất phải kể đến dòng M6, sử dụng công nghệ đa tần số.
Ngoài ra, hãng cũng cung cấp các dòng như máy dò dạng băng tải, rơi tự do, cân kiểm tra và hệ thống X-ray kiểm tra chất lượng.
Sản phẩm được nghiên cứu, thiết kế và chế tạo tại Nhật Bản, tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế về an toàn và hiệu suất.
Anritsu có mặt tại hơn 40 quốc gia, đặc biệt mạnh ở Nhật Bản, Mỹ, châu Âu và khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
Tại thị trường Việt Nam, máy được nhập khẩu chính ngạch thông qua các nhà phân phối thiết bị công nghiệp. Phổ biến trong nhà máy chế biến thủy sản, xuất khẩu gạo, sản xuất bánh kẹo, đồ uống,...
2. Các loại máy dò tìm kim loại Anritsu
2.1 Máy dò kim loại Anritsu băng tải

Đây là dòng máy tích hợp cảm biến dò kim loại trực tiếp trên băng tải, chuyên dùng cho sản phẩm dạng gói, khay, hộp hoặc thực phẩm đóng bao. Băng tải đồng bộ giúp sản phẩm di chuyển ổn định qua vùng dò, tối ưu khả năng phát hiện.
Đặc điểm nổi bật:
- Ứng dụng công nghệ đa tần số, nhận diện chính xác cả kim loại sắt (Fe), kim loại màu (Non-Fe), thép không gỉ (SUS) dù ở size cực nhỏ.
- Hệ thống loại bỏ tự động bằng tay gạt, khí nén hoặc cần đẩy, giảm tối đa sai sót.
- Khả năng chống nhiễu cao, vẫn hoạt động chuẩn xác trong môi trường có máy móc rung động mạnh.
→Phù hợp ngành: Thực phẩm chế biến, bánh kẹo, thủy sản, nông sản đóng gói, đồ uống, dược phẩm dạng gói,...
2.2 Máy dò tìm kim loại Anritsu dạng viên

Thiết kế đặc thù để kiểm tra sản phẩm dạng viên nén, viên nang, viên kẹo,... ngay trên dây chuyền dập viên hoặc đóng nang. Sản phẩm được dẫn qua ống dò với độ chính xác cực cao.
Đặc điểm nổi bật:
- Độ nhạy siêu vi mô, phát hiện được mảnh kim loại nhỏ trong viên nén có đường kính nhỏ.
- Tốc độ kiểm tra vượt trội, đồng bộ hoàn hảo với tốc độ máy dập viên.
- Cơ chế loại bỏ riêng biệt từng viên lỗi, không ảnh hưởng đến viên đạt chuẩn.
→Phù hợp ngành: Dược phẩm, thực phẩm chức năng, sản xuất kẹo ngậm, viên gia vị, viên nén hóa chất,...
2.3 Máy rà kim loại Anritsu dạng rơi tự do

Máy dùng nguyên lý trọng lực, sản phẩm dạng hạt, bột hoặc viên nhỏ rơi qua ống dò và được kiểm tra tức thì. Phù hợp lắp giữa hệ thống cấp liệu và máy đóng gói.
Đặc điểm nổi bật:
- Tốc độ xử lý cực nhanh mà vẫn đảm bảo độ chính xác.
- Van xả tạp chất dạng xoay hoặc cắt ngang, loại bỏ chính xác mà không gây thất thoát sản phẩm đạt chuẩn.
- Vật liệu chế tạo đạt chuẩn, bề mặt nhẵn giúp vệ sinh nhanh.
→Phù hợp ngành: Gạo, cà phê, hạt điều, tiêu, bột mì, bột sữa, thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dược phẩm dạng bột,...
2.4 Máy rà tìm kim loại Anritsu dạng đường ống

Chuyên dụng cho sản phẩm dạng sệt, lỏng hoặc bán lỏng,... Sản phẩm được bơm qua đường ống khép kín để kiểm tra kim loại trước khi chiết rót.
Đặc điểm nổi bật:
- Đầu dò chịu áp lực cao, vận hành ổn định ngay cả khi lưu chất có độ nhớt lớn.
- Hệ thống van xả tự động, loại bỏ phần sản phẩm nhiễm tạp chất trong tích tắc, không làm gián đoạn quy trình bơm.
→Phù hợp ngành: Nước giải khát, nước sốt, sữa tươi, kem, mứt, thực phẩm chế biến dạng sệt, dược phẩm dạng gel hoặc siro.
3. Thế mạnh vượt trội của máy dò kim loại Anritsu
3.1 Chất lượng Nhật siêu bền bỉ
Máy dò kim loại Anritsu được chế tạo dựa trên tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe của Nhật Bản. Sử dụng linh kiện điện tử và cơ khí chính xác cao.

Toàn bộ khung máy làm từ thép không gỉ SUS304/SUS316 chống ăn mòn, chịu lực tốt. Cho khả năng hoạt động ổn định trong môi trường rung, bụi, ẩm.
Mỗi thiết bị đều trải qua quy trình kiểm định nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng. Đảm bảo tuổi thọ có thể lên tới hàng chục năm mà vẫn giữ nguyên hiệu suất.
3.2 Kiểm tra nhanh, độ nhạy cao, chuẩn xác
Trang bị công nghệ cảm biến đa tần số, máy rà kim loại Anritsu có thể phát hiện đồng thời kim loại sắt, kim loại màu và thép không gỉ. Kể cả khi chúng bị lẫn sâu trong sản phẩm.
Tốc độ xử lý tín hiệu cực nhanh nhờ bộ vi xử lý chuyên dụng. Cho phép check hàng nghìn đơn vị sản phẩm mỗi phút mà vẫn duy trì sai số gần như bằng 0. Đây là lợi thế lớn cho các dây chuyền sản xuất tốc độ cao.

3.3 Loại bỏ tạp chất tự động
Hệ thống loại bỏ tự động của Anritsu được thiết kế đa dạng: Cánh gạt, đẩy khí nén, van xoay hoặc bẫy hút tùy loại máy,... Đảm bảo loại bỏ chính xác sản phẩm nhiễm kim loại, không làm gián đoạn luồng sản phẩm đạt chuẩn.
Cơ chế kích hoạt chỉ mất vài phần trăm giây từ lúc phát hiện đến khi loại bỏ, giảm thiểu hao hụt và tăng năng suất vận hành.
3.4 Dễ tích hợp với nhiều loại dây chuyền sản xuất
Máy dò tìm kim loại Anritsu có nhiều dạng kết cấu: Băng tải, rơi tự do, đường ống, dạng viên,... Cho phép lắp đặt trực tiếp vào dây chuyền hiện hữu mà không cần thay đổi lớn về hạ tầng.

Hệ thống hỗ trợ giao tiếp qua PLC, Ethernet/IP, Modbus để đồng bộ dữ liệu và điều khiển tập trung. Thích hợp cả với dây chuyền tự động hóa cao.
3.5 Thiết kế bền bỉ, vệ sinh dễ dàng
Bề mặt máy nhẵn mịn, bo tròn góc cạnh để hạn chế bám bẩn, toàn bộ vật liệu đạt chuẩn HACCP, FDA,... Nhiều model có khả năng chống nước IP65 - IP69K, chịu được rửa áp lực cao và vệ sinh bằng hóa chất tẩy rửa công nghiệp.
Cấu trúc mô-đun cho phép tháo lắp nhanh, rút ngắn thời gian bảo trì và đảm bảo vệ sinh dây chuyền liên tục.

4. Top 5 máy dò kim loại Anritsu được nhiều doanh nghiệp tin chọn
4.1 Máy dò kim loại Anritsu M6 dạng ngang
| Chiều rộng sản phẩm max | 210 mm/300 mm/450 mm |
| Chiều cao sản phẩm max | Thay đổi |
| Kích thước máy | Rộng 800mm, chiều cao thay đổi |
| Chiều rộng đai (IP30) | 160 mm/250 mm/350 mm |
| Chiều rộng vành đai (IP66) | 140 mm/230 mm/350 mm |
| Tốc độ băng tải max | 5-90 m/phút / 5-90 m/phút / 5-37 m/phút |
| Size phát hiện | Sản phẩm khô: 0.7mm Fe; 1mm SS Sản phẩm ướt: 0.8mm Fe; 1.2mm SS |

Máy dò kim loại băng tải Anritsu M6 dạng ngang là minh chứng sống động cho sức mạnh của công nghệ đa tần đồng thời. Cho phép phát hiện cả Fe, Non-Fe và SUS chỉ trong 1 lần quét.
Bộ xử lý tốc độ cao của M6 có khả năng phân tích tín hiệu trong mili-giây. Giúp nó “bắt” được cả mảnh kim loại size nhỏ 0.7mm ẩn sâu trong sản phẩm đóng gói.
Máy dò tìm kim loại có chức năng tự động học, lựa chọn cài đặt tốt nhất cho bất kỳ sản phẩm nào từ 10.000 tổ hợp thuật toán. Chức năng khắc phục sự cố tích hợp, giúp giảm thiểu lỗi loại bỏ sai.
Với băng tải đồng bộ, máy vận hành trơn tru ở tốc độ hàng nghìn sản phẩm/phút.
4.2 Máy rà kim loại Anritsu M6 dạng dọc
| Chiều rộng sản phẩm max | Thay đổi |
| Chiều cao sản phẩm max | 210 mm/300 mm/450 mm |
| Kích thước máy | Rộng 800mm, chiều cao thay đổi |
| Chiều rộng đai (IP30) | 150 mm |
| Chiều rộng vành đai (IP66) | 180 mm |
| Tốc độ băng tải max | 5-90 m/phút |
| Size phát hiện | Sản phẩm khô: 0.7mm Fe; 1mm SS Sản phẩm ướt: 0.8mm Fe; 1.2mm SS |

Anritsu M6 dạng dọc không quá khác biệt so với Anritsu M6 dạng ngang. Thiết kế đứng dọc gọn gàng, tận dụng tối đa chiều cao dây chuyền, đồng thời vẫn tích hợp băng tải hoặc máng dẫn sản phẩm linh hoạt.
Sản phẩm có khẩu độ dọc từ 210 - 450 mm, phù hợp với các sản phẩm cao trong hộp thủy tinh và nhựa.
Đầu dò được thiết kế để giảm thiểu ảnh hưởng của các yếu tố gây nhiễu điển hình trong môi trường sản xuất thực tế. Chẳng hạn như rung động sàn và các vật thể kim loại di chuyển gần đó.
Với chức năng FOCUS, bạn có thể thiết lập các thông số cho các tạp chất kim loại có thể thực sự tồn tại trong sản phẩm, giúp phát hiện chính xác hơn.
4.3 Máy tìm kim loại Anritsu dạng viên M6
| Đường kính lỗ trong mở | 100 mm x 40 mm |
| Đường kính trong máng | 86 mm x 32 mm |
| Kích thước máy | Rộng 626 mm x Sâu 550 mm x Cao 660 -1090 mm |
| Tốc độ băng tải | 1.800.000 viên nang/giờ |
| Size phát hiện | 0.25mm Fe; 0.3mm SS; 0.4mm SUS316 |

Máy dò kim loại Anritsu M6 được trang bị đầu dò, bộ xử lý tín hiệu được thiết kế riêng cho các ứng dụng dược phẩm. Cấu trúc được thiết kế để giảm thiểu tác động tiêu cực của tĩnh điện lên viên nén và viên nang.
Thiết bị có khả năng phát hiện tạp chất kim loại vượt trội. Độ nhạy cao có thể xác định tạp chất có từ tính hay không từ tính mà không cần tốn thời gian check độ vỡ trên viên nén và viên nang.
Cảm biến vị trí trên bộ phận loại bỏ ngăn ngừa việc loại bỏ sai cũng như sản phẩm lỗi rơi vào thiết bị hạ lưu. Các nhà máy dược, thực phẩm chức năng, sản xuất viên gia vị đều đánh giá đây là “người gác cổng” đáng tin cậy nhất.
4.4 Máy dò kim loại Anritsu M6 dạng rơi tự do
| Chiều rộng sản phẩm max | 100 - 200mm |
| Chiều cao sản phẩm max | 100 - 5000mm |
| Kích thước máy | Rộng 360mm, chiều cao và sâu thay đổi tùy mẫu |
| Công suất max | 21.000 - 84.000 l/h |
| Size phát hiện | Sản phẩm khô: 0.6 - 1mm Fe; 0.8 - 1.2mm SS |

Với máy rà kim loại Anritsu M6 dạng rơi tự do, bạn có thể chuyển máy lên đầu dây chuyền để check nguyên liệu thô trước khi đóng gói/chế biến.
Điều này cho phép bạn loại bỏ mọi tác động tiêu cực của vật liệu đóng gói lên hiệu suất phát hiện.
Hơn nữa, mã máy này phát hiện tạp chất trước khi chúng lan sang phần còn lại của dây chuyền. Tránh gây hư hỏng thiết bị sản xuất và dẫn đến thất thoát sản phẩm.
Đầu dò đã được thiết kế và tối ưu hóa cho việc kiểm tra rơi tự do. Trong khi bộ phận loại bỏ có cơ chế an toàn giúp ngăn ngừa vật lạ chảy ra ngoài.
Đầu dò, bảng điều khiển và bộ phận loại loại bỏ có thể được nhóm lại thành cụm độc lập hoặc tích hợp vào dây chuyền hiện có.
4.5 Máy rà kim loại Anritsu M6 dạng đường ống
| Phân loại | Đường kính ống 2”, 3”, 4” |
| Kích thước máy | Rộng 915 (+-6) mm, Cao 1050 mm, Sâu 757 mm (Tùy mẫu) |
| Xếp hạng IP | IP66 |
| Size phát hiện | Sản phẩm ướt: 0.8 - 1.5mm Fe; 1.5 - 3mm SS; 1.2 - 2mm Non-Fe |

Máy dò Anritsu M6 dạng đường ống có sẵn đường kính ống 2 inch, 3 inch và 4 inch.
Thiết kế bộ loại bỏ van bi tốc độ cao giúp loại bỏ phần lưu chất nhiễm kim loại, giữ nguyên phần còn lại trong chu trình.
Máy chạy êm mượt nhờ kết cấu mặt bích giảm tiếng ồn, không ảnh hưởng đến xung quanh.
Thiết bị cũng được ứng dụng công nghệ đa tần số đồng thời cho khả năng phát hiện nhiều loại kim loại khác nhau. Người dùng có thể thiết lập chức năng FOCUS để tối ưu hóa khả năng phát hiện.
Thiết bị đạt chuẩn IP66 với khả năng kháng nước, kháng bụi tuyệt vời. Cho phép làm việc ổn định trong các môi trường khắc nghiệt.
5. Cách sử dụng máy dò kim loại Anritsu với 5 bước chi tiết
Cách dùng máy dò tìm kim loại Anritsu không quá khó. 5 bước thực hiện được Yên Phát tổng hợp dưới đây có thể giúp ích bạn.
5.1 Khởi chạy và chọn tải thông

Bắt đầu bằng việc nhấn ON/OFF để bật nguồn máy. Chờ hệ thống khởi động hoàn toàn để các module cảm biến, bộ xử lý và băng tải (nếu có) sẵn sàng.
Trên màn hình điều khiển, chọn tải thông (product preset) tương ứng với sản phẩm cần kiểm tra.
Tải thông chính là bộ thông số đã được lưu sẵn, bao gồm tần số dò, tốc độ băng tải và chế độ loại bỏ.
5.2 Chọn kênh cần do
Máy rà kim loại Anritsu hỗ trợ nhiều kênh dò (channels). Mỗi kênh tương ứng với 1 nhóm sản phẩm hoặc 1 loại bao bì khác nhau.
Truy cập menu chọn kênh, nhấn xác nhận để kích hoạt kênh cần sử dụng.

5.3 Thử với mẫu dò
Trước khi chạy sản xuất chính thức, cần kiểm tra máy bằng mẫu chuẩn chứa kim loại sắt (Fe), kim loại màu (Non-Fe) và thép không gỉ (SUS).
Đưa mẫu này vào cùng sản phẩm thật, quan sát xem máy có phát hiện, kích hoạt hệ thống loại bỏ đúng cách hay không.
5.4 Hiệu chỉnh độ nhạy
Nếu máy phát hiện thiếu hoặc quá nhạy gây báo lỗi giả, hiệu chỉnh độ nhạy như sau:
Chọn menu => Sensitivity Change => Thiết lập sản phẩm, chọn độ nhạy phù hợp => Cho chạy máy dò qua mẫu thử => Chọn OK là được.

5.5 Đặt tên kênh dò mới
Để dễ nhận diện các kênh dò, người dùng nên đặt tên cho kênh.
- Bước 1: Vào danh sách, rồi chọn channel trống.
- Bước 2: Chọn Prod Registration.
- Bước 3: Lựa chọn Auto Set Wizard.
- Bước 4: Nhấn chọn New Product.
- Bước 5: Chọn Use Wizard. Nếu không vào được hãy quay lại mục Access Level và nhập pass. Nếu như vẫn không được thì hãy khởi động lại máy dò.
- Bước 6: Cài đặt độ nhạy dự kiến.
- Bước 7: Đặt tên cho kênh mới là được.
Máy dò kim loại Anritsu không chỉ rà soát kim loại, nó còn giúp nâng tầm uy tín cho thương hiệu. Là “vé thông hành” cho các sản phẩm bước chân vào các thị trường khó tính.