Nội dung chính
- 1. Đôi nét về thương hiệu máy nén khí Nakawa
- 2. Các dòng máy hơi nén khí Nakawa thịnh hành nhất hiện nay
- 3. 7 Lý do khiến máy nén không khí Nakawa trở thành lựa chọn hàng đầu
- 4. 8 model máy nén khí Nakawa “best-seller” đang dẫn đầu doanh số bán ra
- 4.1. Máy hơi nén khí không dầu NK-BH1810PRO
- 4.2. Máy nạp không khí có dầu Nakawa NK-2T2530PRO
- 4.3. Máy nén hơi không dầu 30 Lít Nakawa NK-BH2530PRO
- 4.4. Máy hơi nén khí không dầu Nakawa NK-BH5050PRO
- 4.5. Máy nén không khí không dầu Nakawa 850W 30L NK 800/30
- 4.6. Máy nạp khí có dầu Nakawa NK-2T3035E
- 4.7. Máy nén hơi không dầu Nakawa NK-BH2530E
- 4.8. Máy nén không khí có dầu liền trục 1.5Hp 12L Nakawa NK-4212
- 5. Những ứng dụng nổi bật của máy nén hơi Nakawa trong thực tế
- 6. Bí quyết chọn máy nén không khí Nakawa chuẩn nhất cho nhu cầu
Nếu chọn thiết bị tạo áp theo tiêu chuẩn chất lượng, chắc chắn 8 mẫu máy nén khí Nakawa dưới đây sẽ làm hài lòng bạn. Thiết bị chạy mượt, tăng áp khỏe, giải phóng khí nén với lưu lượng cao và độ sạch đạt chuẩn.
1. Đôi nét về thương hiệu máy nén khí Nakawa
Máy nén khí Kanawa được sản xuất tại Trung Quốc nhưng gia công, hoàn thiện bằng công nghệ chuẩn Nhật, có nguồn gốc từ Đất nước Mặt trời mọc.

Thiết bị xuất hiện tại thị trường Việt từ hơn 20 năm trước, cạnh tranh tốt với nhiều dòng máy nén khí chất lượng cao đến từ châu Âu.
Máy nén khí của Nakawa thường có màu xanh ngọc hoặc xanh lục đậm, một số trường hợp cá biệt sơn màu đỏ tươi.
Hầu hết sản phẩm đều nén khí bằng piston, sức chứa nhỏ (10 - 50l) nên thường được dùng trong sản xuất nhỏ (tiệm sửa chữa/cơ khí, làm đồ thủ công) hoặc kinh doanh dịch vụ.
Tại Việt Nam, máy bơm khí nén Kanawa được tiêu thụ khá mạnh, lượng sản phẩm giao dịch hằng năm lên tới gần 35.000 sản phẩm.
2. Các dòng máy hơi nén khí Nakawa thịnh hành nhất hiện nay
Tại thị trường Việt hiện lưu hành những loại máy bơm khí nén Nakawa dưới đây:

- Dòng dây đai: Cụm đầu nén và motor không setup liền sát, năng lượng được truyền động từ động cơ sang hệ thống piston thông qua dây đai và puly. Máy chạy êm, giảm ma sát tốt nhưng có thể gây lãng phí năng lượng trên con đường truyền động.
- Dòng liền trục: Cụm đầu nén và motor đúc liền khối, năng lượng được dẫn truyền trực tiếp, giúp rút ngắn chu kỳ tạo áp. Năng lượng hao hụt qua giai đoạn trung gian chuyển tiếp là không đáng kể nhưng tỷ lệ mài mòn linh kiện sẽ cao hơn dòng dây đai.
- Dòng có dầu: Sử dụng chất bôi trơn hữu cơ để làm mát, làm dịu các chi tiết chuyển động (piston). Vận hành bền, làm việc với hiệu suất cao nhưng sản xuất khí nén lẫn dầu, có thể gây ồn khi hoạt động.
- Dòng không dầu: Không hạ nhiệt, giảm ma sát bằng chất bôi trơn; chạy êm và sản xuất khí nén sạch 100%. Sản phẩm có chi phí đầu tư cao, thường làm việc với công suất nhỏ, độ bền hạn chế hơn dòng có dầu.
3. 7 Lý do khiến máy nén không khí Nakawa trở thành lựa chọn hàng đầu
3.1. Thương hiệu Nhật uy tín, hiệu năng vượt chuẩn
Nakawa là thương hiệu kinh doanh thiết bị khí nén đến từ Nhật Bản. Brand sở hữu công nghệ sản xuất độc quyền, có kỹ năng gia công tốt, sản xuất máy nén khí có độ bền cơ khí cao.

Đặc biệt do tính toán các thông số với độ chính xác cao, loại trừ được nhiều yếu tố gây nhiễu nên sản phẩm có hiệu năng vượt chuẩn.
Khi thiết bị vận hành, tỷ lệ năng lượng hao phí thấp dưới 0,013%, máy tăng áp đều, nhanh. Vậy nên, đáp ứng tốt nhiều yêu cầu khắt khe của môi trường tiêu thụ.
3.2. Hiệu suất nén khí cao, duy trì áp lực ổn định
Piston máy có độ kín khít tuyệt đối, kể cả khi nén với áp lực cao thì khí cũng không bị rò rỉ ra bên ngoài.
Hiệu suất nén khí của thiết bị luôn chạm tới giá trị lý tưởng, có thể sản xuất 300 - 400 lít khí nén thành phẩm/phút hoạt động.
Không chỉ vậy, chu kỳ nén khí của máy cũng ngắn, có thể làm đầy bình chỉ sau vài chục giây. Áp lực đầu ra được giữ vững trong suốt quá trình vận chuyển (trong ống dẫn), bảo quản (trong bình chứa). Khi cần có thể huy động tức thì mà không phải điều chỉnh lại.

3.3. Động cơ vận hành êm, giảm thiểu độ rung
Động cơ máy vận hành êm ái vì 4 lý do sau:

- Phần lõi được hoàn thiện bằng chất liệu đồng nguyên chất, dẫn điện tốt, truyền tải điện năng bền bỉ và ổn định.
- Vỏ ngoài cách âm hiệu quả, giảm thiểu tối đa sự phát tán tiếng ồn ra bên ngoài.
- Hệ thống tản nhiệt thông minh giúp giải nhiệt nhanh cho motor và các linh kiện liền kề nên thiết bị chạy rất nhẹ nhàng.
- Một số model sử dụng biến tần để kiểm soát tốc độ quay puly, kiểm soát độ ồn ở mức thấp nhất.
3.4. Thiết kế gọn nhẹ, di động, tiết kiệm không gian
Sự gọn gàng trong kết cấu là điểm nhận diện đặc trưng của máy bơm khí nén Kanawa. Thiết bị có chân đế dáng cao, xếp chồng bình tích áp, đầu nén, motor theo phương thẳng đứng.
Hầu hết sản phẩm đều trang bị đủ tay kéo/tay xách và bánh xe nên việc di chuyển máy qua các điểm tập kết rất nhanh gọn, đơn giản.

3.5. Giá siêu “mềm”, hiệu năng đáng kinh ngạc
Máy nén hơi do Nakawa sản xuất có giá từ 1,5 - 7 triệu, phù hợp với khả năng chi tiêu của các cá nhân và doanh nghiệp.
Trong khi đó, sản phẩm có hiệu năng làm việc nổi bật, nén khí khỏe và nhanh nhưng lượng điện tiêu hao lại thấp hơn mức trung bình.
Việc đầu tư máy sẽ giúp bạn tiết kiệm được nhiều khoản chi mà vẫn đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng khí nén.
4. 8 model máy nén khí Nakawa “best-seller” đang dẫn đầu doanh số bán ra
4.1. Máy hơi nén khí không dầu NK-BH1810PRO
| Tên sản phẩm | NK-BH1810PRO |
| Công suất vận hành | 1350W |
| Lưu lượng khí nén | 160l/p |
| Áp lực làm việc | 8 bar |
| Dung tích bình chứa | 10l |
| Tốc độ quay puly | 2800 vòng/phút |
| Kích thước | 48 x 19,5 x 44cm |
| Trọng lượng | 12kg |
| Độ ồn | 70dB |
NK-BH1810PRO có màu xanh cẩm thạch phối đen, trắng ghi và ghi xám. Các chi tiết bố trí theo chiều dọc, trên cùng là tay xách, có thể vận chuyển nhẹ nhàng theo cách thủ công.

Thiết bị có bình chứa siêu nhỏ nên nạp khí cực nhanh, chỉ mất vài chục giây để nạp đầy.
Công suất máy ở mức trung bình - thấp nhưng motor chạy rất khỏe, hỗ trợ sản xuất khí nén liên tục.
Sản phẩm là dòng không dầu nên độ ồn cực đại chỉ 70dB, dùng được trong mọi môi trường sản xuất.
4.2. Máy nạp không khí có dầu Nakawa NK-2T2530PRO
| Tên sản phẩm | NK-2T2530PRO |
| Công suất vận hành | 1875W |
| Điện áp | 220V/50Hz |
| Lưu lượng khí nén | 130l/p |
| Áp lực làm việc | 8 bar |
| Dung tích bình chứa | 30l |
| Tốc độ quay puly | 2850 vòng/phút |
NK-2T2530PRO có thiết kế đầu liền 2 tụ, motor và đầu nén làm thành khối đồng nhất và bám chắc trên thân bình tích áp.

Do quá trình truyền động diễn ra trực tiếp nên tốc độ nén và xả khí ở dòng máy này cao hơn hẳn thiết bị truyền động bằng dây đai. Hiệu suất sử dụng năng lượng qua các giai đoạn khác nhau đều đạt trên 98%.
Lưu lượng và áp lực khí của máy không cao nhưng được đo lường chính xác, không biến động trong suốt tiến trình làm việc.
4.3. Máy nén hơi không dầu 30 Lít Nakawa NK-BH2530PRO
| Tên sản phẩm | NK-BH2530PRO |
| Công suất vận hành | 1875W |
| Điện áp | 220V/50Hz |
| Lưu lượng khí nén | 210l/p |
| Áp lực làm việc | 8 bar |
| Dung tích bình chứa | 30l |
| Tốc độ quay puly | 2800 vòng/phút |
| Kích thước | 56 x 25 x 56cm |
| Trọng lượng | 18kg |

NK-BH2530PRO có hình thức đẹp, tay kéo gồm 2 chi tiết đấu nối qua 1 khớp động, giúp tăng độ linh hoạt khi điều chuyển máy.
NK-BH2530PRO có công suất ngang ngửa NK-2T2530PRO nhưng sản xuất khí nén với lưu lượng cao hơn hẳn - 210l/p.
Sản phẩm không sử dụng dầu nhớt để giảm tải nhiệt và hạn chế mài mòn. Vậy nên, thiết bị chạy siêu êm, làm việc không tiếng động và sinh khí nén có chất lượng 10/10.
4.4. Máy hơi nén khí không dầu Nakawa NK-BH5050PRO
| Tên sản phẩm | NK-BH5050PRO |
| Công suất vận hành | 3750W |
| Điện áp | 220V/50Hz |
| Lưu lượng khí nén | 420l/p |
| Áp lực làm việc | 8 bar |
| Dung tích bình chứa | 50l |
| Tốc độ quay puly | 2800 vòng/phút |
| Kích thước | 66 x 35 x 59,5 cm |
| Trọng lượng | 37kg |

NK-BH5050PRO là dòng máy xếp nhất về mọi phương diện trong danh sách này: từ công suất, sức chứa cho tới kích thước, lưu lượng khí nén.
Thiết bị sử dụng 2 cụm motor - đầu nén để tiếp dẫn năng lượng và tăng áp cho khí nén đầu vào. Hơi cao áp được sản xuất nhanh, mỗi phút giải phóng 420l khí nén qua cửa xả. Có thể cung cấp cho hoạt động của nhiều thiết bị vừa và nhỏ.
Đây cũng là dòng máy vận hành không cần dầu, kiểm soát độ ồn hiệu quả trong mọi thời điểm, tạo khí nén tinh khiết 100%.
4.5. Máy nén không khí không dầu Nakawa 850W 30L NK 800/30
| Tên sản phẩm | NK 800/30 850W |
| Công suất vận hành | 850W |
| Điện áp | 220V/50Hz |
| Lưu lượng khí nén | 65l/p |
| Áp lực làm việc | 7 bar |
| Dung tích bình chứa | 30l |
| Kích thước | 56 x 27 x 55 cm |
| Trọng lượng | 18,5kg |
NK 800/30 850W là sản phẩm minisize có màu xanh lục đậm phối đen - kem - bạc. Thiết bị vận hành với công suất nhỏ nên áp lực làm việc và lưu lượng đều thấp hơn các sản phẩm cùng nguồn gốc (7 bar - 65l/p).
Ưu điểm của máy nén khí giá rẻ là kiểm soát tốt cường độ và tốc độ làm việc của motor, giảm thiểu các sự cố điện khi vận hành.
Ngoài ra, các thông số máy cũng được đo lường nhạy và chuẩn. Đầu ra có thể liên kết nhanh với nhiều thiết bị sử dụng khí nén mà không cần đến linh kiện hỗ trợ.
4.6. Máy nạp khí có dầu Nakawa NK-2T3035E
| Tên sản phẩm | Nakawa NK-2T3035E |
| Công suất vận hành | 2250W |
| Điện áp | 220V/50Hz |
| Lưu lượng khí nén | 150l/p |
| Áp lực làm việc | 8 bar |
| Dung tích bình chứa | 35l |
| Tốc độ quay puly | 2850 vòng/phút |

NK-2T3035E là sản phẩm hiếm hoi của hãng sơn màu đỏ tươi. Thiết bị tiếp đất bằng cả bánh xe (phía sau) và chân đế (phía trước). Đảm bảo ở trạng thái cố định sẽ luôn đứng vững, ở trạng thái di chuyển thì rất cơ động.
Thiết kế cụm đầu nén - motor của NK-2T3035E cũng tương tự như mã NK-2T2530PRO: kết nối trực tiếp, không dùng dây đai truyền động.
Khí thành phẩm được lọc kỹ nên dù vận hành bằng dầu, thiết bị vẫn cho khí nén đầu ra có độ sạch cao, dùng được trong nhiều môi trường khắt khe.
4.7. Máy nén hơi không dầu Nakawa NK-BH2530E
| Tên sản phẩm | NK-BH2530E |
| Công suất vận hành | 1875W |
| Điện áp | 220V/50Hz |
| Lưu lượng khí nén | 200l/p |
| Áp lực làm việc | 8 bar |
| Dung tích bình chứa | 30l |
| Kích thước | 57 x 24,5 x 53cm |
| Trọng lượng | 18kg |

NK-BH2530E là dòng máy không dầu có lượt bán ra siêu cao của hãng Nakawa. Khí nén sinh ra có áp lực tầm trung, dùng được cho nhiều đầu việc (sửa chữa, làm sạch, vận hành hệ thống).
Chất lượng hơi cao áp đạt chuẩn 3 không: không dầu, không bụi, không hơi nước. Thiết bị thường được dùng trong các kho xưởng chế biến thực phẩm/sản xuất dược, phòng khám, phòng nghiên cứu,...
4.8. Máy nén không khí có dầu liền trục 1.5Hp 12L Nakawa NK-4212
| Tên sản phẩm | NK-4212 12L |
| Công suất vận hành | 1,5HP (1119W) |
| Điện áp | 220V/50Hz |
| Lưu lượng khí nén | 120l/p |
| Áp lực làm việc | 8 bar |
| Dung tích bình chứa | 12l |
| Kích thước | 47 x 21 x 46 cm |
| Trọng lượng | 15kg |
NK-4212 12L là dòng máy nén khí đầu liền thứ 3 được giới thiệu trong bài viết. Thiết bị có công suất nhỏ, dung tích nhỏ, lưu lượng thấp nhưng áp lực hơi đạt giá trị tiêu chuẩn (8 bar).

Ưu điểm vượt trội của NK-4212 12L là gọn nhẹ, dễ vận chuyển, lên hơi nhanh, giữ hơi tốt.
Thời gian khởi động máy siêu ngắn, chỉ khoảng 2-3 giây, hệ thống vận hành vào guồng ngay tức thì.
5. Những ứng dụng nổi bật của máy nén hơi Nakawa trong thực tế
Máy bơm hơi khí nén Nakawa được sử dụng trong những lĩnh vực/môi trường làm việc dưới đây:

- Tiệm sửa xe/garage ô tô: Vận hành các thiết bị/dụng cụ khí nén như máy rửa xe bọt tuyết, máy bơm mỡ, máy hút dầu, máy bắn bu lông,.... Hỗ trợ việc bơm lốp, xì khô, vệ sinh khoang máy,...
- Xưởng mộc/cơ khí: Kích hoạt chức năng của máy cưa hơi, máy mài khí, máy bắn đinh,... Làm sạch vụn sắt, bụi gỗ sinh ra trong quá trình sản xuất (cưa, tiện, đẽo, gọt, cắt,...).
- Điện/điện tử: Cấp hơi cao áp cho hệ thống tự động mini, máy đóng gói, băng tải vận chuyển hàng. Thổi sạch bụi có trong các linh kiện điện tử nhạy cảm như: chip, bảng mạch, tụ điện, cuộn cảm,...
- Y tế/nha khoa/thí nghiệm: Vận hành máy thở, máy thổi cát, các loại máy thí nghiệm, máy đo lường. Hỗ trợ việc làm sạch dụng cụ y tế, vỏ thuốc, vật mẫu,....
- Dân dụng: Bơm hơi cho đồ chơi, xe đạp, bể bơi,... Làm sạch điều hòa, máy in, máy vi tính,... Vận hành máy siết đai ốc/bu lông để bảo trì, sửa chữa đồ nội thất/đồ điện gia dụng.
6. Bí quyết chọn máy nén không khí Nakawa chuẩn nhất cho nhu cầu

Hãy áp dụng ngay những kinh nghiệm dưới đây để chọn được mẫu máy nén khí Nakawa chất lượng tốt, có năng lực tạo áp phù hợp với nhu cầu!
- Chọn máy theo mục đích sử dụng và môi trường làm việc (dùng vào việc gì, dùng ở đâu). Nếu dùng trong gia đình, phòng thí nghiệm, phòng khám nhỏ thì chọn máy mini, dòng không dầu, dung tích bình chứa trên dưới 15l. Nếu dùng trong garage ô tô, xưởng cơ khí nhỏ, tiệm rửa xe thì chọn máy có dầu, công suất từ trên 1000W, bình chứa 30 - 50l.
- Đối chiếu mối tương quan giữa công suất và lưu lượng khí, ưu tiên những sản phẩm sản xuất khí nén với lưu lượng cao, ổn định.
- Chọn kiểu thiết kế máy theo yêu cầu thực tế: nếu muốn tối ưu độ gọn nhẹ thì chọn máy đầu liền. Nếu chú trọng đến sức bền, độ êm ái thì lựa máy dây đai; nếu cần đầu ra chuẩn sạch thì chọn máy không dầu.

- Tìm đến điểm bán chính thức của Nakawa tại Việt Nam (được nhãn hàng giới thiệu trong hệ thống phân phối).
- Kiểm tra kỹ độ hoàn thiện và thông số kỹ thuật máy, chạy trải nghiệm để đánh giá năng lực làm việc thực tế của thiết bị.
- Check hóa đơn, phiếu kiểm định, phiếu bảo hành, tem chống hàng giả và chính sách hậu mãi. Chỉ mua hàng ở những địa chỉ xuất trình đủ giấy tờ và có cam kết kèm theo.
Điện máy Yên Phát hiện update đủ các mẫu máy nén khí Nakawa đạt chuẩn xuất khẩu. Khi ghé qua các chi nhánh của công ty, bạn sẽ được dùng thử hàng nhập chính ngạch, nhận full hồ sơ sản phẩm. Ngoài ra còn được nhận giá ưu đãi và miễn giảm phí vận hành/đổi trả trong hôm nay.