Cách chỉnh rơ le máy nén khí: Dễ làm, Không cần thợ

CEO Robert Chinh 2025-05-15 09:55:45 882

Khi biết cách chỉnh rơ le máy nén khí, bạn sẽ dễ dàng điều tiết áp suất theo mong muốn, xử lý hiệu quả mọi sự cố bất ngờ xảy ra

1. Rơ le máy nén khí là gì?

Rơ le máy nén khí là thiết bị làm nhiệm vụ kiểm soát, điều khiển hoạt động của motor. 

Sau khi nhận tín hiệu từ công tắc áp suất, linh kiện máy nén khí này sẽ chủ động đóng/mở mạch điện để kích hoạt hoặc dừng hoạt động của động cơ.

Rơ le máy nén khí

Rơ le thường được setup ở khu vực điều khiển, được kết nối trực tiếp với công tắc áp suất và đồng hồ đo áp. 

Bộ phận này không đúc liền với thân máy nên người dùng có thể tháo rời hoặc thay thế khi cần

2. Vì sao phải học cách chỉnh rơ le máy nén khí?

2.1. Bảo vệ máy khi áp suất quá cao

Khi áp suất khí quá cao, nếu động cơ tiếp tục hoạt động thì nguy cơ bục nổ bình chứa là điều khó tránh. 

Bảo vệ máy khi áp suất quá cao

Sự xuất hiện của rơ le giúp phòng tránh rủi ro này. Khi tín hiệu nguy hiểm phát ra, rơ le sẽ ngắt mạch điện, dừng hoạt động của động cơ để bảo vệ máy.

2.2. Điều chỉnh áp suất khí nén để phù hợp với yêu cầu công việc

Không chỉ đóng, ngắt mạch, rơ le còn có thể hiệu chỉnh áp suất đầu ra của khí nén. 

Vậy nên, tùy nhu cầu công việc mà bạn có thể tăng hoặc giảm thông số kỹ thuật này.

Khi điều chỉnh, hãy nhìn vào đồng hồ đo áp để can thiệp đúng hướng.

2.3. Bảo vệ người đứng máy trước các rủi ro

rơ le máy nén khí

Ngoài tác dụng bảo vệ máy, việc điều chỉnh rơ le còn bảo đảm an toàn cho người sử dụng

Khi thiết bị hoạt động ở trạng thái bình ổn với thông số áp suất, lưu lượng đạt chuẩn thì hiện tượng rò khí sẽ được loại trừ. 

Vậy nên, người đứng máy có thể an tâm khi đồng hành cùng thiết bị. 

3. Cấu tạo chi tiết rơ le máy nén khí

  • Vỏ ngoài

Vỏ ngoài

 Thường được làm từ kim loại chống oxy hóa hoặc nhựa cứng. Bộ phận này có vai trò bảo vệ các linh kiện bên trong trước tác động của hơi ẩm, bụi hóa chất.

  • Lò xo

Được hoàn thiện bằng hợp kim cao cấp, dẫn điện tốt, tính đàn cao. Chi tiết này làm nhiệm vụ chỉnh ngưỡng áp suất tối đa và tối thiểu bằng cách ngắt hoặc đóng điện.

Lò xo

  • Tiếp điểm điện

Bao gồm tiếp điểm thường đóng (ký hiệu là NC) và tiếp điểm thường mở (ký hiệu là NO), được kết nối trực tiếp với mạch điện của motor.

các Tiếp điểm điện

  • Màng ngăn

Là bộ phận có chức năng cảm biến áp suất khí trong bình tích áp và các chuyển động cơ học để đóng ngắt tiếp điểm đúng lúc.

  • Đầu nối khí

Là chi tiết nối thông với ống dẫn khí nén đầu ra, cung cấp nguyên liệu để rơ le đo đạc chính xác thông số áp suất.

Đầu nối khí

  • Cần gạt tay

Có thiết kế hình trụ, lõi bằng hợp kim, vỏ ngoài bọc nhựa. Chi tiết này dùng để tắt hoặc khởi động máy nén khí theo cách thủ công.

  • Van xả 

Van xả có vai trò xả khí tự động khi áp suất khí nén cao quá mức cho phép.

  • Núm vặn

Núm vặn

Có thiết diện tròn, phía ngoài bọc nhựa và thiết kế nhiều vân chạy song song để tăng ma sát. Chi tiết này được dùng để điều chỉnh thông số áp suất khi cần.

4. Nguyên lý vận hành của rơ le máy nén khí 

Rơ le máy nén khí vận hành dựa vào sự thay đổi bất thường của áp suất khí nén có trong hệ thống. 

Cụ thể như sau:

Khi áp suất khí quá thấp (dưới mức cài đặt), lò xo sẽ dãn ra, gia tăng kích thước so với bình thường. 

Nguyên lý vận hành của rơ le máy nén khí 

Lúc này, màng ngăn của rơ le sẽ bị đẩy lên là làm cho tiếp điểm điện đóng lại. Nhờ vậy, động cơ máy được kích hoạt, quá trình bơm hơi tiếp tục diễn ra.

Khi áp suất cao quá ngưỡng, lò xo sẽ bị co ngắn lại, nén màng ngăn xuống phía dưới. 

Khi tiếp điểm điện mở ra, làm gián đoạn đường điện dẫn đến động cơ. Kết quả là motor dừng hoạt động, quá trình bơm hơi bị bất hoạt.

5. Dấu hiệu nhận biết khi cần chỉnh rơ le

Cần điều chỉnh rơ le máy nén khí nếu máy xuất hiện các dấu hiệu sau:

Dấu hiệu cần chỉnh rơ le

  • Áp suất không đạt yêu cầu (thấp hơn hoặc cao hơn mức tiêu chuẩn)
  • Máy nén không ngắt tự động khi bình tích áp ở trạng thái full.
  • Máy ngắt quá sớm hoặc không thể khởi động trở lại.
  • Máy hoạt động kém ổn định, áp suất khí dao động bất thường, 
  • Thiết bị phát ra tiếng động lạ hoặc bị rung giật mạnh.
  • Có hiện tượng rò khí ở khu vực lắp đặt rơ le.
  • Máy liên tục rơi vào trạng thái quá tải, linh kiện tăng nhiệt bất thường

6. Hướng dẫn các bước chỉnh rơ le máy nén khí chi tiết

  • Bước 1: Ngắt nguồn thiết bị và chuẩn bị đủ dụng cụ

Ngắt nguồn thiết bị

An toàn luôn là yếu tố hàng đầu khi thao tác với thiết bị điện. Vì vậy, hãy ngắt nguồn điện trước khi chỉnh rơ le máy nén khí.

Đừng quên chuẩn bị sẵn các dụng cụ như: găng tay cao su, tua vít và khăn sạch để hỗ trợ quá trình làm việc.

Ngoài ra, đừng quên chuẩn bị đầy đủ các dụng cụ cần thiết như: tua vít, găng tay cao su, khăn lau,...

  • Bước 2: Kiểm tra áp suất hiện tại của máy nén khí

Kiểm tra áp suất hiện tại của máy nén khí

Bạn có thể quan sát đồng hồ đo áp để xác định áp suất hiện tại của máy nén khí. Nếu muốn kiểm tra lại, hãy dùng thêm áp kế để xác thực thông tin.

  • Bước 3: Điều chỉnh rơ le và cài đặt áp suất

Dùng tua vít tháo vỏ ngoài của rơ le, kiểm tra van xả, màng ngăn, hệ thống tiếp điểm, lò xo,... Nếu thấy chi tiết nào nằm lệch hoặc ghép nối sai cần điều chỉnh lại. 

Sau đó, cài đặt thông số áp suất bằng cách vặn núm rơ le xuôi hoặc ngược chiều kim đồng hồ. Vừa thao tác vừa theo dõi sự thay đổi trên đồng hồ đo áp. 

Điều chỉnh rơ le

Cuối cùng, dùng khăn vệ sinh qua các chi tiết máy, lắp lại vỏ ngoài của rơ le.

  • Bước 4: Test lại máy sau khi can thiệp

Sau khi đã hoàn thành điều chỉnh, bạn hãy cắm lại điện và khởi động Máy bơm khí nén .

 Test lại máy sau khi can thiệp

 Nếu chỉ số áp suất ổn định, máy vận hành trơn tru, đó là dấu hiệu bạn đã thực hiện thành công việc điều chỉnh.

  • Bước 6: Siết chặt các đai ốc sau khi chỉnh xong

Ngắt điện, xả hết khí nén trong bình tích áp, siết chặt các đai ốc để cố định trạng thái rơ le. Chú ý thao tác chính xác, nhẹ tay để tránh gây hư hỏng linh kiện.

lắp lại rơ le

7. Lưu ý quan trọng khi điều chỉnh rơ le máy nén khí

  • Không điều chỉnh quá mức (hạ áp quá thấp hoặc tăng áp quá cao) vì điều này dễ gây ảnh hưởng đến sức bền của máy.
  • Kiểm tra rơ le định kỳ kể cả khi linh kiện vận hành bình ổn. Việc bảo dưỡng thường xuyên và đúng cách sẽ giúp gia tăng tuổi thọ, hiệu quả làm việc của rơ le. 
  • Sử dụng đúng loại rơ le cho từng dòng máy, tránh xa những linh kiện thay thế không chuẩn mã.
  • Tuân thủ đúng quy trình hướng dẫn, thao tác chuẩn xác, chắc chắn nhưng nhẹ tay.

sử dụng máy an toàn

8. Lỗi khi điều chỉnh rơ le máy nén khí và cách khắc phục đơn giản

7.1 Máy không ngắt tải đúng áp suất

Nguyên nhân:

  • Lò xo bị di lệch, đặt sai vị trí
  • Tiếp điểm điện dính vào nhau, không thể tự động phân tách

vặn chặn lại các tiếp điểm

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra lò xo và tiếp điểm, điều chỉnh lại trang thái của 2 chi tiết này
  • Vệ sinh tiếp điểm bằng giấy nhám để loại bỏ phần bị oxy hóa mạnh.

7.2 Rơ le bị kẹt, không nhạy

Nguyên nhân:

  • Lò xo bị biến dạng, gãy yếu do lắp đặt sai
  • Có dị vật xâm nhập vào rơ le trong quá trình lắp ráp, điều chỉnh

Chỉnh lại lò xo

Cách khắc phục:

  • Chỉnh lại lò xo, nếu linh kiện bị hư hỏng khó phục hồi nên thay mới.
  • Kiểm tra, gắp bỏ dị vật ra khỏi màng ngăn, tiếp điểm và van xả an toàn. Sau đó, vận hành lại thiết bị để xem sự cố đã được loại bỏ hay chưa.

7.3. Rò rỉ khí do lắp đặt sai

Nguyên nhân:

  • Đầu nối khí bị lỏng do lực siết chưa đủ mạnh
  • Lắp sai hướng dòng khí

Vặn chặt lại mối nối

Cách khắc phục:

  • Vặn chặt lại mối nối để khắc phục tình hình.
  • Điều chỉnh lại hướng dòng khí (dựa vào mũi tên chỉ dẫn trên thân rơ le).

Những thông tin trên đã được chuẩn hóa bởi các chuyên gia của Tổng kho Yên Phát. Khi cần tìm hiểu về cách chỉnh rơ le máy nén khí hãy tham khảo ngay cẩm nang này nhé!

Hỏi Đáp

Đầu máy nén khí 2 piston: cấu tạo và chức năng

Đầu máy nén khí 2 piston: cấu tạo và chức năng

Các loại dầu dùng cho máy nén khí

Các loại dầu dùng cho máy nén khí

Máy nén khí Dongcheng: Cấp nạp khí nhanh, Ổn định, Giá rẻ

Máy nén khí Dongcheng: Cấp nạp khí nhanh, Ổn định, Giá rẻ