Tủ chống ẩm hs code và những thông tin quan trọng nhất
Nội dung chính [ Hiện ]
Khi xuất hoặc nhập khẩu tủ chống ẩm HS code, bạn phải nắm vững hệ thống mã hóa quốc tế của dòng sản phẩm này. Khi đó, cơ quan hải quan mới có căn cứ để xác định mức thuế phí cần áp dụng đối với loại hàng hóa nói trên.
1. Giới thiệu tủ chống ẩm và vai trò của HS code
Tủ chống ẩm thường được dùng để bảo quản các thiết bị điện tử, dụng cụ quang học, đồ cổ, tài liệu,... trước tác động gây hại của độ ẩm cao.
Thiết bị có khả năng xử lý, điều chỉnh độ ẩm siêu hiệu quả thông qua công nghệ IC hoặc Rotor, tùy vào từng phiên bản hoàn thiện.
Tủ có thiết kế dáng đứng, thành dày làm bằng hợp kim chống oxy hóa. Bên trong phân làm nhiều ngăn để cất trữ đồ đạc. Ngăn cách giữa tủ với môi trường ngoài là hệ cửa kính trong suốt, có thể đóng mở linh hoạt.
Hầu hết các dòng tủ chống ẩm đều có công suất từ 5-20Wh, dung tích dao động từ vài chục đến vài trăm lít. Giá bán cũng rất đa dạng, biến thiên từ vài triệu đến vài chục triệu.
HS code của tủ chống ẩm được hiểu là hệ thống mã hóa quốc tế được dùng để phân loại, xác minh dòng sản phẩm này trong kinh doanh thương mại.
Việc sử dụng HS code tủ hút ẩm sẽ giúp ngăn chặn những rủi ro, sai sót không đáng có khi nhập khẩu hoặc xuất khẩu máy ra thị trường quốc tế.
Ngoài ra, các doanh nghiệp còn có thể căn cứ vào thông tin này để ước lượng trước chi phí thuế nhập khẩu. Từ đó chủ động hơn trong việc lập kế hoạch tài chính và thực hiện các nghĩa vụ pháp lý liên quan.
2. Tủ chống ẩm hs code và biểu thuế khi nhập khẩu
2.1. Tủ chống ẩm hs code
Tủ hút ẩm HS code được phân làm nhiều nhóm để dễ giám sát và quản lý thông tin hàng hóa. Trong đó thường gặp nhất là 3 đại diện sau:
- Nhóm 940320: Chỉ những đồ nội thất khác được làm bằng chất liệu kim loại
- Nhóm 9403: Chỉ những đồ nội thất khác và những phụ kiện, linh kiện liên quan đến thiết bị này.
- Nhóm 94031000: Chỉ những đồ nội thất làm bằng kim loại và được dùng trong môi trường văn phòng.
Ví dụ nếu bạn nhập khẩu dòng tủ hút ẩm làm bằng chất liệu inox, có vai trò hạ ẩm, làm mát thì sản phẩm sẽ có HS code là 940320.
2.2. Biểu thuế khi nhập khẩu tủ chống dẫn ẩm
Mức thuế thông quan được áp dụng khi nhập khẩu tủ hút ẩm như sau;
- Thuế VAT (thuế giá trị gia tăng): 10%
- Thuế nhập hàng thông thường: 15%
- Thuế nhập khẩu có ưu đãi: 10%
Con số này có thể thay đổi linh động tùy theo thỏa thuận kinh tế và chính sách thương mại giữa nước ta với các quốc gia xuất khẩu.
Để tối ưu hóa mức phí nhập khẩu tủ hút ẩm, các doanh nghiệp nên tìm đến sự hậu thuẫn của các chuyên gia, thường xuyên update chính sách thuế.
Ngoài ra việc thường xuyên tham gia các hội thảo, khóa đào tạo liên quan đến chủ đề này cũng giúp ích rất nhiều cho các chủ doanh nghiệp.
3. Quy trình, thủ tục đăng ký và sử dụng tủ chống ẩm hs code
3.1 Chuẩn bị hồ sơ nhập khẩu tủ chống ẩm HS code
Trong bước này bạn cần hoàn thiện những giấy tờ sau:
- Hợp đồng mua bán giữa đôi bên (nhằm chứng minh mối quan hệ giao dịch)
- Hóa đơn thương mại (lưu ý làm rõ mọi thông tin về hàng hóa, kể cả số lượng và giá trị)
- Phiếu đóng gói (note rõ các nội dung quan trọng như: số lượng, trọng lượng, kích thước,...)
- Vận đơn (chứng minh có sự vận chuyển, lưu thông hàng hóa)
- Giấy chứng nhận nguồn gốc - C/0 (chứng minh xuất xứ của mặt hàng)
- Giấy phép nhập khẩu (có thể có hoặc không, tùy trường hợp)
- Mã HS code chính xác của tủ hút ẩm.
3.2 Khai báo, tường trình với bên hải quan và nộp thuế
Ở bước này, bạn sẽ bàn giao hồ sơ đã chuẩn bị cho cơ quan hải quan. Chú ý kiểm tra kỹ mọi loại giấy tờ trước khi trình báo cơ quan chức năng để tránh nhầm lẫn, sai sót.
Khi tiếp nhận hồ sơ, bên hải quan sẽ kiểm tra hồ sơ và hàng hóa liên quan (chất lượng, yếu tố kỹ thuật,...)
Nếu hồ sơ và hàng hóa đều hợp pháp, cơ quan hải quan sẽ yêu cầu doanh nghiệp hoàn thành thuế phí theo đúng quy định trước khi nhận hàng.
3.3 Đăng ký sản phẩm (nếu cần)
Trong một số trường hợp, để có thể phân phối, sử dụng tủ chống ẩm HS code, bạn cần phải đăng ký lưu hành sản phẩm.
Lúc này, bạn cần liên hệ với cơ quan quản lý trực tiếp (thường là Bộ Công thương) để hoàn tất thủ tục đăng ký trước khi bán máy ra thị trường.
3.4 Sử dụng tủ chống dẫn ẩm
Khi sử dụng tủ chống nhiễm ẩm, bạn hãy làm theo mọi khuyến cáo của nhà sản xuất. Đảm bảo lắp đặt đúng chỗ, vận hành đúng cách, bảo dưỡng đúng chu kỳ.
Bên cạnh đó, người dùng cần tuân thủ nghiêm quy định về an toàn điện, phòng chống ô nhiễm môi trường ở địa phương. Ngoài ra còn phải đáp ứng tốt tiêu chuẩn ngành nếu có (y tế, trường học,...).
4. Những vấn đề phổ biến khi xác định tủ chống ẩm hs code
- Khó phân loại hàng
Với những dòng tủ hút ẩm có tính ứng dụng cao, tích hợp đa tính năng thì việc xác định chuẩn mã HS code là điều không hề dễ dàng chút nào.
Lúc này bạn rất cần đến sự hỗ trợ của các chuyên gia, những người có am hiểu sâu rộng về hệ thống mã code trong thương mại.
- Thiếu thông tin về các thông số kỹ thuật máy
Mã HS code được lập nên dựa vào kích thước, công suất, cơ chế hoạt động của tủ chống ẩm. Nếu những thông tin này không được cung cấp đầy đủ thì cơ quan hải quan có thể xác định sai HS code.
- Sự khác biệt theo quốc gia
Cùng một sản phẩm nhưng mỗi quốc gia khác nhau có thể áp một mã HS code khác nhau. Lúc này, thủ tục nhập khẩu sẽ gặp nhiều khó khăn trong việc đồng bộ mã HS code khi thông quan hàng hóa.
Điện máy Yên Phát vừa cung cấp cho bạn đọc mọi thông tin cần biết về tủ chống ẩm HS code. Nếu cần được tư vấn thêm về chủ đề này, bạn hãy liên hệ qua đường dây nóng để được hỗ trợ chi tiết nhé!
Hỏi Đáp