Thông số kỹ thuật máy nén khí: 11 Bí mật bạn chưa từng biết

CEO Robert Chinh 2024-10-31 16:33:26 428

Thông số kỹ thuật máy nén khí là bản tài liệu siêu vắn tắt. Giúp người vận hành “đọc vị” thiết bị từ trên xuống dưới, từ trong ra ngoài. Nếu thấu hiểu về nội dung này thì việc lựa mua, sử dụng, bảo dưỡng máy sẽ trở nên nhẹ nhàng hơn bao giờ hết.

1. Lợi ích khi nắm rõ thông số kỹ thuật máy nén khí

1.1 Chọn thiết bị đúng nhu cầu 

Các thông số kỹ thuật sẽ “bật mí” cho bạn thấy năng lực làm việc của chúng. Cụ thể là máy vận hành với công suất ra sao, khả năng tạo áp lực thế nào, sức chứa bao nhiêu,... 

thông số kỹ thuật máy nén khí

Và căn cứ vào những con số này, bạn có thể đánh giá tính phù hợp của thiết bị với nhu cầu thực tế. Từ đó dễ dàng lựa ra sản phẩm phù hợp.

1.2 Phân biệt máy chính hãng, hàng nhái 

Hàng nhái có thể sao chép kích thước, hình dáng máy nhưng thông số kỹ thuật chuẩn thì không. Đây là những tính toán dựa trên công nghệ, chất liệu hoàn thiện. Vậy nên thông số càng chi tiết, rõ ràng thì càng đáng tin cậy. 

Phân biệt máy chính hãng, hàng nhái 

Đặc biệt, bạn còn có thể lấy thông tin từ các trang chính thức của nhãn hàng. Sau đó, đối chiếu với thông tin thực tế trên thân máy để nhận diện ra hàng thật, chất lượng thật.

2. Các thông số máy nén hơi quan trọng 

2.1 Công suất máy 

Đây là thông số được người dùng để tâm nhiều nhất. Vì quyết định trực tiếp năng lực làm việc, khả năng tiêu thụ nhiên liệu của máy. 

thống số máy nén khí

Công suất máy thường được tính theo đơn vị mã lực hoặc Kw. Bạn có thể quy đổi mã lực thành đơn vị đo lường này như sau:

  • 1HP = 746W = 0,746Kw

Lưu ý, thông số ghi trên thân máy là giá trị tối đa. Không phải lúc nào máy cũng vận hành với giá trị tới hạn này.

2.2 Lưu lượng khí nén

Thông số này là kết quả của quá trình “đọc” mức độ lưu thông khí nén trên đường ống của thiết bị. Giá trị càng cao thì khả năng cấp khí nén càng lớn và ngược lại.

công thức tính Lưu lượng khí nén

Lưu lượng khí nén thường được tính theo nhiều đơn vị khác nhau như: l/p, l/s, m3/s, m3/p tùy từng phiên bản. 

2.3 Áp lực làm việc tối đa

Đây là thông số cho thấy tốc lực sinh áp của thành phẩm. Chúng thường được biểu thị theo 3 đơn vị đo lường khác nhau, đó là kg/m2, psi hoặc bar. 

  • 1bar = 14,5psi = 1kg/cm2

Thực tế cho thấy các con máy dân dụng thường có áp lực dao động từ 6-10bar. Những thiết bị dùng trong quy mô công nghiệp sẽ có áp lực từ nằm trong khoảng 12-14bar.

2.4 Điện áp làm việc

Điện áp là dấu hiệu “chỉ điểm” cho bạn biết máy vận hành bằng điện 1 pha - 220-240V/50Hz hay 3 pha - 380V/50-60Hz. 

điện áp máy nén khí

Từ đó, có thêm căn cứ để chuẩn bị nguồn cấp phù hợp. Có thể dùng thêm bộ chuyển đổi nếu cần. 

2.5 Tốc độ quay puly đầu nén

Linh kiện này làm nhiệm vụ “dẫn đường” cho cơ năng từ motor tìm đến dây curoa. Sau đó, đi vào trục khuỷu của đầu máy nén khí. 

Vậy nên, khi tốc độ quay càng lớn thì khả năng tạo áp càng mạnh.

Tùy từng dòng máy mà thông số này có thể dao động quanh giá trị vài trăm đến vài nghìn vòng/phút. Bạn có thể căn cứ vào nhu cầu thực tế để lựa ra mã máy có tốc độ quay phù hợp. 

2.6 Nhiệt độ môi trường

Đây không phải là thông số có ở mọi mã máy nhưng tính ứng dụng lại rất cao. Theo đó, chi tiết này sẽ báo cho bạn biết nền nhiệt khi máy vận hành. 

nhiệt độ môi trường

Từ đó, người điều khiển sẽ có biện pháp điều chỉnh nếu nền nhiệt tăng quá cao. Nhờ vậy, giúp hạn chế tối đa những rủi ro không đáng có.

2.7 Kích thước đường ống dẫn khí

Kích thước đường ống dẫn thường được tính trên đơn vị mm, dao động từ 6-160mm. Thông số này sẽ “tiết lộ” lượng khí lưu thông trong lòng ống ở 1 thời điểm nhất định. 

đường ống dẫn khí

Chúng có mối tương quan mật thiết với 2 thông số quan trọng khác, đó là áp lực và lưu lượng. Với áp lực thì 2 thông số thay đổi theo tỉ lệ nghịch. Với lưu lượng thì 2 thông số liên quan sẽ thay đổi theo tỉ lệ thuận.

XEM THÊM ĐỊA CHỈ MUA: Máy nén khí tại Hải Phòng 

3. Hướng dẫn cách đọc thông số máy nén khí

  • Bước 1: Tiếp cận bảng thông số ở mặt trên, mặt tiền, hông hoặc phía sau máy
  • Bước 2:

- Nếu là máy nội địa, bạn chỉ cần đọc lần lượt các thông số từ trên xuống dưới.

- Nếu là hàng nhập nguyên chiếc, các thông số thường được viết bằng tiếng Anh. Lúc này, hãy sử dụng công cụ hỗ trợ để chuyển ngữ và tiếp cận thông tin. Ngoài ra, bạn còn có thể dựa vào đơn vị đo lường để phỏng đoán chính xác từng thông số.

thông số máy nén khí

4. Tips chọn mua máy khí nén có thông số chuẩn, phù hợp?

4.1 Hỏi người có kinh nghiệm 

Lắng nghe ý kiến của người đi trước sẽ giúp bạn có được kinh nghiệm thực chiến.

Lưu ý, không nên hỏi 1 vài người mà tham khảo phản hồi của nhiều khách hàng để nâng cao tính xác thực. 

feedback của khách hàng

Sau đó, hãy sàng lọc theo ý kiến của số đông để lựa ra mã máy nén khí phù hợp.

4.2 Tính toán công suất tiêu thụ khí của các thiết bị

Việc tính toán này là cần thiết nhưng không phải ai cũng có thể làm thành thạo. Hãy nhờ các chuyên viên để làm rõ từng thông số liên quan.

Sau đó, tổng hợp lại và bàn giao thông tin này cho bên tư vấn, người bán hàng. Đây sẽ là căn cứ để họ giúp bạn tìm ra dòng sản phẩm có thể đáp ứng nhu cầu thực tế.

Thông số kỹ thuật máy nén khí cho thấy vai trò thiết thực trong vận hành, sử dụng thiết bị. Vậy nên, hãy đặc biệt chú trọng đến chi tiết này khi lựa chọn, khai thác công năng sản phẩm nhé!

Hỏi Đáp

Máy nén khí trục vít 2 cấp: Cấu tạo, Ứng dụng, Ưu điểm

Máy nén khí trục vít 2 cấp: Cấu tạo, Ứng dụng, Ưu điểm

Máy Nén Khí Bị Nóng: 8 Nguyên nhân & Cách khắc phục

Máy Nén Khí Bị Nóng: 8 Nguyên nhân & Cách khắc phục

2 Cách xả nước trong máy nén khí: Hiệu quả, Siêu nhanh

2 Cách xả nước trong máy nén khí: Hiệu quả, Siêu nhanh