Thông Số Kỹ Thuật Máy Dò Kim Loại: Đầy đủ, Cực chi tiết
Nội dung chính [ Hiện ]
Thông số kỹ thuật máy dò kim loại là yếu tố cần chú trọng khi chọn mua thiết bị, nhưng hay bị nhiều người bỏ qua. Sau khi nắm được thông tin này, người mua sẽ tiến hành so sánh với nhu cầu, kinh phí và “tậu ngay” model ưng ý nhất.
1. Tại sao cần nắm được thông số kỹ thuật máy dò kim loại?
Dưới đây là 4 lý do cơ bản nhất cho thấy việc quan tâm đến các thông số kỹ thuật của máy dò kim loại là điều hết sức cần thiết:
- Giúp bạn đối chiếu nhanh giữa nhu cầu sử dụng thực tế và khả năng đáp ứng của máy (giới hạn dò tìm kim loại, mục tiêu, môi trường làm việc). Từ đó, chọn ra dòng máy “vừa vặn” với yêu cầu hiện có.
- Đánh giá năng lực làm việc (độ nhạy, phạm vi tìm kiếm, hiệu suất làm việc, thời lượng pin,...) của thiết bị so với mức giá niêm yết. Nhờ vậy, có thể biết dòng máy nào có chất lượng tốt hơn. Giá bán rẻ hơn trước khi đưa ra quyết định phù hợp.
- Dự đoán trước sức bền khi hoạt động, độ an toàn và tuổi thọ máy. Điều này rất có ý nghĩa trong trường hợp dùng thiết bị với cường độ cao hoặc sử dụng trong môi trường bất lợi (trong hầm mỏ, công trường hoặc những nơi ô nhiễm).
- Giúp tính toán, dự trù chi phí vận hành máy trong thời gian dài, lên kế hoạch chi tiêu tiết kiệm.
2. Các thông số kỹ thuật cơ bản cần biết
2.1. Tần số làm việc (Frequency)
Tần số làm việc được hiểu là số lần phát sóng điện từ trong mỗi giây máy hoạt động. Thông số này có đơn vị tính là kHz, giá trị phổ biến nằm trong khoảng 10 - 60kHz.
- Tần số thấp (10-15kHz) chuyên dùng để phát hiện kim loại nhiễm từ (điển hình là sắt).
- Tần số cao (từ 20kHz trở lên) thường sử dụng để nhận diện vàng, bạc, nhôm, đồng (kim loại không nhiễm từ).
Hầu hết các máy rà kim loại đều hoạt động đa tầng, sử dụng nhiều mức tần số khác nhau để gia tăng độ nhạy và tốc độ dò tìm.
2.2. Độ sâu tìm kiếm (Detection Depth)
Độ sâu tìm kiếm thường được đo bằng đơn vị mm hoặc m. Đây chính là khoảng cách tối đa mà máy có thể phát hiện ra kim loại cần tìm (trong đất hoặc trong vật thể nào đó).
Tùy vào kích cỡ vật thể, loại kim loại, công nghệ tích hợp, máy dò kim loại có thể tìm kiếm ở độ sâu từ vài cm đến vài m.
Ví dụ: Máy công nghiệp, tích hợp nhiều tính năng hiện đại có thể dò sâu 1-5m. Máy cầm tay có thể dò trong phạm vi 2- 25cm
2.3. Nhiệt độ làm việc (Operating Temperature)
Nhiệt độ làm việc là điều kiện tiêu chuẩn để máy có thể hoạt động ổn định, bình thường. Thông số này có đơn vị tính là độ C, giới hạn trung bình dao động từ -10 - 40 độ C.
Đặc biệt, 1 số dòng máy được thiết kế chuyên biệt với chức năng chịu nhiệt (hoạt động tốt ở nhiệt độ bé hơn -10 độ C hoặc cao hơn 50 độ C).
Thiết bị thường được dùng trong khu vực có điều kiện khắc nghiệt như: vùng hoang mạc, xích đạo hoặc nơi có băng tuyết.
2.4. Tần số âm thanh (Audio Frequency)
Tần số âm thanh được đo lường bằng đơn vị Hz, giúp thông báo cho người dùng biết sự hiện diện của kim loại trong khu vực tìm kiếm.
Tùy vào thiết kế của từng dòng máy, tần số âm thanh tín hiệu có thể dao động từ vài trăm đến cả nghìn Hz.
Thông qua các kiểu âm phát ra, người dùng có thể phân biệt đối tượng tìm kiếm (vàng, bạc, đồng,...) và kích cỡ, độ sâu của vật thể.
Khi dùng, có thể điều chỉnh âm lượng, chế độ rung hoặc đèn báo tùy trường hợp cụ thể.
2.5. Kích thước và trọng lượng
Kích thước được đề cập ở đây có thể là kích cỡ đĩa dò hoặc tổng thể máy.
Đĩa dò có thể có đường kính từ 10-40cm. Chiều dài máy cầm tay chỉ vài chục cm nhưng máy công nghiệp có thể lên tới vài mét.
Trọng lượng máy dao động từ vài trăm gam đến vài tạ, tùy chủng loại.
Kích thước và trọng lượng là 2 thông số chi phối trực tiếp đến sự tiện lợi khi vận hành, điều chuyển thiết bị.
2.6. Nguồn điện và thời gian sử dụng
Máy hiếm khi sử dụng điện trực tiếp mà chuyên dùng năng lượng dạng tích trữ (pin). Bạn có thể bắt gặp các dòng pin cơ bản sau:
- Pin AA: Lắp đặt 2-4 chiếc (hiệu điện thế 1,5V/chiếc), thường được tìm thấy ở máy tầm trung.
- Pin 9V: Lắp đơn độc hoặc theo bộ đôi, thường dùng cho máy công suất nhỏ.
- Pin sạc Lithium-ion: Có hiệu điện thế 7,4V; 11,1V hoặc 12V; thường dùng cho máy cao cấp.
Tùy dung lượng và kiểu pin, máy có thể hoạt động liên tục trong 6-30 giờ.
2.7. Các tính năng bổ sung
Ngoài những thông số trên, còn 1 số chi tiết khác bạn cần quan tâm trong kết cấu máy, đó là:
- Màn hình hiển thị (LCD hoặc LED)
- Khả năng phân biệt kim loại (nhiễm từ hoặc không nhiễm từ)
- Chế độ cân bằng mặt đất - Ground Balance (có tích hợp hay không, ở mức cao hay thấp)
- Khả năng chống nước, chống bụi của thiết bị (tiêu chuẩn IP)
- Tính năng chống nhiễu/lọc rung của thiết bị khi hoạt động
3. Mẹo chọn máy dò kim loại thông số chuẩn, phù hợp
Hiện không thiếu các đơn vị cung ứng máy dò kim loại với đủ tính năng, thông số. Tuy nhiên, máy giả nhái bị trộn lẫn khá nhiều, nên “dắt túi” 1 số mẹo để mua được loại có giá thấp, thông số chuẩn:
- Máy được sản xuất từ hãng danh tiếng, có đủ chứng từ, CĐBH và đổi linh kiện khi trục trặc.
- Đơn vị bán có thâm niên, tư vấn tận tình theo mô tả về yêu cầu để khách sở hữu mẫu máy phù hợp.
- So sánh thông số của máy dò tại cửa hàng với kết quả được nhà sản xuất ghim trên website.
- So sánh tại 2 - 3 đại lý, nơi nào giá tốt hơn, hậu mãi lâu dài, tặng kèm voucher hấp dẫn thì chốt mua.
Với các thông số kỹ thuật máy dò kim loại được Yên Phát “hé lộ”, chắc hẳn bạn đã nắm đủ kiến thức cần thiết để tậu được model tương thích. Đừng quên gọi ngay cho hotline Yên Phát để nhận báo giá máy dò mới nhất, đi kèm là các voucher hấp dẫn lên tới 500K.
Hỏi Đáp