Mỡ Bò Trắng: Giá rẻ, Chịu nhiệt tốt, Bôi trơn hiệu quả
Nội dung chính [ Hiện ]
Mỡ bò trắng có độ rộng nhiệt hiếm có, bám dính tốt, không bị thay đổi tính chất khi tiếp xúc nước thường xuyên. Ngoài ra, sản phẩm còn được đánh giá cao về độ sạch sẽ, an toàn nên có thể góp mặt trong ngành y tế, dược phẩm.
1. Mỡ bò trắng là gì?
Mỡ bò trắng là chất bôi trơn màu trắng bạc hoặc trắng ngả vàng, có kết cấu đặc . Đồng thời, sở hữu nhiều đặc tính nổi bật như: chịu nhiệt, chịu nước, chịu áp,...
Trong các loại mỡ bò đang được sử dụng thì mỡ bò trắng được đánh giá là đa năng, tính phổ biến cao nhất. Chất bôi trơn này được sử dụng cho nhiều mục đích, nhiều lĩnh vực khác nhau.
Về thành phần hóa học, mỡ bò màu trắng được làm nên từ những nguyên liệu cơ bản sau:
- Dầu khoáng hoặc dầu tổng hợp: được dùng để tạo độ nhớt, giúp tăng cường hiệu quả bôi trơn.
- Chất làm đặc: thường có bản chất là xà phòng kim loại, có thể chứa lithium, nhôm hoặc calcium.
- Phụ gia: Bao gồm chất chống ăn mòn, chống oxy hóa, chống hoen gỉ,....
2. Ưu điểm và Nhược điểm của mỡ bò trắng
2.1 Ưu điểm
Khi tìm hiểu tính chất và ứng dụng của mỡ bò trắng, bạn sẽ nhận ra những ưu điểm nổi bật dưới đây:
- Mỡ có kết cấu sệt, không bị rửa trôi, bám dính tốt trên bề mặt kim loại. Đồng thời, phát huy hiệu quả bôi trơn, giảm ma sát cực tốt. Giúp linh kiện không bị hao mòn, gia tăng sức bền khi làm việc với cường độ cao.
- Hoạt động bình ổn trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt (thấp nhất là -20 độ C, cao nhất là 200 độ C), môi trường cao áp, nhiễm ẩm nặng.
- Có tính tẩy rửa cao nên giúp làm sạch, tối ưu hiệu quả bảo vệ bề mặt kim loại.
- Không nhiễm bẩn từ môi trường ngoài, không để lại vết màu ở vị trí bôi thoa.
- Không chứa thành phần độc hại, an toàn cho linh kiện máy và cho sức khỏe con người. Vậy nên, sản phẩm thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, dược và y tế.
- Chủng loại đa dạng, giá thành dễ mua, phù hợp với nhiều người dùng Việt.
2.2 Nhược điểm
Bên cạnh những ưu điểm dễ nhận thấy, mỡ bò trắng vẫn còn tồn tại 1 vài hạn chế nhỏ:
- Sản phẩm sử dụng nhiều thành phần nguyên liệu và phụ gia cao cấp, độ sạch đạt chuẩn. Vậy nên, chi phí cao hơn mỡ bò xanh, bò vàng,... 20-50%.
- Mỡ được phân hóa thành nhiều dòng chuyên biệt như mỡ chịu nước, mỡ chịu nhiệt, mỡ chịu áp, mỡ silicone. Khi mua, không thể chọn ngẫu nhiên mà cần tìm đến sản phẩm phù hợp với mục đích sử dụng.
3. Ứng dụng thực tế của mỡ bò trắng
Nếu vẫn chưa biết mỡ bò trắng được sử dụng vào những công việc gì, hãy đọc qua những ứng dụng đặc biệt dưới đây:
- Bảo dưỡng vòng bi, bạc đạn trong các máy móc hoạt động ở nhiệt độ cao (trong ngành nhựa, hóa chất, nhiệt điện, luyện kim,...)
- Bôi trơn hệ thống ổ trượt, vòng bi trên dây đai, băng tải, con lăn,... trong các dây chuyền sản xuất công nghiệp.
- Bảo trì bộ truyền động, hệ thống phanh,... trong các gara ô tô, trung tâm sửa chữa xe con/xe máy.
- Giảm ma sát cho hệ thống dây xích, dây chuyền vận chuyển hàng hóa, đóng thùng, đóng chai trong ngành dược và thực phẩm.
- Bảo dưỡng các máy móc, thiết bị dùng trong ngành y tế.
4. Phân loại mỡ bò trắng phổ biến hiện nay
4.1 Mỡ bò trắng chịu nhiệt
Mỡ trắng chịu nhiệt hoạt động tốt trong môi trường có nền nhiệt cực thấp hoặc cực cao (mức dao động từ -20 - 200 độ C).
Đặc tính nổi bật này có được là nhờ 2 thành phần: dầu gốc chịu nhiệt và phụ gia ổn định nhiệt của sản phẩm.
Khi môi trường tăng nhiệt, loại mỡ này không bị nóng chảy, mất cấu trúc hoặc suy giảm hiệu quả bôi trơn.
Mỡ bò chịu nhiệt màu trắng thường được dùng để chăm sóc các thiết bị hoặc bộ phận máy làm việc trong môi trường nhiệt độ cao.
Ví dụ: Vòng bi lò nung, máy ép nhựa, ổ trục động cơ, trục quay của máy sấy công nghiệp,...
4.2 Mỡ bò trắng chịu nước
Tất cả các thành phần nguyên liệu của loại mỡ trắng này đều có khả năng kháng nước tốt.
Vậy nên, sản phẩm không bị hòa loãng, rửa trôi hay biến đổi tính chất khi tiếp xúc nước và hơi ẩm.
Nhờ khả năng chịu nước ấn tượng, mỡ có thể duy trì ổn định hiệu quả bôi trơn. Giúp kiểm soát tốt tình trạng oxy hóa bề mặt linh kiện.
Sản phẩm chuyên dùng để bảo dưỡng các thiết bị tiếp xúc với nước thường xuyên như: máy bơm, máy sục khí, hệ thống tưới tiêu,...
4.3 Mỡ bò trắng thực phẩm
Mỡ bò trắng thực phẩm được làm từ những nguyên liệu lành tính: không màu, không mùi, không độc hại.
Sản phẩm đạt chuẩn NSF H1 nên sử dụng rất an tâm, đảm bảo không tiềm ẩn rủi ro khi tiếp xúc với thành phẩm và nguyên liệu.
Mỡ trắng thực phẩm được dùng để bôi trơn hệ thống băng tải, bánh răng và ổ trục của máy trộn bột, máy đóng gói,... trong nhà máy dược phẩm, thực phẩm.
4.4 Mỡ bò trắng bôi trơn bánh răng, vòng bi, ổ trục,…
Hầu hết các loại mỡ bò màu trắng đều có khả năng giảm ma sát tốt. Tuy nhiên, ở mỡ bò trắng bôi trơn, tính chất này nổi trội hơn, phát huy công dụng tốt hơn.
Mỡ bôi trơn có độ bám dính cực cao, chịu tải, chống mài mòn hoàn hảo. Đặc biệt, 1 số phiên bản còn có khả năng giảm rung, hạn chế tiếng ồn.
Mỡ trắng bôi trơn có 3 loại:
- NLGL 1 (có kết cấu mềm, dễ nóng chảy),
- NLGL 2 (độ bám và độ chảy ở mức tương đối, rất phổ biến),
- NLGL 3 (kết cấu đặc, chuyên dùng ở nơi bị rung mạnh, có nền nhiệt cao).
5. Bảng giá các loại mỡ bò trắng phổ biến
Dưới đây là 10 loại mỡ bò màu trắng có độ phổ biến cao, chất lượng đảm bảo và giá thành vừa tiền. Bạn hãy tham khảo xem sản phẩm nào phù hợp với khả năng chi trả của mình nhé!
6. Kinh nghiệm chọn mua mỡ bò trắng hiệu quả
Khi mua mỡ bôi trơn màu trắng, hãy lưu ý đến 3 vấn đề cơ bản sau đây:
- Dựa vào ứng dụng cụ thể để chọn mua sản phẩm phù hợp nhất. Ví dụ: Nếu dùng để chăm sóc máy móc làm việc ở môi trường có nền nhiệt cao thì chọn mỡ chịu nhiệt. Nếu cần dùng trong ngành chế biến thuốc, đồ ăn thì chọn mỡ thực phẩm,...
- Kiểm tra kỹ các chứng nhận đi kèm như NSF, ISO, RoHS,… nếu dùng cho ngành nhạy cảm (thực phẩm, dược phẩm, y tế, điện tử).
- Ưu tiên Mua máy bơm mỡ bò tại những thương hiệu uy tín như: Total, Shell, Kluber, Caltex,… để tối ưu hiệu quả bôi trơn và khả năng bảo vệ các chi tiết máy.
Những thông tin mà Yên Phát vừa cung cấp đều rất đầy đủ, chi tiết và chính xác. Bạn hãy sử dụng cẩm nang này để tìm ra loại mỡ bò trắng phù hợp với yêu cầu riêng nhé!
Hỏi Đáp