Các mệnh giá tiền Thụy Sĩ được sử dụng rộng rãi nhất

CEO Robert Chinh 2025-02-19 08:30:16 142

Khi tìm hiểu về các mệnh giá tiền Thụy Sĩ, bạn sẽ thấy quốc gia này dành nhiều tâm huyết trong khâu thiết kế tiền tệ. Mỗi đại diện đều mang 1 thông điệp riêng với nhiều ý nghĩa nhân văn.

1. Giới thiệu thông tin tổng quan về tiền Thụy Sĩ 

  • Đơn vị tiền tệ và lịch sử phát hành  

Các mệnh giá tiền Thụy Sĩ

Franc (ký hiệu viết tắt: CHF) là đơn vị tiền tệ chính thức của Thụy Sĩ. CHF được phát hành bởi ngân hàng quốc gia (SNB)  và xưởng đúc liên bang Swissmint. Đồng thời, chịu sự kiểm soát của 2 tổ chức này.

Trước năm 1848, Thụy Sĩ lưu hành nhiều loại tiền tệ khác nhau. Mang dấu ấn của từng bang (75 đơn vị phát hành). 

Sau đó Hiến pháp quốc gia đã có sửa đổi. Quy định Chính phủ Liên bang là tổ chức duy nhất được quyền phát hành tiền. 

Năm 1950, tiền Franc chính thức được giới thiệu, lưu hành, thay thế toàn bộ những loại tiền trước đó.

  • Giá trị của tiền Thụy Sĩ trên thế giới 

Đồng tiền Thụy Sĩ

Tiền Thụy Sĩ được đánh giá cao về độ ổn định, thậm chí còn đứng vị trí số 1. Trở thành điểm đến an toàn của nhiều cá nhân, tổ chức. 

Nguyên do là bởi quốc gia này có nền kinh tế phát triển vượt bậc, bình quân thu nhập đầu người thuộc top đầu.

Tỷ lệ nợ công siêu thấp (thấp nhất thế giới) nên sức mạnh của đồng Franc được củng cố, giữ ổn định qua thời gian.

Ở thời điểm hiện tại, 1 đồng Franc tương đương 0,89 Pound; 1,12 USD và 1,07 Euro.

2. Các mệnh giá tiền xu Thụy Sĩ

2.1 Đồng 5 Franc

Đồng xu 5 Franc

Đồng 5 CHF có kích thước khá lớn (đường kính 235mm). Chất liệu sử dụng là đồng phối niken, trọng lượng trên 13g.

Tiền có in tượng bán thân của người chăn cừu núi, huy hiệu liên bang Thụy Sĩ, hoa long đởm, cành cây nhung tuyết. 

Đây là loại tiền xu có mệnh giá lớn nhất của quốc gia này. Thường được dùng để mua đồ ăn và những hàng hóa có giá trị vừa hoặc nhỏ.

2.2 Đồng 2 Franc 

Đồng 2 Franc in hình Helvetia - Biểu tượng nhân cách hóa của quốc gia và huy hiệu liên bang. Ngoài ra, còn có long đởm và vòng hoa lá sồi.

Đồng xu 2 Franc 

Tiền có màu sáng bạc, làm bằng đồng mạ niken nên cực bền, không bị đổi màu. Dù phát hành gần 60 năm nay, trông đồng xu vẫn như mới.

Tương tự như đồng 5 CHF, tiền 2 CHF cũng được dùng cho các giao dịch thường ngày. Thanh toán hóa đơn có giá trị trung bình hoặc thấp.

2.3 Đồng 1 Franc

Đồng 1 CHF có nhiều điểm tương đồng với tiền xu 2 CHF. Vì có các biểu tượng tương tự nhau, đều được làm từ đồng mạ niken. 

Đồng xu 1 Franc

Điểm khác biệt lớn nhất là mệnh giá và kích cỡ của đồng xu.

Đồng 1 Franc được đưa vào sử dụng từ năm 1967 đến nay, nhưng không bị mất giá nhiều. 

Mệnh giá này được dùng trong các mua bán nhỏ và đổi trả tiền lẻ.

2.4 Đồng 1/2 Franc 

Đồng 1/2 CHF có mệnh giá cao hơn nhưng kích thước lại nhỏ hơn hẳn đồng 10 và 20 Rappen. 

Xu 1/2 Franc 

Tiền có kích thước bề ngang hơn 18mm, dày khoảng 1,25mm, nặng 2,2g.

Các chi tiết in trên đồng xu được thiết kế tinh xảo, rõ nét, dễ dò thông tin. 

Bạn có thể thấy hình ảnh vòng lá sồi, long đởm, chữ 1/2 Fr, huy hiệu liên bang và Helvetia trên mệnh giá này.

50 Rappen được sử dụng trong trao đổi, mua bán nhu yếu phẩm, đổi trả tiền lẻ hoặc sưu tầm.

2.5 Đồng 20 Rappen 

Đồng 20 Rappen có màu xám sáng, 1 mặt in chân dung Helvetia theo góc nghiêng. Mặt còn lại là vòng hoa long đởm.

Đồng xu 20 Rappen 

Tiền được làm từ kim loại chống oxy hóa cao, sản xuất từ năm 1891 nhưng đến nay vẫn còn dùng tốt. 

Bạn có thể thấy đồng xu này trong các cửa tiệm tạp hóa nhỏ, chợ hoặc các cửa hàng kinh doanh đồ thủ công.

2.6 Đồng 10 Rappen 

Đồng 10 Rappen lưu hành đã gần 150 năm nay, tính phổ biến cực cao. 

Đồng xu 10 Rappen 

Tiền có mặt trước tương tự đồng 20 Rappen, nhưng mặt sau in vòng lá sồi (thay vì hoa long đởm).

Mệnh giá này thường dùng trong các dịch vụ thanh toán cần dùng đến tiền lẻ. 

2.7 Đồng 5 Rappen 

Đồng 5 Rappen có mệnh giá nhỏ nhất trong số các loại tiền đang lưu hành tại Thụy Sĩ. Tiền có kích thước hơn 17mm, dày 1,25mm, trọng lượng chưa đầy 2gr. 

Đồng xu 5 Rappen 

Chất liệu hoàn thiện là hợp kim đồng nhôm, có màu vàng ngả nâu. Khác biệt hoàn toàn với 6 loại tiền xu còn lại.

Trên đồng 5 Rappen cũng in chân dung Helvetia, mặt đối diện có khắc vòng hoa xinh xắn.

3. Các mệnh giá tiền giấy Thụy Sĩ

Nét độc đáo của tờ tiền giấy Franc là thông tin được minh họa theo chiều dọc, thống nhất ở cả 6 mệnh giá. Và dưới đây là điểm nhận diện chi tiết của từng tờ tiền:

3.1 Tờ mệnh giá 1000 Franc 

Tiền giấy 1000 Franc 

1000 CHF là tờ tiền có mệnh giá cao nhất (tính đến thời điểm này) tại Thụy Sĩ. Tiền được phát hành từ tháng 3/2019, lưu hành cho đến ngày nay.

Tiền có sắc tím, kích thước 158x70mm. Chủ đề thiết kế của mệnh giá này là khả năng kết nối giao tiếp của Thụy Sĩ. Nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ trong mối quan hệ đa phương.

Bạn có thể cảm nhận rõ khi quan sát biểu tượng quả địa cầu, hình ảnh bắt tay, cuộc họp liên bang tại Bern được minh họa trên tiền.

3.2 Tờ mệnh giá 200 Franc 

Tờ 200 CHF được sử dụng từ tháng 8/2018, phát hành với số lượng cực lớn. Màu sắc chủ đạo của mệnh giá này là nâu và xanh lục, kích thước 15,1x70cm. 

Mệnh giá 200 Franc 

Tiền có giá trị cao nên được dùng trong các giao dịch lớn như: mua bán đất đai, trang sức quý, dịch vụ VIP, thiết bị tiên tiến,...

Các hình ảnh, biểu tượng in trên đồng 200 CHF đều hướng tới việc tôn vinh khoa học kỹ thuật, chủ đề tâm điểm là vật chất.

Trong đó, đáng chú ý nhất là hình vẽ bàn. Với các ngón chỉ ra nhiều hướng nhằm mô phỏng quy tắc bàn tay phải. 

Ngay sát đó là hệ động thực vật trên quả địa cầu trong kỷ Phấn trắng.

3.3 Tờ mệnh giá 100 Franc 

Tờ 100 CHF có màu xanh dương, giới thiệu lần đầu vào tháng 9/2019, kích thước 14,4x7cm.

Mệnh giá 100 Franc 

Mệnh giá này được phát hành làm nhiều đợt, lưu hành phổ biến. Chuyên dùng để thanh toán các hóa đơn, giao dịch tài chính lớn.

Tờ tiền là sử dụng hình ảnh nước để truyền tải thông điệp về tinh thần nhân đạo của quốc gia này.

Mặt trước tờ tiền là hình đôi tay ôm ấp lấy nguồn nước mềm mại.

Kế đó là quả địa cầu màu tím với nhiều đường đồng mức, đường đẳng áp nằm song song/đan xen nhau. 

3.4 Tờ mệnh giá 50 Franc 

Với những hóa đơn có giá trị tầm trung, bạn có thể dùng mệnh giá này để thanh toán.

Mệnh giá 50 Franc 

Tờ 50 CHF được sản xuất và lưu hành từ tháng 4/2016. Bề ngang tương đồng với các mệnh giá lớn hơn nhưng chiều dài chỉ khoảng 70cm.

Phần lớn các họa tiết in trên tờ tiền đều lấy cảm hứng từ gió - Nhân tố đại diện cho những trải nghiệm mới lạ, độc đáo mà Thụy Sĩ mang đến cho du khách.

Mặt trước đồng tiền in hình tay trái cầm bồ công anh. 

Phía dưới là quả địa cầu với nhiều hướng gió khác nhau. Phản ảnh sự kết nối giữa Thụy Sĩ với nhiều quốc gia trên thế giới.

Mặt sau đồng 50 CHF là hình dù lượn, dãy núi hùng vĩ, các đường đồng mức bao phủ toàn nền tiền. 

3.5 Tờ mệnh giá 20 Franc 

Đồng tiền 20 CHF có màu đỏ hồng pha xanh, tím. Mệnh giá này phát hành cách đây gần 7 năm, hoàn thiện thiết kế trên nền chất liệu polymer sắc nét, rõ ràng.

Mệnh giá 20 Franc 

Tờ 20 CHF sử dụng yếu tố ánh sáng để minh họa cho sức sáng tạo của quốc gia. 

Mặt trước là bàn tay trẻ nhỏ cầm lăng kính để thu nhận ánh sáng. Ngay phía dưới là quả địa cầu và các chòm sao bao quanh trái đất.

Mặt sau mô phỏng ánh sáng được dùng trong liên hoan chiếu phim Locarno. Ngoài ra, bạn cũng nhìn thấy ánh sáng phản chiếu trên màu sắc của các cánh bướm.

3.6 Tờ mệnh giá 10 Franc 

Tờ 10 Franc dùng được cho cả giao dịch vừa và nhỏ, lưu hành rộng rãi, được nhiều người sưu tầm.

Mệnh giá 10 Franc 

Vàng tươi là màu sắc chính của tờ tiền 10 CHF. Mệnh giá này được đánh giá cao về tính thẩm mỹ, ý nghĩa lồng ghép bên trong.

Thiết kế của tờ 10 CHF tập trung vào yếu tố thời gian. Nhằm phản ánh năng lực tổ chức vượt trội của quốc gia.

Trên tờ tiền có hình ảnh đôi tay cầm chiếc gậy nhỏ chỉ vào thời gian, quả địa cầu chia rõ múi giờ.

Mặt sau còn có hình vẽ đường ray xe lửa kết nối nhanh với đường hầm Lötschberg. Giúp rút ngắn thời gian di chuyển qua dãy Alps.

4. Tỷ giá tiền Thụy Sĩ đổi ra tiền Việt Nam

Hiện nay, 1 CHF đổi được 28 164 VND. Khi đổi với số lượng lớn hơn, bạn chỉ việc nhân theo tỷ lệ thuận:

 Tỷ giá tiền Thụy Sĩ  mới nhất

Tiền Thụy Sĩ (CHF)

Tiền Việt (VND)

1

28.237

5

141.187

10

282.374

20

564.748

50

1.411.870

100

2.823.740

500

14.118.700

1000

28.237.400

5000

141.187.000

10000

282.374.000

Các mệnh giá tiền Thụy Sĩ có giá trị rất cao trên thị trường, rủi ro khi giao dịch cũng rất lớn. Khi có nhu cầu đổi, thanh toán bạn nên dùng máy đếm tiền để hỗ trợ việc kiểm kê, phát hiện tiền giả.

Điện máy Yên Phát hiện phân phối nhiều mã máy kiểm đếm tiền chất lượng cao với giá tận xưởng. Nếu cần 1 trợ thủ đồng hành trong các giao dịch tài chính, hãy liên hệ ngay với doanh nghiệp nhé!

Hỏi Đáp

Các mệnh giá tiền Thổ Nhĩ Kỳ: Lịch sử, Ý nghĩa, Tỷ Giá

Các mệnh giá tiền Thổ Nhĩ Kỳ: Lịch sử, Ý nghĩa, Tỷ Giá

Các mệnh giá tiền Tây Ban Nha: Ý nghĩa, Tỷ giá mới Update

Các mệnh giá tiền Tây Ban Nha: Ý nghĩa, Tỷ giá mới Update

8 Cách nhận biết tiền Việt Nam Giả, Thật: Nhanh, Chuẩn xác

8 Cách nhận biết tiền Việt Nam Giả, Thật: Nhanh, Chuẩn xác