

Máy phát điện Kipor KDE 6500T
Kính mong quý khách lấy hóa đơn VAT 10% khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Thương hiệu: Kipor | Tình trạng: Còn hàng |
Bảo hành: 12 tháng | Xuất xứ: Trung Quốc |
Hà Nội : Tòa nhà A14, Ngách 3/10 Đường Liên Cơ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
Hotline: 0966 631 546 | 0987 661 782
Ms.Hà : 0985 626 307
Mr.Chinh : 0912 370 282
Thời gian: Từ 8h - 19h thứ 2 đến thứ 6. T7 và CN từ 8h - 17h30
TP. HCM : 28B Đường số 7, Phường 17, Quận Gò Vấp, TP.HCM
Hotline : 0917 430 282 | 0961 071 282
Ms. Nga : 0965 327 282
Thời gian: Từ 8h - 19h thứ 2 đến thứ 6. T7 và CN từ 8h - 17h30
Máy phát điện Kipor KDE 6500T
Máy phát điện KIPOR – KDE6500T do nhà máy WUXI KIPOR POWER CO,.Ltd sản xuất trên dây chuyền công nghệ, thiết bị hiện đại của Nhật Bản .Sản phẩm được bảo hành 12 tháng hoặc 2000h .
Model |
| Đơn vị | KDE 6500T | |
Máy Phát Điện | Tần số định mức | Hz | 50 | 60 |
Công suất định mức | kVA | 4.5 | 5 | |
Công suất cực đại | kVA | 5 | 5.5 | |
Điện áp | V | 115/230 | 120/240 | |
Dòng điện định mức | A | 39.2/19.6 | 41.7/20.8 | |
Số vòng quay định mức | rpm | 3000 | 3600 | |
Số phase |
| 1 pha | ||
Hệ số công suất |
| 1.0 ( lag ) | ||
Cấp cách điện |
| B | ||
Số cực |
| 2 | ||
Điều chỉnh điện áp |
| Tự động điều chỉnh điện áp(AVR) | ||
Hệ thống khởi động |
| Đề điện | ||
Kích thước (L×W×H) | mm | 912× 532× 740 | ||
Trọng lượng khô | Kg | 158 | ||
Trọng lượng khi máy làm việc | Kg | 174 | ||
Độ ồn (7m) | dB(A) | 72 | ||
Kiểu kết cấu |
| Chống ồn đồng bộ | ||
Động cơ máy | Model động cơ |
| KM186FA | |
Kiểu động cơ |
| Động cơ diesel 4 thì, phun nhiên liệu trực tiếp | ||
Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston | mm | 1 - 86 x 72 | ||
Dung tích xi lanh | ml | 418 | ||
Công suất động cơ | Kw | 5.7/3000 | 6.3/3600 | |
Tỷ số nén |
| 19:1 | ||
Tốc độ động cơ | rpm | 3000 | 3600 | |
Hệ thống làm mát |
| Bằng không khí | ||
Hệ thống bôi trơn |
| Cưỡng bưc, tự vung | ||
Hệ thông khởi động |
| Đề điện | ||
Loại dầu nhớt |
| SAE 10W30 | ||
Dung tích bình dầu nhớt | L | 1.65 | ||
Dung lượng ắc quy | V - Ah | 12V | 36Ah | |
Loại nhiên liệu |
| Dầu Diesel | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | g/Kw.h | ≤275 | ||
Dung tích bình nhiên liệu | L | 16 | ||
Thời gian chạy máy liên tục | hr | 9.5 | ||
Thông số kỹ thuật có tính chất tham khảo, nhà sản xuất có thể thay đổi mà không cần thông báo trước |
Từ khóa: máy phát điện, máy phát điện Daishin, máy phát điện honda