--------------- ------------
CHILLER XOẮN ỐC - NƯỚC GIẢI NHIỆT
  • CHILLER XOẮN ỐC - NƯỚC GIẢI NHIỆT
Xem thông số kỹ thuật

CHILLER XOẮN ỐC - NƯỚC GIẢI NHIỆT

1 đ (Giá chưa bao gồm VAT)

Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.

Còn hàng

Số lượng

Thông tin của quý khách:

Sản phẩm tương tự

Thông số kỹ thuật

Tổn thất áp M:
Tổn thất áp:
4.0 - 4.0 - 4.7 - 4.7 - 5.0M
Refrigerant:
Số lượng nạp kg
Máy nén Kiểu:
Máy nén xoắn ốc - kiểu kín (Scroll semi hermetic)
Loại dầu:
Kiểu tiết lưu:
Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài
Vòng tua máy R.p.m:
Điện trở sưởi dầu W:
Dàn ngưng Kiểu:
Ống chùm nằm ngang
Dàn bay hơi:
Loại Ống chùm nằm ngang
Kiểm soát công suất:
Công suất ra kW:
Công suất làm lạnh:
kw 17.45 - 26.17 - 34.89 - 43.61- 52.34
Công suất tiêu thụ:
kW 3.9 - 6.3 - 8.2 - 9.8 - 11.5
Nguồn điện:
3 pha - 380V -50HZ
Dòng điện vận hành:
380V - A - 7.4 - 12.0 - 15.6 - 18.6 - 21.8
Lưu lượng nước giải nhiệt:
3.8 - 5.7 - 7.5 - 9.3 - 11.3m3/h
Lưu lượng nước lạnh m3/h:
Đường kính ống:
PT1-1/4" - PT1-1/2" - PT2"; PT1-1/2" - PT2"
Loại môi chất:
Số lượng:
Số lượng nạp:
L - 1.7 - 2.5 - 3.3 - 4.1 - 4.1
Phạm vi nhiệt độ:
Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC
Dòng điện khởi động:
380V - A - 44.4 - 71.8 - 93.4 - 111.7 - 131.0
Chế độ khởi động:
Khởi động trực tiếp (Direct starting)
Trọng lượng sản phẩm:

Máy làm lạnh nước CHILLER XOẮN ỐC - NƯỚC GIẢI NHIỆT- thiết kế gọn nhẹ, tinh tế, an toàn cho người sử dụng, dễ dàng vận hành được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm lạnh. 

Bảng quy cách
1. Quy cách chuẩn : nhiệt độ nước lạnh vào 12℃, ra 7℃, nhiệt độ nước làm mát vào 30℃, ra 35℃.
2. Nếu khách hàng có yêu cầu đặc biệt về quy cách, đề nghị quý khách thông báo trước khi đặt hàng.

Thông số kỹ thuật: 

Hạng mục Model KHOW-005S KHOW-008S KHOW-010S KHOW-012S KHOW-015S
Nguồn điện   3 pha - 380V -50HZ
Công suất làm lạnh kw 17.45 26.17 34.89 43.61 52.34
kcal/h 15,000 22,500 30,000 37,500 45,000
Phạm vi nhiệt độ   Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC
Công suất tiêu thụ kW 3.9 6.3 8.2 9.8 11.5
Dòng điện vận hành 380V A 7.4 12.0 15.6 18.6 21.8
Dòng điện khởi động 380V A 44.4 71.8 93.4 111.7 131.0
Kiểm soát công suất % 0,100
Máy nén
Compresor
Kiểu   Máy nén xoắn ốc - kiểu kín (Scroll semi hermetic)
Số lượng   1
Chế độ khởi động   Khởi động trực tiếp (Direct starting)
Vòng tua máy R.p.m 2950
Công suất ra kW 3.79 6.71 7.5 9.7 11.8
Điện trở sưởi dầu W 62
Dầu máy lạnh Loại dầu   SUNISO 4GS
Số lượng nạp L 1.7 2.5 3.3 4.1 4.1
Môi chất lạnh
Refrigerant
Loại môi chất   R-22
Số lượng nạp kg 2.5 4.0 5.0 6.3 7.5
Kiểu tiết lưu   Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài
Dàn bay hơi Loại   Ống chùm nằm ngang
Số lượng   1
Lưu lượng nước lạnh m3/h 3 4.5 6 7.5 9
Tổn thất áp M 1.3 2.1 3.0 3.0 3.0
Đường kính ống   PT1-1/4" PT1-1/2" PT2"
Dàn ngưng Kiểu   Ống chùm nằm ngang
Số lượng   1
Lưu lượng nước giải nhiệt m3/h 3.8 5.7 7.5 9.3 11.3
Tổn thất áp M 4.0 4.0 4.7 4.7 5.0
Đường kính ống   PT1-1/2" PT2"
Thiết bị bảo vệ   Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ
Kích thước
Dimensions
A mm 1250 1300 1300 1300 1350
B mm 500 500 500 500 500
C mm 1000 1000 1100 1200 1200
D mm 790 940 1040 1040 1240
E mm 400 400 400 400 400
Trọng lượng thực kg 160 195 245 310 310
Trọng lượng hoạt động kg 175 220 270 360


>>> Sản phẩm tham khảo: máy làm lạnh nước ngập dịch, máy làm lạnh nước công nghiệp. Liên hệ đặt hàng: 0917.430.282  | 0961.071.282 để có giá ưu đãi nhất

Đánh giá CHILLER XOẮN ỐC - NƯỚC GIẢI NHIỆT

Thông số kỹ thuật

Tổn thất áp M:
Tổn thất áp:
4.0 - 4.0 - 4.7 - 4.7 - 5.0M
Refrigerant:
Số lượng nạp kg
Máy nén Kiểu:
Máy nén xoắn ốc - kiểu kín (Scroll semi hermetic)
Loại dầu:
Kiểu tiết lưu:
Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài
Vòng tua máy R.p.m:
Điện trở sưởi dầu W:
Dàn ngưng Kiểu:
Ống chùm nằm ngang
Dàn bay hơi:
Loại Ống chùm nằm ngang
Kiểm soát công suất:
Công suất ra kW:
Công suất làm lạnh:
kw 17.45 - 26.17 - 34.89 - 43.61- 52.34
Công suất tiêu thụ:
kW 3.9 - 6.3 - 8.2 - 9.8 - 11.5
Nguồn điện:
3 pha - 380V -50HZ
Dòng điện vận hành:
380V - A - 7.4 - 12.0 - 15.6 - 18.6 - 21.8
Lưu lượng nước giải nhiệt:
3.8 - 5.7 - 7.5 - 9.3 - 11.3m3/h
Lưu lượng nước lạnh m3/h:
Đường kính ống:
PT1-1/4" - PT1-1/2" - PT2"; PT1-1/2" - PT2"
Loại môi chất:
Số lượng:
Số lượng nạp:
L - 1.7 - 2.5 - 3.3 - 4.1 - 4.1
Phạm vi nhiệt độ:
Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC
Dòng điện khởi động:
380V - A - 44.4 - 71.8 - 93.4 - 111.7 - 131.0
Chế độ khởi động:
Khởi động trực tiếp (Direct starting)
Trọng lượng sản phẩm: