THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TÍNH NĂNG CỦA MÁY PHÁT ĐIỆN
Model: KAMA – KDE25SS
Tần số ( Hz): 50
Công suất liên tục (KVA): 18.5
Công suất dự phòng (KVA): 20.5
Điện áp định mức (V): 115/230
Dòng điện định mức (A): 160/80
Hệ số công suất cosØ (Lag): 1.0
Số pha: 1 pha
Số cực từ: 4
Số vòng quay đầu phát (r.p.m): 1500
Cấp cách điện: H
Loại kích từ: Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động≤ ±1 %
Động cơ - Kí hiệu: KM493G
Kiểu động cơ: Động cơ Diezen 4 thì, 4 xi lanh kiểu L, phun nhiên liệu trực tiếp,
Đường kính x hành trình piston (mm): 93 x 102
Dung tích xilanh ( L): 2.771
Công suất liên tục động cơ (kW): 23.2
Tỉ số nén: 18.2:1
Tốc độ động cơ (r.p.m): 1500
Hệ thống làm mát: Nước được làm mát bằng két và quạt gió
Hệ thống bôi trơn: Bơm dầu kết hợp vung té
Hệ thống khởi động: Đề nổ 12VDC
Nhiên liệu sử dụng: Diezen
Loại dầu bôi trơn: SAE15W40 (above CD grade)
Dung tích nước làm mát (L)
Dung tích dầu bôi trơn (L): 8.5
Nguồn nạp ắc quy ( V-A ): 12V – 50A
Ắc quy (V-Ah): 12V – 80Ah
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa ( L/h): 7.0
Dung tích bình nhiên liệu (Lít): 95
Kích thước (mm): 1900 x 950 x 1200
Khối lượng ( Kg): 960
Độ ồn (dB(A)/7m): 51
Kết cấu khung – vỏ bọc: Vỏ siêu chống ồn đồng bộ (Ultra silent), máy không có bánh xe
Bảng điều khiển: Kĩ thuật số (Digital)
1 - Khoá điện khởi động máy, Attomat điều khiển & bảo vệ điện áp ra, Đồng hồ báo nhiên liệu, ổ cắm đa năng điện xoay chiều 230 V, cực ra điện áp 230 / 400 V và nút dừng khẩn cấp khi có sự cố.
2 - Màn hình kĩ thuật số hiển thị: Điện áp và dòng điện pha, tần số dòng điện, tổng thời gian chạy máy, điện áp xạc ắc quy...các đèn chỉ báo chế độ bảo vệ nếu xuất hiện lỗi (bao gồm: cao/thấp tần số dòng, điện áp, nhiệt độ động cơ. áp suất dầu bôi trơn, quá tải ...). Chức năng SCAN có thể quét kiểm tra liên tục và hiển thị tự động trên màn hình.
Đánh giá Máy phát điện KAMA KDE 25SS