

Máy làm lạnh nước KLSW-B
Kính mong quý khách lấy hóa đơn VAT 10% khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Thương hiệu: | Tình trạng: Còn hàng |
Bảo hành: 12 tháng | Xuất xứ: Đài Loan |
Hà Nội : Tòa nhà A14, Ngách 3/10 Đường Liên Cơ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
Hotline: 0966 631 546 | 0987 661 782
Ms.Hà : 0985 626 307
Mr.Chinh : 0912 370 282
Thời gian: Từ 8h - 19h thứ 2 đến thứ 6. T7 và CN từ 8h - 17h30
TP. HCM : 28B Đường số 7, Phường 17, Quận Gò Vấp, TP.HCM
Hotline : 0917 430 282 | 0961 071 282
Ms. Nga : 0965 327 282
Thời gian: Từ 8h - 19h thứ 2 đến thứ 6. T7 và CN từ 8h - 17h30
Máy làm lạnh nước KLSW-B- thiết bị công nghiệp được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm lạnh, giải nhiệt, điều hòa không khí thiết kế đơn giản, hoạt động ổn định dễ dàng sử dụng trong mọi hoàn cảnh thời tiết, môi trường,....
Bảng quy cách:
1. Quy cách chuẩn : nhiệt độ nước làm mát vào 30℃, ra 35℃.
2. Nếu khách hàng có yêu cầu đặc biệt về quy cách, đề nghị quý khách thông báo trước khi đặt hàng.
Hạng mục |
Model |
KLSW XXX-B |
040S-B |
050S-B |
060S-B |
080S-B |
Điện nguồn Power supply |
|
3Pha - 380V - 50HZ |
||||
Công suất lạnh Refrigerating capacity (Brine outlet temperature) |
2oC |
Kcal/h |
87,290 |
108,446 |
133,128 |
162,024 |
kW |
101.5 |
126.1 |
154.8 |
188.4 |
||
-5oC |
Kcal/h |
77,744 |
96,492 |
118,508 |
143,706 |
|
kW |
90.4 |
112.2 |
137.8 |
167.1 |
||
|
Kcal/h |
68,972 |
85,656 |
105,092 |
127,710 |
|
kW |
80.2 |
99.6 |
122.2 |
148.5 |
||
Công suất lạnh Cooling capacity |
7oC |
kcal/h |
117,992 |
146,544 |
179,826 |
218,440 |
kW |
137.2 |
170.4 |
209.1 |
254.0 |
||
Công suất tiêu thụ (Brine oulet temperature -5oC) |
kW |
27.5/ 31.5 |
33.1/ 37.9 |
40.4/ 46.3 |
49.7/ 56.7 |
|
Dòng điện vận hành (Brine oulet temperature -5oC) |
A |
51/ 56 |
62/ 68 |
72/ 83 |
89/ 101 |
|
Dòng điện khởi động Starting ampere |
A |
140 |
169 |
207 |
253 |
|
Kiểm soát công suất Capacity Control |
% |
0,25,50,75,100 |
||||
Máy nén Compresor |
Kiểu |
Máy nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic) |
||||
Số lượng |
1 |
1 |
1 |
1 |
||
Chế độ khởi động |
Y-△ Star-delta |
|||||
Vòng tua máy |
R.p.m |
2950 |
||||
Điện trở sưởi dầu |
W |
150 |
150 |
150 |
300 |
|
Dầu máy lạnh Ref. Oil |
Loại dầu Type |
SUNISO 5GSD |
||||
Số lượng nạp Quantity |
L |
9 |
11 |
11 |
13 |
|
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại môi chất Type |
R-22 |
||||
Số lượng nạp Quantity |
kg |
20 |
25 |
30 |
40 |
|
Kiểu tiết lưu |
Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic expansion valve) |
|||||
Dàn bay hơi Evaporator |
Loại |
Ống chùm nắm ngang (Shell and tube) |
||||
Đường kính ống |
mm |
DN80 |
DN80 |
DN100 |
DN100 |
|
Lưu lượng nước lạnh |
m3/h |
32.4 |
40.2 |
49.4 |
60.1 |
|
Tổn thất áp Head loss |
M |
4.5 |
4.8 |
5.0 |
5.2 |
|
Dàn ngưng tụ Codenser |
Kiểu Type |
Ống chùm nằng ngang (Shell and tube) |
||||
Lưu lượng nước |
m3/h |
29.2 |
36.1 |
44.2 |
53.8 |
|
Tổn thất áp |
M |
2.0 |
2.0 |
3.0 |
3.0 |
|
Đường kính ống dẫn |
mm |
DN80 |
DN80 |
DN80 |
DN100 |
|
Thiết bị bảo vệ Protection devices |
Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử |
|||||
Kích thước Dimensions |
A |
mm |
2580 |
2880 |
2890 |
2900 |
B |
mm |
750 |
750 |
750 |
1300 |
|
C |
mm |
1500 |
1500 |
1550 |
1300 |
|
D |
mm |
1970 |
2270 |
2270 |
2350 |
|
F |
mm |
700 |
700 |
700 |
800 |
|
Trọng lượng thực Net weight |
kg |
1050 |
1250 |
1270 |
1550 |
|
Trọng lượng hoạt động Operating weight |
kg |
1150 |
1400 |
1420 |
1850 |
Yên Phát chuyên phân phối máy làm lạnh nước, máy làm lạnh nước chát giá tốt, cam kết chính hãng và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc. Đặc biệt chúng tôi còn ưu đãi giảm giá cực sốc cho những khách hàng thân thiết, khách hàng liên hệ đặt hàng trước. Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ 0985.6263.07 để được hỗ trợ giải đáp mọi thắc mắc nhanh nhất và tốt nhất.