

Máy làm lạnh nước dạng tủ KHPW/ R-410a
Kính mong quý khách lấy hóa đơn VAT 10% khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Thương hiệu: | Tình trạng: Còn hàng |
Bảo hành: 12 tháng | Xuất xứ: Đài Loan |
Hà Nội : Tòa nhà A14, Ngách 3/10 Đường Liên Cơ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
Hotline: 0966 631 546 | 0987 661 782
Ms.Hà : 0985 626 307
Mr.Chinh : 0912 370 282
Thời gian: Từ 8h - 19h thứ 2 đến thứ 6. T7 và CN từ 8h - 17h30
TP. HCM : 28B Đường số 7, Phường 17, Quận Gò Vấp, TP.HCM
Hotline : 0917 430 282 | 0961 071 282
Ms. Nga : 0965 327 282
Thời gian: Từ 8h - 19h thứ 2 đến thứ 6. T7 và CN từ 8h - 17h30
Máy làm lạnh nước dạng tủ KHPW/ R-410a
Bảng quy cách:
1. Quy cách chuẩn : nhiệt độ nước lạnh vào 12oC℃, ra 7oC℃, nhiệt độ nước làm mát vào 30oC℃, ra 35oC℃.
2. Nếu khách hàng có yêu cầu đặc biệt về quy cách, đề nghị Quý khách thông báo trước khi đặt hàng.
Thông số kỹ thuật sản phẩm:
Hạng mục |
Model |
KHPW-008S |
KHPW-010S |
KHPW-012S |
KHPW-015S |
|
Nguồn điện |
3 pha - 380V -50HZ |
|||||
Công suất làm lạnh |
kW |
27.91 |
34.89 |
46.52 |
52.34 |
|
kcal/h |
24,000 |
30,000 |
40,000 |
45,000 |
||
Phạm vi nhiệt độ |
Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC |
|||||
Công suất tiêu thụ |
kW |
5.95 |
7.7 |
10 |
11.7 |
|
Dòng điện vận hành 380V |
A |
12.1 |
15.8 |
18.9 |
25.6 |
|
Dòng điện khởi động 380V |
A |
73 |
95 |
113 |
154 |
|
Kiểm soát công suất |
% |
0,100 |
||||
Máy nén Compresor |
Kiểu |
Máy nén xoắn ốc - kiểu kín (Scroll semi hermetic) |
||||
Số lượng |
1 |
|||||
Chế độ khởi động |
Khởi động trực tiếp (Direct starting) |
|||||
Vòng tua máy |
R.p.m |
2950 |
||||
Công suất ra |
kW |
6.0 |
7.5 |
9.7 |
11.2 |
|
Điện trở sưởi dầu |
W |
62 |
||||
Dầu máy lạnh |
Loại dầu |
SL32 |
||||
Số lượng nạp |
L |
2.5 |
3.3 |
4.1 |
4.1 |
|
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại môi chất |
R-410a |
||||
Số lượng nạp |
kg |
4.0 |
5.0 |
6.3 |
7.5 |
|
Kiểu tiết lưu |
Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic expansion valve) |
|||||
Dàn bay hơi Evaporator |
Loại |
Ống chùm nằm ngang (Shell and tube) |
||||
Đường kính ống dẫn |
B |
PT1-1/2" |
PT1-1/2" |
PT2" |
PT2" |
|
Lưu lượng nước lạnh |
m3/h |
4.8 |
6.0 |
8.0 |
9.0 |
|
Tổn thất áp |
M |
2.1 |
3.0 |
3.0 |
3.0 |
|
Dàn ngưng tụ Condenser |
Kiểu |
Ống chùm nằm ngang (Shell and tube) |
||||
Số lượng |
1 |
|||||
Lưu lượng nước |
m3/h |
5.8 |
7.3 |
11.0 |
11.2 |
|
Trở kháng |
M |
4 |
4.7 |
4.7 |
5 |
|
Đường kính ống dẫn |
Inch |
PT1-1/2 |
PT1-1/2 |
PT2 |
PT2 |
|
Thiết bị bảo vệ |
Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử |
|||||
Kích thước Dimensions |
A |
mm |
1300 |
1400 |
1400 |
1500 |
B |
mm |
550 |
550 |
550 |
600 |
|
C |
mm |
1300 |
1300 |
1300 |
1400 |
|
D |
mm |
900 |
1000 |
1000 |
1100 |
|
E |
mm |
510 |
510 |
510 |
560 |
|
Trọng lượng thực |
kg |
285 |
335 |
400 |
420 |
|
Trọng lượng hoạt động |
kg |
310 |
360 |
430 |
450 |
Yên Phát: Địa chỉ phân phối độc quyền máy làm lạnh nước dạng tủ, máy làm lạnh nước công nghiệp các loại giá tốt, đảm bảo chính hãng nói không với hàng giả hàng nhái, hàng second hand, hàng tồn kho, hàng cũ,....bảo hành dài hạn giúp khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm sử dụng sản phẩm mà không phải lo lắng gì về giá cũng như chất lượng.