Máy làm lạnh nước dạng tủ  KHPW/ R-410a
  • Máy làm lạnh nước dạng tủ  KHPW/ R-410a
Xem thông số kỹ thuật

Máy làm lạnh nước dạng tủ KHPW/ R-410a

Liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT)

Thời gian bảo hành 12 tháng

Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.

Còn hàng

Số lượng

Thông tin của quý khách:

Thông số kỹ thuật

Vòng tua máy R.p.m:
Tổn thất áp M:
Loại dầu:
Kiểu:
Máy nén xoắn ốc - kiểu kín (Scroll semi hermetic); Ống chùm nằm ngang (Shell and tube)
Thiết bị bảo vệ:
Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ điện tử
Trở kháng M:
Điện trở sưởi dầu W:
Model:
KHPW-008S KHPW-010S KHPW-012S KHPW-015S
Kiểm soát công suất:
Công suất tiêu thụ:
Công suất ra kW:
Công suất làm lạnh (kW):
Dòng điện vận hành 380V (A):
Nguồn điện:
3 pha - 380V -50HZ
Lưu lượng nước lạnh m3/h:
Lưu lượng nước m3/h:
Loại môi chất:
Đường kính ống dẫn Inch:
PT1-1/2 PT1-1/2 PT2 PT2
Đường kính ống dẫn B:
PT1-1/2" PT1-1/2" PT2" PT2"
Số lượng:
Số lượng nạp kg:
Số lượng nạp L:
Phạm vi nhiệt độ:
Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC
Dòng điện khởi động 380V (A):
Chế độ khởi động:
Khởi động trực tiếp (Direct starting)
Trọng lượng sản phẩm:

Máy làm lạnh nước dạng tủ  KHPW/ R-410a


Bảng quy cách:
1. Quy cách chuẩn : nhiệt độ nước lạnh vào 12oC℃, ra 7oC℃, nhiệt độ nước làm mát vào 30oC℃, ra 35oC℃.
2. Nếu khách hàng có yêu cầu đặc biệt về quy cách, đề nghị Quý khách thông báo trước khi đặt hàng.

Thông số kỹ thuật sản phẩm: 

Hạng mục

 

Model

KHPW-008S

KHPW-010S

KHPW-012S

KHPW-015S

Nguồn điện 

 

3 pha - 380V -50HZ

     

Công suất làm lạnh

kW

27.91

34.89

46.52

52.34

kcal/h

24,000

30,000

40,000

45,000

Phạm vi nhiệt độ

 

Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC

Công suất tiêu thụ

kW

5.95

7.7

10

11.7

Dòng điện vận hành 380V

A

12.1

15.8

18.9

25.6

Dòng điện khởi động 380V

A

73

95

113

154

Kiểm soát công suất

%

0,100

Máy nén

Compresor

Kiểu

 

Máy nén xoắn ốc - kiểu kín (Scroll semi hermetic)

Số lượng

 

1

Chế độ khởi động

 

Khởi động trực tiếp (Direct starting)

Vòng tua máy

R.p.m

2950

Công suất ra

kW

6.0

7.5

9.7

11.2

Điện trở sưởi dầu

W

62

Dầu máy lạnh

Loại dầu

 

SL32

Số lượng nạp

L

2.5

3.3

4.1

4.1

Môi chất lạnh

Refrigerant

Loại môi chất

 

R-410a

Số lượng nạp

kg

4.0

5.0

6.3

7.5

Kiểu tiết lưu

 

Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic expansion valve)

Dàn bay hơi

Evaporator

Loại

 

Ống chùm nằm ngang (Shell and tube)

Đường kính ống dẫn

B

PT1-1/2"

PT1-1/2"

PT2"

PT2"

Lưu lượng nước lạnh

m3/h

4.8

6.0

8.0

9.0

Tổn thất áp

M

2.1

3.0

3.0

3.0

Dàn ngưng tụ

Condenser

Kiểu

 

Ống chùm nằm ngang (Shell and tube)

Số lượng

 

1

Lưu lượng nước

m3/h

5.8

7.3

11.0

11.2

Trở kháng

M

4

4.7

4.7

5

Đường kính ống dẫn

Inch

PT1-1/2

PT1-1/2

PT2

PT2

Thiết bị bảo vệ

 

Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử

Kích thước

Dimensions

A

mm

1300

1400

1400

1500

B

mm

550

550

550

600

C

mm

1300

1300

1300

1400

D

mm

900

1000

1000

1100

E

mm

510

510

510

560

Trọng lượng thực

kg

285

335

400

420

Trọng lượng hoạt động

kg

310

360

430

450

 

Yên Phát: Địa chỉ phân phối độc quyền máy làm lạnh nước dạng tủ, máy làm lạnh nước công nghiệp các loại giá tốt, đảm bảo chính hãng nói không với hàng giả hàng nhái, hàng second hand, hàng tồn kho, hàng cũ,....bảo hành dài hạn giúp khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm sử dụng sản phẩm mà không phải lo lắng gì về giá cũng như chất lượng. Liên hệ 0985.626.307 | 0917.430.282 để được tư vấn chi tiết!

Đánh giá Máy làm lạnh nước dạng tủ KHPW/ R-410a

Thông số kỹ thuật

Vòng tua máy R.p.m:
Tổn thất áp M:
Loại dầu:
Kiểu:
Máy nén xoắn ốc - kiểu kín (Scroll semi hermetic); Ống chùm nằm ngang (Shell and tube)
Thiết bị bảo vệ:
Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ điện tử
Trở kháng M:
Điện trở sưởi dầu W:
Model:
KHPW-008S KHPW-010S KHPW-012S KHPW-015S
Kiểm soát công suất:
Công suất tiêu thụ:
Công suất ra kW:
Công suất làm lạnh (kW):
Dòng điện vận hành 380V (A):
Nguồn điện:
3 pha - 380V -50HZ
Lưu lượng nước lạnh m3/h:
Lưu lượng nước m3/h:
Loại môi chất:
Đường kính ống dẫn Inch:
PT1-1/2 PT1-1/2 PT2 PT2
Đường kính ống dẫn B:
PT1-1/2" PT1-1/2" PT2" PT2"
Số lượng:
Số lượng nạp kg:
Số lượng nạp L:
Phạm vi nhiệt độ:
Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC
Dòng điện khởi động 380V (A):
Chế độ khởi động:
Khởi động trực tiếp (Direct starting)
Trọng lượng sản phẩm: