Các mệnh giá tiền Thái Lan: Đặc điểm, Ý nghĩa, Tỷ giá
Nội dung chính [ Hiện ]
Các mệnh giá tiền Thái Lan rất phong phú nhưng không khó phân biệt. Vì mỗi đại diện đều có những điểm nhận diện riêng.
1. Tìm hiểu chung về đơn vị tiền tệ của Thái Lan
Đơn vị tiền tệ chính thức của Xứ sở Chùa Vàng là Baht (Ký hiệu là THB và đọc theo tiếng Việt là “Bạt”)
Loại tiền tệ này ra mắt gần 100 năm trước, thay thế cho đồng Tical được sử dụng trước đó.
Tiền Bath được sản xuất và lưu hành ở cả 2 dạng tiền giấy, tiền xu.
Sê-ri mới nhất được sản xuất vào năm 2018, bao gồm các đồng phổ biến: 1 Baht, 2 Baht, 5 Baht, 10 Baht, 20 Baht, 50 Baht, 100 Baht, 500 Baht và 1000 Baht.
Tương tự như phần đa các đơn vị tiền tệ khác của của Đông Nam Á, đồng Baht có giá trị không cao, ít phổ biến ở ngoài biên giới Thái Lan.
2. Điểm danh các mệnh giá tiền xu Thái Lan
2.1 Đồng 10 Baht (10 THB)
Đây là tiền xu có mệnh giá lớn nhất của Thái Lan, viền màu bạc, phần trung tâm có màu vàng. Chất liệu hoàn thiện là đồng đỏ phối niken (vòng ngoài) và phức hợp đồng - thiếc - nhôm (vòng trong).
Đồng 10 Baht in chân dung của của vua Rama X - Đương kim Quốc vương của Thái Lan, mặt sau có biểu tượng bảo tháp vàng.
2.2 Đồng 5 Baht (5 THB)
Đồng 5 Baht có đường kính 24mm, dày gần 2mm và nặng khoảng 6g. Đồng xu này được làm từ niken nên có màu xám sáng, chống oxy hóa tốt.
Tiền đã được lưu hành từ hơn 6 năm nay, có tính ứng dụng cao. Thường dùng để mua sắm những hàng hóa, thực phẩm có mệnh giá thấp.
2.3 Đồng 2 Baht (2 THB)
Đồng xu 2 Baht đồng nhất tông vàng pha nâu, các thông tin in nổi siêu rõ nét. Chất liệu hoàn thiện là nhôm phối hợp kim đồng, ít bị hoen gỉ.
Các hình ảnh minh họa trên đồng 2 Baht tương tự như 2 loại tiền tệ vừa giới thiệu. Tuy nhiên, đại diện này có kích cỡ bé hơn và trọng lượng cũng nhẹ hơn, khoảng 4g.
2.4 Đồng 1 baht (1 THB)
Đồng 1 Baht có chất liệu tương đồng với đồng 5 Baht. Các hình ảnh minh họa cũng không có gì khác biệt.
Điểm phân biệt đồng 1 Baht với các đồng xu khác là thành mỏng hơn. Đường kính chỉ 2cm và trọng lượng chỉ 3g.
Đây là loại tiền tệ có mệnh giá thấp, tính phổ biến cao.
3. Các mệnh giá tiền giấy của đất nước Thái Lan
3.1 Mệnh giá 1000 THB
1000 THB là tờ tiền có mệnh giá lớn nhất của Thái Lan (xét đến thời điểm hiện tại). Kích thước cũng thuộc loại khủng nhất: dài 16,2cm, rộng 7,2cm.
Màu chủ đạo của tờ 1000 Baht là nâu, mặt trước in chân dung vua Rama X kích thước lớn.
Mặt sau là hình ảnh của 2 vị vua: Rama X và Rama IX.
Do có mệnh giá cao nên tờ 1000 Baht thường được sử dụng để thanh toán sản phẩm/dịch vụ cao cấp. Hoặc dùng trong giao dịch tài chính lớn.
3.2 Mệnh giá 500 THB
Tờ 500 THB có màu tím lilac, dễ nhận diện khi xếp cạnh các tờ tiền khác. Kích thước bề ngang của tờ 500 Baht tương đồng với tờ 1000 Baht, nhưng chiều dài ngắn hơn đôi chút (15,6cm).
Tương tự như tờ 1000 Baht, mặt trước của đồng 500 Baht in hình đương kim quốc vương (Vua Rama X).
Ở mặt sau của tờ tiền, bạn sẽ thấy chân dung vua Rama VII và vua Rama VIII.
Tờ 500 Baht cũng được dùng cho các giao dịch lớn. Thanh toán các hóa đơn giá trị cao như: mua đồ nội thất, mua nhà, dịch vụ hạng sang,...
3.3 Mệnh giá 100 THB
Tờ mệnh giá 100 Baht có màu đỏ hồng hơi ngả sắc cam. Kích thước dài x rộng là 150x72mm.
Mặt trước của đồng 100 THB có hình ảnh mua Rama X, giống hệt tờ 500 THB và tờ 1000 THB.
Mặt sau in chân dung của vua Rama V và vua Rama VI.
So với 2 tờ tiền giấy có mệnh giá lớn vừa giới thiệu, đồng 100 THB có tính ứng dụng cao hơn. Được sử dụng trong nhiều giao dịch mua sắm bình dân.
3.4 Mệnh giá 50 THB
Đồng 50 Baht có màu xanh lam hơi ngả tím, kích thước 14,4x7,2cm. Mặt trước của tờ tiền in chân dung đương kim quốc vương của Thái Lan (vua Rama X).
Mặt sau in hình vua Rama III và Rama IV - 2 nhân vật lịch sử có vai trò quan trọng trong thúc đẩy ngoại giao với phương Tây và phát triển thương mại.
Đồng 50 Baht thường được dùng trong mua sắm các hàng hóa nhỏ lẻ hằng ngày như: đồ điện tử, thực phẩm, đồ thủ công,...
3.5 Mệnh giá 20 THB
20 Baht là tờ tiền giấy có mệnh giá nhỏ nhất của Thái Lan.
Tiền có 3 điểm phân biệt với các mệnh giá khác: chiều dài 138mm, có màu xanh lục nhạt ánh vàng, mặt sau in hình vua Rama I - Vua Rama II.
Đồng 20 THB thường được dùng để mua sắm các loại nhu yếu phẩm, hàng hóa có giá trị thấp (tương tự như tiền xu 10 Baht).
4. Tỷ giá tiền Thái Lan quy đổi sang tiền Việt Nam
Trên thị trường tài chính quốc tế, tỷ giá tiền Thái và tiền Việt biến động qua từng ngày.
Mức chênh lệch tùy thuộc vào tình hình kinh tế, xã hội; chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương, nơi giao dịch,...
Ở thời điểm hiện tại, 1 Baht Thái (THB) được quy đổi thành 731,9 Việt Nam Đồng (VND).
Nếu có trong tay tờ 1000 Baht, quy đổi sang tiền Việt sẽ là 731.9 VND.
Ngược lại, 1 Việt Nam Đồng sẽ tương đương với khoảng 0,001366 Baht. Nghĩa là 1 triệu tiền Việt sẽ tương đương với khoảng 1.366 Baht Thái.
Tại Việt Nam có nhiều đơn vị nhận kiểm kê, đổi tiền Việt sang tiền Thái hoặc ngược lại.
Với sự hỗ trợ của máy đếm tiền và hệ thống mạng update tỷ giá hối đoái qua từng ngày, bạn sẽ không gặp trở ngại khi giao dịch.
Điện máy Yên Phát vừa cung cấp những thông tin chi tiết và chuẩn xác về các mệnh giá tiền Thái Lan. Bây giờ, bạn đã tự tin hơn khi ghé Xứ sở Chùa Vàng để du lịch, công tác hoặc định cư rồi chứ?
Hỏi Đáp