Các mệnh giá tiền Séc: Lịch sử, Ý nghĩa, Tỷ giá mới nhất

CEO Robert Chinh 2025-01-16 08:19:11 75

Cập nhật tỷ giá quy đổi các mệnh giá tiền Séc mới nhất, “chuẩn” nhất với thông tin được cung cấp trong bài viết dưới đây. Dựa vào dữ liệu được cung cấp, việc đổi tiền và nhận diện các mệnh giá tiền tệ đơn giản hơn nhiều.

1. Tìm hiểu thông tin chung về tiền Séc 

Séc hay còn gọi là CH Séc, quốc gia thuộc khu vực Đông Âu. Đất nước có nền kinh tế tăng trưởng mạnh, chủ yếu về công nghiệp và du lịch.

Số lượng người có nhu cầu nhập cư, giao thương mua bán tại đất nước này tăng cao liên tục trong năm vừa qua. Vậy nên, hiểu về các mệnh giá tiền Séc là cực kỳ cần thiết.

  • Tên gọi

tiền Séc 

Tiền tệ hợp pháp của CH Séc là Koruna, chính thức được phát hành từ 1/1/1993 sau khi nước Tiệp Khắc tan rã.

Đơn vị phát hành và quản lý đồng tiền này là Ngân hàng Trung ương Czech National Bank, ký hiệu mã ISO 4217 là CZK.

Đồng tiền này còn có các tên gọi khác là Czech Koruna, CZK, Séc, Crown Séc… được viết tắt là Kc hoặc K.

  • Lịch sử hình thành

Vào năm 1993, sau khi CH Séc trở thành quốc gia độc lập, đồng Koruna Séc được đổi 1:1 với đồng tiền cũ trước đó.

Dù trải qua nhiều biến cố lịch sử, gia nhập Liên minh EU nhưng quốc gia này vẫn không thay đổi đồng tiền giao dịch chính thức.

tiền Séc 

Trước khi có đồng Korona làm tiền tệ chính, quốc gia này cũng có khá nhiều loại tiền tệ cũ gồm:

  • Gulden Áo-Hung (trước 1982)
  • Krone Áo-Hung (1892 - 1918)
  • Koruna Tiệp Khắc (1918 - 1993)

2. Các mệnh giá tiền xu Séc phổ biến

Tiền xu Séc bao gồm các mệnh giá khá nhỏ gồm 1, 2, 5, 10, 20, 50 Kč, thường được sử dụng trong giao dịch hàng ngày..

2.1 Đồng xu 50 Koruna 

Đồng xu 50 Koruna 

  • Năm: 1993
  • Chất liệu: Thép - Đồng - Đồng thau
  • Đường kính: 27.5mm
  • Mặt trước: Biểu tượng sư tử Séc mang vương miện rõ nét.
  • Mặt sau: Cầu Charles, Nhà thờ Saint Vitus và các địa điểm danh tiếng tại Séc.

2.2 Đồng xu 20 Koruna

Đồng xu 20 Koruna

  • Năm: 1993
  • Chất liệu: Thép - Đồng thau
  • Đường kính: 26mm
  • Mặt trước: Biểu tượng sư tử CH Séc.
  • Mặt sau: Hình ảnh bức tượng Thánh Wenceslas (Wenceslaus I) hùng vĩ trên Wenceslas.

2.3 Đồng xu 10 Koruna

Đồng xu 10 Koruna

  • Năm: 1993
  • Chất liệu: Thép - Đồng
  • Đường kính: 24.5mm
  • Mặt trước: Biểu tượng sư tử Séc đội vương miện với ký hiệu giữa 2 chân.
  • Mặt sau: Hình ảnh nhà thờ Peter và Paul, tọa lạc ở ngọn đồi Petrov (Brno).

2.4 Đồng xu 5 Koruna

Đồng xu 5 Koruna

  • Năm: 1993
  • Chất liệu: Thép - Niken
  • Đường kính: 23mm
  • Mặt trước: Hình ảnh sư tử Séc dũng mãnh đội vương miện.
  • Mặt sau: Biểu tượng cầu Charles trên con sông Vltava lồng trong mệnh giá.

2.5 Đồng xu 2 Koruna

Đồng xu 2 Koruna

  • Năm: 1993
  • Chất liệu: Thép - Niken
  • Đường kính: 21.5mm
  • Mặt trước: Biểu tượng sư tử CH Séc đội vương miện.
  • Mặt sau: Biểu tượng khuy Moravian in nổi dưới mệnh giá.

2.6 Đồng xu 1 Koruna 

Đồng xu 1 Koruna 

  • Năm: 1993
  • Chất liệu: Thép - Niken
  • Đường kính: 20mm
  • Mặt trước: Hình ảnh sư tử mang vương miện.
  • Mặt sau: Mũ đội quý giá của vị Thánh Wenceslas.

3. Các mệnh giá tiền Séc giấy đang lưu hành 

Về tiền giấy thì bao gồm 1 số mệnh giá thông dụng như: 50, 100, 200, 500, tờ 1.000, 2.000 và cuối cùng là đồng 5.000 Kč.

3.1 Tờ 5000 Koruna (5000 CZK)

Tờ 5000 Koruna (5000 CZK)

  • Năm: 2009
  • Kích thước: 170 x 72 (mm)
  • Màu sắc: Xám đen.
  • Mặt trước: Chân dung ngài Tomáš Garrigue Masaryk.
  • Mặt sau: Hình ảnh hàng loạt tòa nhà tại khu vực Prague, góc phải là Quốc huy CH Séc.

3.2 Tờ 2000 Koruna (2000 CZK)

Tờ 2000 Koruna

  • Năm: 2007
  • Kích thước: 164 x 74 (mm)
  • Màu sắc: Xanh xám đậm.
  • Mặt trước: Chân dung ca sĩ Opera Ema Destinnová của CH Séc.
  • Mặt sau: Hình ảnh 1 cô gái đang ôm đàn cello và violin.

3.3 Tờ 1000 Koruna (1000 CZK)

Tờ 1000 Koruna

  • Năm: 2008
  • Kích thước: 158 x 74 (mm)
  • Màu sắc: Tím nhạt.
  • Mặt trước: Chân dung ngài František Palacký.
  • Mặt sau: Hình ảnh đại bàng khổng lồ đang tung cánh trên đài Tổng giám mục (Kroměříž), nơi ban hành Hiến pháp đầu tiên năm 1848.

3.4 Tờ 500 Koruna (500 CZK)

Tờ 500 Koruna

  • Năm: 2009
  • Kích thước: 152 x 69 (mm)
  • Màu sắc: Vàng nâu nhạt.
  • Mặt trước: Chân dung bà Božena Němcová, đóa hoa hồng cách điệu.
  • Mặt sau: Hình ảnh người con cái bên trong các tác phẩm của Němcová.

3.5 Tờ 200 Koruna (200 CZK)

Tờ 200 Koruna

  • Năm: 2018
  • Kích thước: 146 x 69 (mm)
  • Màu sắc: Cam nhạt.
  • Mặt trước: Chân dung Jan Ámos Komenský (nhà hoạt động giáo dục, thần học tại CH Séc).
  • Mặt sau: Hình ảnh 2 bàn tay lớn nhỏ đang chạm vào nhau, góc phải là 1 cuốn sách đang mở.

3.6 Tờ 100 Koruna (100 CZK)

Tờ 100 Koruna

  • Năm: 2018
  • Kích thước: 140 x 69 (mm)
  • Màu sắc: Xanh xám nhạt.
  • Mặt trước: Chân dung Karel IV (Hoàng đế La Mã người CH Séc).
  • Mặt sau: Biểu tượng con dấu của ĐH Charles, Prague.

3.7 Tờ 50 Koruna (50 CZK)

Tờ 50 Koruna

  • Năm: 1997
  • Kích thước: 134 x 67 (mm)
  • Màu sắc: Hồng nhạt.
  • Mặt trước: Chân dung Thánh Agnes xứ Bohemia, bà là con của Vua Přemysl Otakar I.
  • Mặt sau: Hình ảnh nóc Nhà thờ St. Salvator.

4. Các mệnh giá tiền Séc quy đổi sang tiền Việt Nam 

Giá trị đồng Koruna lớn hơn nhiều so với đồng VNĐ, khi quy đổi không cần chọn các mệnh giá quá lớn vẫn được hỗ trợ. Bên dưới đây là bảng thông tin mới nhất được Yên Phát tổng hợp:

tiền Séc

Koruna (CZK)

Đồng (VND)

1 Kč

1.035,44 VND

2 Kč

2.070,88 VND

5 Kč

5.177,2 VND

10 Kč

10.354,4 VND

20 Kč

20.708,8 VND

50 Kč

51.772 VND

100 Kč

103.544 VND

200 Kč

207.088 VND

500 Kč

517.720 VND

1000 Kč

1.035.440 VND

2000 Kč

2.070.880 VND

5000 Kč

5.177.200 VND

Lưu ý: Bảng tỷ giá trên đây không chuẩn 100%, được update liên tục mỗi ngày. Trước khi đổi nên check lại tại hệ thống các ngân hàng lớn để có giá tốt nhất.

Hy vọng, với thông tin các mệnh giá tiền Séc, bạn có thể thoải mái quy đổi, nhận diện các mệnh giá của loại tiền tệ này khi cần. Nếu cần kiểm đếm hoặc check thật - giả 1 số lượng ngoại tệ lớn, đừng quên liên hệ Yên Phát để mua máy đếm tiền giá rẻ nhé!

Hỏi Đáp

Các mệnh giá tiền Thụy Sĩ được sử dụng rộng rãi nhất

Các mệnh giá tiền Thụy Sĩ được sử dụng rộng rãi nhất

Các mệnh giá tiền Euro: Ý nghĩa, Lịch sử, Tỷ giá mới Update

Các mệnh giá tiền Euro: Ý nghĩa, Lịch sử, Tỷ giá mới Update

Cách nhận biết tiền đô thật giả: Đơn giản, Chuẩn xác nhất

Cách nhận biết tiền đô thật giả: Đơn giản, Chuẩn xác nhất