Các mệnh giá tiền Kuwait: Lịch sử, Ý nghĩa, Tỷ giá

CEO Robert Chinh 2025-01-16 08:19:19 109

Nhiều người chắc chắn sẽ không biết tới các mệnh giá tiền Kuwait. Vì loại tiền tệ này “siêu hiếm” tại Việt Nam. Thông thường, người ta chỉ sử dụng tiền Dinar Kuwait để làm quà lưu niệm, giao dịch khi có dịp tới Trung Đông. 

1. Tìm hiểu về đồng Dinar của Kuwait - Giá trị khủng nhất thế giới

Kuwait là nước có diện tích nhỏ nằm tại khu vực Trung Đông. Nơi có nền kinh tế tăng trưởng “khủng” nhờ vào việc xuất khẩu dầu mỏ.

Tiền tệ hợp pháp của Kuwait là Dinar, được phát hành và quản lý bởi Ngân hàng Nhà nước. Dinar được xếp vào danh sách các loại tiền tệ có giá trị lớn nhất thế giới.

  • Ký hiệu

tiền Kuwait

Tiền Dinar có ký hiệu là د.ك ‎ hoặc KD, trong bảng mã tiền tệ ISO 4217 có KH: KWD.

1 đồng Dinar có đơn vị nhỏ hơn gọi là fils, 1 Dinar = 100 fils.

  • Lịch sử ra đời

Đồng tiền chính thức của nhà nước Kuwait được in ấn, phát hành từ năm 1961.

Tỷ giá neo của tiền Dinar bao gồm 1 rổ các đồng tiền uy tín, có giá trị lớn. Trong đó, đồng USD là nhiều nhất, 1 KWD = 3.55$.

Đây là quốc gia top đầu trong lĩnh vực xuất khẩu dầu mỏ. 

Điều này khiến đồng Dinar có vai trò quan trọng trong giao dịch thương mại, kinh tế khu vực Vịnh Arab.

tiền Kuwait

Đồng Dinar có tính thanh khoản cao, được sử dụng rộng rãi ở các quốc gia tại Trung Đông.

2. Điểm danh các mệnh giá tiền xu Kuwait phổ biến

Tiền xu Kuwait bao gồm các mệnh giá nhỏ, được dùng trong hoạt động hàng ngày như: mua bán tạp hóa, đi bus…

Bao gồm các mệnh giá như 1, 5, 10, 20, 50 và 100 fils.

2.1 100 fils 

100 fils 

  • Chất liệu: Thép chống gỉ
  • Đường kính: 26mm
  • Trọng lượng: 6.7g
  • Mặt trước: Chính giữa là mệnh giá được in nổi bằng tiếng Ả Rập. Bên trên là tên nước tiếng Ả Rập, bên dưới là tiếng Anh.
  • Mặt sau: Hình ảnh con thuyền đang băng băng giữa đại dương.

2.2 50 fils

50 fils

  • Chất liệu: Thép chống gỉ
  • Đường kính: 23mm
  • Trọng lượng: 4.5g
  • Mặt trước: Mệnh giá in ngay trung tâm bằng tiếng Ả Rập. Bên dưới là tên quốc gia bằng tiếng Ả Rập, phía dưới là tiếng Anh.
  • Mặt sau: Hình ảnh 1 con thuyền đang tiến xa dưới đáy đại dương.

2.3 20 fils

20 fils

  • Chất liệu: Thép chống gỉ
  • Đường kính: 19.96mm
  • Trọng lượng: 3g
  • Mặt trước: Phía trên là tên nước Kuwait bằng tiếng Ả Rập, bên dưới là tiếng Anh. Giữa trung tâm là mệnh giá bằng ngôn ngữ Ả Rập.
  • Mặt sau: Tương tự cũng là hình ảnh con thuyền trên đại dương.

2.4 10 fils

10 fils

  • Chất liệu: Thép - Đồng thau
  • Đường kính: 21mm
  • Trọng lượng: 4g
  • Mặt trước: Chính giữa là mệnh giá với chữ Ả Rập. Phía trên và dưới là tên nước lần lượt bằng tiếng Ả Rập, tiếng Anh.
  • Mặt sau: 1 con thuyền đang ngoài khơi.

2.5 5 fils

5 fils

  • Chất liệu: Thép - Đồng thau
  • Đường kính: 19.5mm
  • Trọng lượng: 2.55g
  • Mặt trước: Ngay trung tâm là mệnh giá được in bằng ngôn ngữ Ả Rập. Bên trên và dưới là tên quốc gia bằng tiếng Anh.
  • Mặt sau: Biểu tượng con thuyền băng giữa đại dương.

2.6 1 fils

1 fils

  • Chất liệu: Hợp kim đồng
  • Đường kính: 15mm
  • Trọng lượng: 1.5g
  • Mặt trước: Hình ảnh cây cọ ở chính giữa vòng tròn, phía trên là tên tiểu bang tiếng Ả Rập. Bên dưới là ngày tháng đạo hồi và Hồi giáo, Gregorian.
  • Mặt sau: Mệnh giá ở chính giữa bằng tiếng Ả Rập. Ngày tháng và năm bằng tiếng Kuwait ở trên được in bên dưới.

3. Điểm danh các mệnh giá tiền giấy Kuwait phổ biến 

Ngoài tiền xu, Kuwait còn phát hành nhiều mệnh giá tiền giấy. Bao gồm ¼, ½, 1, 5, 10, 20 KD… với màu sắc và đặc điểm nhận diện riêng.

3.1 Mệnh giá 20 Dinar

Mệnh giá 20 Dinar

  • Kích thước: 160 x 68 (mm)
  • Màu sắc: Xanh ngọc.
  • Mặt trước: Hình ảnh cung điện Seif và chiếc du thuyền dhow.
  • Mặt sau: Ngư dân lặn tìm ngọc trai người Kuwait và con tàu Al-Boom truyền thống.

3.2 Mệnh giá 10 Dinar

Mệnh giá 10 Dinar

  • Kích thước: 150 x 68 (mm)
  • Màu sắc: Cam hồng.
  • Mặt trước: Tòa nhà Quốc hội và biểu tượng di sản hàng hải tại Kuwait.
  • Mặt sau: Hình ảnh chim đại bàng, lạc đà.

3.3 Mệnh giá 5 Dinar

Mệnh giá 5 Dinar

  • Kích thước: 140 x 68 (mm)
  • Màu sắc: Tím nhạt.
  • Mặt trước: Biểu tượng trụ sở Ngân hàng nhà nước Kuwait.
  • Mặt sau: Hình ảnh nhà máy lọc dầu, thùng chứa dầu, đặc trưng của nền kinh tế đất nước.

3.4 Mệnh giá 1 Dinar

Mệnh giá 1 Dinar

  • Kích thước: 130 x 68 (mm)
  • Màu sắc: Xanh xám nhạt.
  • Mặt trước: Biểu tượng Đại Thánh đường của người Hồi giáo Kuwait và con thuyền dhow.
  • Mặt sau: Hình ảnh tái hiện lại nền văn minh Hy Lạp ở hòn đảo Failaka, Kuwait.

3.5 Mệnh giá 1/2 Dinar

Mệnh giá 1/2 Dinar

  • Kích thước: 120 x 68 (mm)
  • Màu sắc: Xanh lá đậm.
  • Mặt trước: Hình ảnh tháp Kuwait và con thuyền dhow.
  • Mặt sau: 2 con vật chim đồi mồi và cá chim trắng.

3.6 Mệnh giá 1/4 Dinar

Mệnh giá 1/4 Dinar

  • Kích thước: 110 x 68 (mm)
  • Màu sắc: Nâu.
  • Mặt trước: Biểu tượng Tháp Độc Lập và hình ảnh con thuyền dhow.
  • Mặt sau: Cánh cửa gỗ truyền thống trong văn hóa của Kuwait. Đây là giá trị tiền giấy đầu tiên của đất nước.

4. Tỷ giá quy đổi tiền Kuwait sang tiền Việt Nam? 

Bạn có thể đổi tiền Dinar Kuwait thành tiền Việt tại các hệ thống ngân hàng, đại lý lớn với tỷ giá tốt.

Bên dưới đây là bảng tỷ giá quy đổi mới nhất, bao gồm các mệnh giá Dinar thông dụng.

 tiền Kuwait

Dinar (KWD)

Đồng (VND)

1/4

20571,125 VND

1/2

41142,25 VND

1

82.284,5 VND

5

411.422,5 VND

10

822.845 VND

20

1.645.690 VND

Lưu ý: Bảng trên chỉ có tính chất tham khảo, tỷ giá thay đổi tùy theo biến động tình hình thế giới.

Trên đây là thông tin về các mệnh giá tiền Kuwait và cách nhận diện cụ thể. Nếu cần kiểm đếm, check tiền giả số lượng lớn có thể liên hệ trực tiếp tới Yên Phát để báo giá máy đếm tiền mới nhất.

Hỏi Đáp

8 Cách nhận biết tiền Việt Nam Giả, Thật: Nhanh, Chuẩn xác

8 Cách nhận biết tiền Việt Nam Giả, Thật: Nhanh, Chuẩn xác

Các mệnh giá tiền Euro: Ý nghĩa, Lịch sử, Tỷ giá mới Update

Các mệnh giá tiền Euro: Ý nghĩa, Lịch sử, Tỷ giá mới Update

Các mệnh giá tiền Thụy Sĩ được sử dụng rộng rãi nhất

Các mệnh giá tiền Thụy Sĩ được sử dụng rộng rãi nhất