Các mệnh giá tiền Hồng Kông: Thông dụng, Tỷ giá mới nhất
Nội dung chính [ Hiện ]
Các mệnh giá tiền Hồng Kông rất đa dạng: với 7 loại tiền xu và 6 loại tiền polymer. Đáng chú ý nhất là sự xuất hiện của nhiều phiên bản, phát hành song song bởi 3 ngân hàng thương mại lớn.
1. Giới thiệu chung về tiền Hồng Kông
HK$ (Đô la Hồng Kông) là đơn vị tiền tệ chính thức của đặc khu hành chính này.
Mỗi HKD được chia nhỏ thành 100 cents. Mệnh giá nhỏ nhất đang được lưu hành là đồng xu 10 cents.
Loại tiền tệ này chịu sự kiểm soát, điều hành của Cục Quản lý Tiền tệ Hồng Kông.
Đặc biệt là HK$ được phát hành bởi 3 ngân hàng thương mại: China of Bank , HSBC và Standard Chartered Bank.
Vậy nên, các tờ tiền có mệnh giá lớn từ 20-1000 HK$ đều có tới 3 phiên bản.
HK$ là loại tiền tệ có độ phổ biến cao trên thị trường ngoại hối (thường lọt top 15).
Ngoài địa phận Hồng Kông, tiền còn được dùng tại các quốc gia lân cận, đặc khu hành chính Ma Cao.
2. Tổng hợp các mệnh giá tiền xu Hồng Kông
2.1 Đồng xu 10 HK$
Đồng 10 HK$ là tiền xu có mệnh giá cao nhất và phát hành với số lượng hạn chế.
Tiền có đường kính 24mm, phía ngoài màu sáng, làm bằng hợp kim đồng - niken. Vùng trung tâm màu vàng nâu do sử dụng vật liệu đồng thau.
Tất cả các đồng xu của Hồng Kông đều in hình hoa dương tử kinh và mệnh giá tương ứng. Đồng 10 HK$ cũng không phải ngoại lệ.
2.2 Đồng xu 5 HK$
5 HK$ được làm từ đồng phối niken, có màu xám sáng. Kích thước lớn hơn tiền xu 10 HK$ (27mm).
Phần rãnh giữa của đồng xu có khắc chữ, đường viền ngoài tương đối trơn nhẵn.
5 HK$ thường được dùng trong các giao dịch mua sắm hằng ngày. Thanh toán các mặt hàng có giá trị vừa và nhỏ.
2.3 Đồng xu 2 HK$
Đồng 2 HK$ có màu sắc tươi sáng, đường viền uốn lượn như vỏ sò, không tròn trịa như các đồng xu khác.
Tiền có kích thước nhỉnh hơn đồng 5 HK$ đôi chút (khoảng 28mm) nhưng mỏng, nhẹ hơn (chỉ hơn 8g).
2 HK$ thường được dùng để mua bán các sản phẩm có giá trị thấp. Ngoài ra, còn được nhiều người sưu tầm nhờ tạo hình độc đáo.
2.4 Đồng xu 1 HK$
Đồng xu 1 HK$ rất phổ biến và có tính ứng dụng cao, dùng được cho nhiều giao dịch thanh toán, mua bán, trả vay. Mệnh giá này lưu hành chính thức từ năm 1997 cho đến nay.
Đường viền quanh đồng xu có nhiều khía cạnh nhỏ, sờ nhám tay. Tiền có đường kính 25,5mm, nặng khoảng 7g và được làm từ hợp kim niken - đồng, chống mài mòn tốt.
2.5 Đồng xu 50 cents
Đồng 50 cents có màu siêu nổi, bắt sáng cực tốt do làm từ thép mạ đồng thau. Tiền lưu hành đã hơn 20 năm nhưng vẫn có hình thức như mới.
Đường kính của đồng xu khoảng 22,5mm, nặng gần 8 gam, quanh viền có khía cạnh. Tiền thường được dùng để mua thực phẩm, đồ dùng thiết yếu hoặc đổi trả tiền lẻ khi thanh toán.
2.6 Đồng xu 20 cents
Giao diện của đồng xu 20 cents trông giống đồng xu 2 HK$, đặc biệt là chất liệu hoàn thiện và đường viền ngoài.
Mệnh giá này có đường kính bé hơn nhiều (chỉ khoảng 18-19mm), trọng lượng chưa đầy 2,6g, nhỏ gọn.
Tiền được dùng trong các mua sắm nhỏ, trả tiền lẻ. Ngoài ra, đồng 20 cents cũng được nhiều người sưu tầm vì sở hữu hình thức đặc biệt.
2.7 Đồng xu 10 cents
10 cent là đồng xu có giá trị thấp nhất trong hệ thống tiền tệ Hồng Kông. Tiền cũng được phát hành muộn nhất (năm 1998 - cùng đợt với đồng 20 cents).
Đường kính đồng xu chỉ 17,5m, nặng 1,85g và có màu sắc đẹp, không bị phai hay biến tính.
3. 6 mệnh giá tiền giấy Hồng Kông
3.1 Tờ 1000 HK$
1000 HK$ đứng đầu về mệnh giá trong số các tờ tiền đang lưu hành tại đặc khu hành chính này.
Tiền có màu chủ đạo là vàng pha đỏ, tượng trưng cho vị thế thượng tôn. Các hình ảnh in trên tờ tiền 1000 HK$ không giống nhau ở 3 ngân hàng thương mại.
Bạn có thể nhận thấy thông điệp chung là sự đổi mới, phát triển vươn mình của thời đại công nghệ số.
Tiền thường được dùng để thanh toán các dịch vụ cao cấp, mua bán bất động sản, trang sức có giá trị….
3.2 Tờ 500 HK$
Các phiên bản của tờ 500 HK$ đều có màu nâu. Mặt trước của tờ tiền do HSBC phát hành là hình ảnh sư tử.
Ở Standard Chartered Bank là hình ảnh trụ sở ngân hàng. Ở China of Bank là hình ảnh trụ sở chính và biểu tượng hoa dương tử kinh.
Lớp nền mặt sau của cả 3 phiên bản đều lấy cảm hứng từ cột đá lục giác của Công viên Địa chất Toàn cầu Unesco.
3.3 Tờ 100 HK$
Tờ 100 HK$ có màu đỏ hồng pha chút sắc xanh lục. Mệnh giá này được thiết kế theo chủ đề hí kịch - 1 trong những biểu tượng văn hóa của Hồng Kông.
Tiền được làm bằng c polyme nên dai, khó rách, chịu lực tốt. Các yếu tố bảo an được lồng ghép chuyên nghiệp, giúp chống làm giả hiệu quả.
Mệnh giá này có thể dùng cho cả giao dịch vừa và lớn.
3.4 Tờ 50 HK$
Tờ 50 HK$ đang lưu hành ra mắt vào năm 2018. Tiền có màu xanh lá cây và biểu tượng hình bướm ở góc trên bên phải (mặt trước).
Mặt sau của tờ tiền có thiết kế bướm đậu trên hoa, mô phỏng vẻ đẹp thiên nhiên, sự hòa hợp của vạn vật.
3.5 Tờ 20 HK$
Đặc điểm nhận diện của mệnh giá này là màu xanh lam, chủ đề văn hóa trà.
Hình ảnh minh họa trên tờ HK$ sống động, chân thực. Cộng thêm chất liệu hoàn thiện cao cấp, giúp truyền tải tốt thông điệp của đơn vị phát hành.
Tiền 20 HK$ thường xuất hiện trong các giao dịch vừa và nhỏ, sử dụng phổ biến trong kinh doanh hằng ngày.
3.6 Tờ 10 HK$
Tờ 10 HK$ được phát hành từ 1 nguồn duy nhất là Cơ quan Tiền tệ Hồng Kông (HKMA).
Tiền được ra mắt vào năm 2007, sản xuất trên nền chất liệu polymer. Kích thước 133x66mm và có màu xanh pha đỏ.
Hình ảnh in trên tờ tiền là quốc hoa (dương tử kinh) và các khối hình học độc đáo.
4. Tỷ giá tiền Hồng Kông đổi ra tiền Việt Nam
So với tiền đô la Mỹ, HK$ có giá trị thấp hơn hẳn (chỉ bằng khoảng 1/8).
Khi quy đổi sang tiền Việt, 1 HK$ sẽ tương đương 3.263,39 đồng. Như vậy, 1 tờ 1000 HK$ sẽ đổi được 3.263.390 VND.
Tỷ giá hối đoái này sẽ có đôi chút xê dịch qua từng ngày. Bạn cần update thường xuyên để quá trình giao dịch diễn ra thuận lợi, chuẩn xác.
Các mệnh giá tiền Hồng Kông đã được Yên Phát gọi tên đầy đủ trong bài viết. Nếu cần tìm máy đếm tiền chất lượng cao để kiểm kê loại tiền tệ này, hãy liên hệ sớm với Tổng kho Yên Phát nhé!
Hỏi Đáp