Các mệnh giá tiền Ba Lan: Cách phân biệt & Tỷ giá mới nhất
Nội dung chính [ Hiện ]
Trước khi du lịch hay du học tại Ba Lan, việc khám phá các mệnh giá tiền Ba Lan là bước chuẩn bị cần thiết. Đồng Zloty (PLN) không chỉ là công cụ giao dịch, mà còn phản ánh bề dày lịch sử, văn hóa, nghệ thuật của quốc gia này.
1. Đôi điều cần biết về tiền Ba Lan
Mặc dù là quốc gia thuộc Châu Âu nhưng Ba Lan lại sở hữu đồng tiền riêng. Không sử dụng đồng Euro.
Bởi Chính phủ, người dân của quốc gia này cho rằng: Sử dụng đồng tiền chung sẽ làm mất đi chính sách độc lập của họ, ảnh hưởng đến vấn đề tài chính.
Vậy nên, đơn vị tiền tệ chính thức của Ba Lan là đồng Zloty (PLN).
Đồng Złoty đã tồn tại qua nhiều giai đoạn lịch sử, trải qua sự thay đổi lớn về mặt chính trị, kinh tế.
Trước năm 1924, Ba Lan sử dụng nhiều loại tiền tệ khác nhau. Bao gồm đồng tiền của các đế quốc và khu vực cai trị Ba Lan.
Từ năm 1924-1995, đồng Zloty chính thức được phát hành vào năm 1924 để thay thế đồng tiền Mark của Đức.
Trong suốt thế kỷ 20, dưới chế độ cộng sản, đồng Złoty đã trải qua nhiều lần giảm giá, biến động.
Năm 1989, sau sự sụp đổ của chế độ Cộng sản, Ba Lan chuyển sang nền kinh tế thị trường tự do.
Giúp đồng Zloty trở lại ổn định, có giá trị mạnh mẽ hơn.
2. Các mệnh giá tiền xu Ba Lan phổ biến
2.1 Đồng 5 Zlotych
Phần rìa ngoài làm từ chất liệu đồng niken, phần giữa cấu thành bởi chất liệu đồng nhôm, đường kính khoảng 24mm.
Mặt trước là biểu tượng đại bàng, kèm theo năm sản xuất.
Mặt sau của đồng 5 Zlotych in giá trị “5” và tên gọi “Zlotych”. Có thể thay đổi qua các năm, hoặc vào các dịp đặc biệt.
2.2 Đồng 2 Zlote
Đồng 2 Zlote có đường kính khoảng 21,5mm. Đường viền làm từ đồng nhôm, ở giữa là bạc sáng bóng, cấu thành từ đồng niken.
Mặt trước là họa tiết đơn giản hoặc các biểu tượng khác phản ánh sự giàu có văn hóa, lịch sử của Ba Lan
Mặt sau thường có các hình ảnh tượng trưng cho nền văn hóa, lịch sử Ba Lan. Tên gọi "Zlote" và giá trị "2" được in rõ ràng.
Đồng xu đặc biệt có mặt trước là hình ảnh tượng đài công nhân. Biểu tượng của phong trào công nhân ở Ba Lan.
2.3 Đồng 1 Zloty
Đồng 1 Zloty có đường kính khoảng 23 mm. Chất liệu đồng niken, sáng bóng, đường viền kiểu răng cưa.
Mặt trước là danh hiệu nhà nước, biểu tượng đại bàng.
Trên mặt sau có giá trị "1" rõ ràng, tên gọi "Zloty". Kèm theo đó là họa tiết vòng tròn xung quanh.
2.4 Đồng 50 groszy
Đồng 50 groszy tương đương 0,50 Złoty, có đường kính khoảng 20,5mm chất liệu đồng niken.
Mặt trước của mệnh giá tiền này được in giống với đồng 1 Zloty .
Mặt sau được thiết kế với các lá bán nguyệt tạo nên 1/2 đường tròn. Cùng với giá trị "50" và chữ "Groszy".
2.5 Đồng 20 groszy
Có đường kính khoảng 18mm, độ dày khoảng 1,8mm, chất liệu hợp kim đồng-niken. Màu sắc của đồng 20 groszy là bạc sáng.
Mặt trước là mệnh giá 20 groszy. Thiết kế mặt sau là hình ảnh chim đại bàng Ba Lan.
2.6 Đồng 10 groszy
Có giá trị là 0,10 Złoty, đường kính khoảng 18,5mm. Đồng tiền này có màu sắc bạc sáng, làm từ hợp kim đồng-niken.
Mặt trước có thể là hình ảnh chim đại bàng, hoặc hình ảnh mặt trời mọc.
Mặt sau của đồng 10 Groszy thể hiện số "10" rõ ràng, cùng với từ "GROSZY".
2.7 Đồng 5 groszy
Có giá trị tương đương 0,05 Złoty, đường kính khoảng 19,5mm. Làm từ thép mạ đồng, màu sắc vàng sáng.
Mặt trước thể hiện hình ảnh loài chim quốc gia của Ba Lan - chim đại bàng.
Mặt sau có giá trị "5" và từ "Groszy", kết hợp với biểu tượng 5 chiếc lá.
2.8 Đồng 2 grosze
Có giá trị tương đương với 0,02 Złoty, đường kính khoảng 17,5mm. Làm từ chất liệu thép mạ đồng, màu vàng sáng.
Mặt trước là hình ảnh chim đại bàng, đặc trưng cho quốc gia Ba Lan.
Mặt sau có chữ số “2” và từ "Groszy", biểu tượng cành cây, 2 chiếc lá.
2.9 Đồng 1 grosz
Có giá trị tương đương 0,01 Złoty. Đồng 1 Grosz có đường kính khoảng 15,5mm, làm từ thép mạ động, màu vàng sáng.
Mặt trước là hình ảnh chim đại bàng, hoặc cây sồi.
Mặt sau là chữ số “1” và từ "Grosz”, thiết kế cành cây và 1 chiếc lá.
3. Các mệnh giá tiền giấy Ba Lan
3.1 Mệnh giá tiền 500 Zlotych
Là loại tiền có mệnh giá cao nhất của Ba Lan. Tờ tiền có chiều dài khoảng 150mm, chiều rộng khoảng 75mm.
Màu sắc của tờ tiền này khá đa dạng, bao gồm: Tím, xám, xanh dương, vàng và xanh lá cây.
Mặt trước tờ tiền là hình ảnh của Jan III Sobieski, 1 vị vua nổi tiếng của Ba Lan. Mặt sau là cung điện Wilanow, huy hiệu từ triều đại của John III Sobieski.
Loại tiền này được làm từ chất liệu polymer, tính bảo mật cao, họa tiết bảo mật nổi.
3.2 Mệnh giá tiền 200 Zlotych
Kích thước tờ tiền 200 Zlotych là 144 x 72mm, nổi bật với sắc nâu và cam.
Mặt trước là nhân vật Zygmunt I Stary, 1 quân vương của triều đại Jagiellon.
Mặt sau là hình đại bàng lồng ghép với chữ S trong hình lục giác. Lấy cảm hứng từ nhà nguyện Sigismund và sân chính của Lâu đài Wawel.
3.3 Mệnh giá tiền 100 Zlotych
Tờ tiền 100 Zlotych có kích thước lần lượt là 138 x 69mm, màu sắc chủ đạo là xanh lá cây đậm.
Mặt trước của tờ tiền in nhân vật Władysław Jagiełło, 1 vị vua của Ba Lan.
Mặt sau là hình ảnh khiên, Đại bàng trắng, huy hiệu của Hiệp sĩ Teutonic, Thanh kiếm Grunwald , Lâu đài Malbork.
3.4 Mệnh giá tiền 50 Zlotych
Kích thước của tờ tiền 50 Zlotych là 132 x 66mm, có màu sắc chủ đạo là xanh biển đậm.
Mắt trước của mệnh giá tiền này là Kazimierz Wielki, 1 trong những vị vua nổi tiếng nhất trong lịch sử Ba Lan.
Mặt sau tờ tiền bao gồm các biểu tượng: Đại bàng, vương trượng, quả cầu thánh giá, cùng với hình ảnh Kraków và Kazimierz do Hartmann Schedel khắc họa.
3.5 Mệnh giá tiền 20 Zlotych
Kích thước của tờ tiền 20 Zlotych là 126 x 66mm, với màu sắc chủ đạo hồng, tím.
Phía mặt trước được in nhân vật Bolesław Chrobry, vị vua thứ 2 của Ba Lan.
Mặt sau của tờ tiền này là: đồng xu bạc denar dưới triều đại Bolesław I Chrobry, nhà thờ Rotunda Thánh Nicolas ở Cieszyn, 1 hình sư tử trên Cánh cửa Gniezno.
3.6 Mệnh giá tiền 10 Zlotych
Tờ tiền 10 Zlotych có kích thước 120mm x 60mm, mang tông màu chủ đạo nâu sẫm và xanh lá cây.
Mặt trước in hình nhân vật lịch sử Mieszko I, là người cai trị Ba Lan vào từ khoảng năm 960.
Mặt sau 10 Zlotych là biểu tượng đồng xu bạc denar dưới triều đại Mieszko I. Các cột kiến trúc Romanesque từ tu viện Tyniec.
4. Tỷ giá quy đổi tiền Ba Lan sang tiền Việt Nam
Tỷ giá quy đổi giữa tiền Ba Lan (Zlotych - PLN) và tiền Việt Nam (VND) có thể thay đổi theo từng thời điểm.
Bạn có thể tham khảo tỷ giá tại các ngân hàng, dịch vụ chuyển tiền, các trang web tài chính.
Ở thời điểm hiện tại, tỷ giá trung bình của đồng tiền Ba Lan khi quy đổi sang Việt Nam là:
Zlotych (PLN) | Đồng (VND) |
1 PLN | 6,132 VND |
2 PLN | 12,264 VND |
5 PLN | 30,660 VND |
10 PLN | 61,320 VND |
20 PLN | 122,640 VND |
50 PLN | 306,600 VND |
100 PLN | 613,200 VND |
200 PLN | 1,226,400 VND |
500 PLN | 3,066,00 VND |
Dù hệ thống tiền tệ Ba Lan được thiết kế với nhiều yếu tố bảo mật hiện đại, vấn nạn tiền giả vẫn tồn tại.
Những tờ tiền giả này thường được lưu hành trong các giao dịch lớn, sử dụng để mua hàng hóa đắt tiền.
Máy đếm tiền hiện đại là 1 trong những giải pháp hiệu quả. Các máy đếm tiền hiện nay được ứng dụng nhiều công nghệ tiên tiến, phát hiện tiền giả siêu nhanh chóng.
Trên đây là những đặc điểm nổi bật của các mệnh giá tiền Ba Lan chi tiết nhất. Nếu cần mua máy đếm tiền hiện đại, giá rẻ đừng bỏ qua Điện máy Yên Phát nhé.
Hỏi Đáp