Các mệnh giá tiền Ả Rập: Đặc điểm nhận dạng, Tỷ giá mới

CEO Robert Chinh 2025-02-19 08:38:31 154

A Rập là quốc gia có nền kinh tế phát triển cực thịnh nhờ sản vật dầu mỏ trời ban. Vậy các mệnh giá tiền Ả Rập liệu có phản ánh đúng vị thế, quy mô kinh tế của đất nước này?

1. Giới thiệu chung về tiền Ả Rập 

  • Đơn vị tiền tệ, ký hiệu

Đơn vị tiền tệ chính thống, đang được lưu hành tại A Rập là Riyal (viết tắt là SAR). 

tiền Ả Rập 

SAR được chia nhỏ thành đơn vị halala với tỷ lệ quy đổi: 1 SAR = 100 Halala.

  • Lịch sử tiền A Rập 

Riyal ra đời từ rất sớm, ngay từ khi A Rập thành lập. Loại tiền tệ này được sử dụng từ thời Ottoman, rất có giá trị tại khu vực Địa Trung Hải.

Riyal kế thừa những tới 80% đặc điểm của đồng Riyal Hejaz. 

Khi đó, 1 Riyal sẽ tương đương 22 kuruş Ottoman. Đồng thời, nó được chia nhỏ thành 20 ghirsh.

Năm 1960, 1 Riyal chính thức thay thế cho 20 ghirsh. Sau đó 3 năm, Halala ra đời.

tiền Ả Rập 

Từ đó đến nay, tiền xu và tiền giấy A Rập trải qua nhiều lần đổi mới. Gần đây nhất là cuộc cải cách tiền tệ vào năm 2016.

2. Điểm danh các mệnh giá tiền xu Ả Rập

2.1 Đồng 2 Riyal

Đồng 2 SAR có viền ngoài màu sáng, trung tâm có sắc vàng đồng. Mệnh giá này được làm từ thép phối đồng mạ niken, độ cứng cao, giữ màu.

Đồng 2 Riyal

Về thiết kế, mặt trước đồng xu in chân dung góc nghiêng của vua Ibn Saudi. 

Phía đối diện là mệnh giá in cỡ lớn nằm chính giữa. Ngoài ra, còn có chữ tiếng Anh và tiếng A Rập ghi chú mệnh giá đồng xu.

2.2 Đồng 1 Riyal 

Chất liệu, kiểu thiết kế và các biểu tượng in trên đồng 1 SAR đều tương đồng với tiền 2 SAR. Điểm khác chủ yếu nằm ở mệnh giá và kích cỡ.

Đồng 1 Riyal 

Đồng 1 SAR ra mắt cách đây gần 9 năm, có tính ứng dụng cao. Thường bắt gặp trong các thanh toán nhỏ lẻ.

2.3 Đồng 50 Halala

Đồng 50 Halala được làm từ 100% chất liệu đồng thau, màu vàng sáng nổi bật.

Tiền có trọng lượng chỉ hơn 5g, đường viền trơn nhẵn. Tiền khắc nhiều họa tiết tinh xảo, mang đậm nét văn hóa truyền thống của quốc gia này.

 Đồng 50 Halala

Những biểu tượng được in trên đồng xu bao gồm: con số 1438, 2 cây kiếm đan vào nhau, cây cọ, mệnh giá được in cỡ lớn 

2.4 Đồng 25 Halala

25 Halala này có thiết kế giống đồng 50 Halala tới 90%. Bạn chỉ có thể phân biệt dựa vào mệnh giá (con số in ở mặt sau) và kích cỡ, trọng lượng đồng xu.

Đồng 25 Halala

Đồng 25 Halala được lưu hành từ năm 2016, thường dùng để mua đồ có giá trị thấp. Trả lại tiền lẻ trong các thanh toán lớn.

2.5 Đồng 10 Halala

Chất liệu được dùng để đúc đồng 10 Halala là thép mạ niken, tiền có màu xanh xám khá lạ mắt.

Mệnh giá này có trọng lượng chỉ 2,8g. Đường kính chưa đến 22mm. 

Đồng 10 Halala

Mặt trước có hình cây cọ bên trên, 2 thanh kiếm đan chéo phía dưới. Mặt sau ghi số 10 kích thước lớn, chú thích mệnh giá bằng 2 thứ tiếng (Anh - A Rập).

2.6 Đồng 5 Halala

Bạn có thể nhìn thấy tiền xu 5 Halala trong các quán tạp hóa nhỏ, mua bán đồ ngoài chợ, siêu thị,...

Mệnh giá này được làm từ hợp kim sắt mạ niken bên ngoài nên có màu sáng đẹp.

Đồng 5 Halala

Trên đồng xu có in mệnh giá và biểu tượng cây cọ, cây kiếm tương tự như các đồng Halala vừa giới thiệu.

2.7 Đồng 1 Halala

Đồng 1 Halala có mệnh giá nhỏ nhất trong hệ thống tiền tệ của quốc gia Trung Đông này. 

Tiền thường được sưu tầm hoặc để trả lại tiền lẻ trong các giao dịch mua bán.

Đồng 1 Halala

Đồng 1 Halala làm từ thép mạ niken, trọng lượng 2g, in số 1 ở mặt sau. Biểu tượng thanh kiếm và cây cọ ở mặt trước.

3. Điểm danh các mệnh giá tiền giấy Ả Rập 

3.1 Tờ 500 Riyals

Đây là mệnh giá có sức mạnh lớn nhất trong hệ thống tiền tệ của A Rập.

Màu sắc chủ đạo của 500 SAR là tím, ngoài ra còn có sắc đỏ nâu, cam đất, ghi đen ở 1 vài chi tiết.

Tờ 500 Riyals

Mặt trước tờ tiền in hình vua Salman và thánh đường Mecca.

 Mặt còn lại cũng tái hiện hình ảnh thánh đường hồi giáo Mecca ở trung tâm, phía bên phải là biểu tượng của vương quốc.

Đồng 500 SAR có giá trị khủng, được lồng ghép nhiều yếu tố bảo an, khó làm nhái. 

Khi soi qua máy đếm tiền, thiết bị sẽ nhận diện tiền thật, tiền giả dễ dàng.

3.2 Tờ 200 Riyals

Đây là tờ tiền đặc biệt được phát hành với số lượng ít vào năm 2021. Chủ yếu mang ý nghĩa truyền tải thông điệp văn hóa.

Tờ 200 Riyals

Tiền có kích thước 163x73mm, lớp nền màu xám, tím pha xanh lục.

Mặt trước đồng 200 SAR có chân dung vua Abdulaziz al-Saud. Phía sau là hình vẽ mô phỏng tầm nhìn quốc gia năm 2030.

3.3 Tờ 100 Riyals

100 SAR được phát hành cùng đợt với series tiền xu mới nhất (2016).

Mệnh giá này có nền giấy màu hồng đất pha xanh lục, tím và nâu đen. 

Tờ 100 Riyals

Mặt trước in chân dung vua Salman và thánh đường Qubbat As Sakhra. Phía sau là thánh đường Mecca tương tự như đồng 500 SAR.

100 SAR thường góp mặt trong các giao dịch tài chính lớn, mua sắm những hàng hóa có giá trị cao.

3.4 Tờ 50 Riyals

Đồng 50  Riyals có màu xanh lục hơi ngả vàng. Bạn có thể bắt gặp mệnh giá này trong nhiều giao dịch lớn nhỏ vì tính ứng dụng khá cao.

Tờ 50 Riyals

Hình ảnh mặt trước của tờ 50 Riyals giống hệt đồng 100 SAR. Mặt sau phác họa hình ảnh nhà thờ hồi giáo Al-Aqsa.

3.5 Tờ 20 Riyals

20 SAR cũng là loại tiền giấy đặc biệt được phát hành vào năm 2020. 

Tiền có kích thước 152x69mm. Trên nền chất liệu polymer in hình vua Salman và bản đồ thế giới. Trong đó, hình ảnh của các thành viên G20 được tô sáng. 

Tờ 20 Riyals

Đặc biệt, A Rập được thiết kế cách điệu thành biểu tượng ngôi sao để nhấn mạnh vị thế của quốc gia này.

3.6 Tờ 10 Riyals

Vàng và nâu là 2 tông màu chủ đạo của tờ tiền 10 Riyal. 

Ở mặt trước của đồng 10 SAR, ngoài chân dung vua Salman, bạn còn thấy hình ảnh cung điện Murabba.

Tờ 10 Riyals

Mặt sau mô phỏng lại hình ảnh khu tài chính quốc vương Abdullah bin Abdulaziz với độ chân thực cao.

Mệnh giá  10 Riyal dùng được cho cả giao dịch lớn, vừa và nhỏ. Đây cũng là loại tiền giấy được in với số lượng nhiều nhất của quốc gia đạo Hồi này.

3.7 Tờ 5 Riyals 

Tiền 5 SAR có phần trung tâm màu xanh lục, 2 bên chuyển dần sang màu tím.

Góc phải tờ tiền (mặt trước) là chân dung bán thân vua Salman. Trung tâm là hình ảnh nhà máy lọc dầu Shaybah tại Rub’ al Khali.

Tờ 5 Riyals 

Mặt sau của đồng 5 SAR mô phỏng núi non, hình ảnh cánh đồng hoa.

3.8 Tờ 1 Riyal

Ngoài phiên bản tiền xu, mệnh giá 1 Riyal còn có cả tiền giấy được phát hành từ năm 2007.

Tiền in chân dung quốc vương Abdullah và hình ảnh mặt trước của đồng tiền xu

Hồi giáo đầu tiên (ra đời từ thế kỷ thứ 7).

Phía sau đồng 1 SAR in huy hiệu quốc gia và trụ sở của Cơ quan Tiền tệ Ả Rập.

Tờ 1 Riyal

4. Tỷ giá tiền Ả Rập đổi sang tiền Việt Nam là bao nhiêu?

Hiện nay, 1 Riyal đổi được 6 980( gần 7 nghìn đồng).

Nếu muốn quy đổi tiền có mệnh giá lớn hơn, bạn nhân theo tỷ lệ thuận. Ví dụ: 500 Riyal sẽ tương đương với khoảng 3, 49 triệu đồng.

tiền Ả Rập

Tiền A Rập (SAR)

Tiền Việt (VND)

1

6.805,96

5

34.029,8

10

68.059,6

20

136.119,2

50

340.298

100

680.596

500

3.402.980

1 000

6.805.960

5 000

34.029.800

10 000

68.059.600

20 000

136.119.200

Khi có nhu cầu sử dụng máy đếm tiền để hỗ trợ các giao dịch tài chính liên quan đến các mệnh giá tiền Ả Rập, hãy liên hệ ngay với Điện máy Yên Phát.

Công ty hiện phân phối nhiều thiết bị chính hãng chất lượng cao, có thể đếm và phát hiện tiền giả siêu tốt. Vậy nên, giúp bạn ngăn ngừa mọi rủi ro khi giao dịch.

Hỏi Đáp

Các mệnh giá tiền Malaysia hiện hành & Giá trị thực tế

Các mệnh giá tiền Malaysia hiện hành & Giá trị thực tế

Cách nhận biết tiền đô thật giả: Đơn giản, Chuẩn xác nhất

Cách nhận biết tiền đô thật giả: Đơn giản, Chuẩn xác nhất

Các mệnh giá tiền Sri Lanka: Ý nghĩa, Hình ảnh, Tỷ giá

Các mệnh giá tiền Sri Lanka: Ý nghĩa, Hình ảnh, Tỷ giá