Máy làm lạnh nước chiller trục vít-2 đầu- nước giải nhiệt
  • Máy làm lạnh nước chiller trục vít-2 đầu- nước giải nhiệt
Xem thông số kỹ thuật

Máy làm lạnh nước chiller trục vít-2 đầu- nước giải nhiệt

Liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT)

Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.

Còn hàng

Số lượng

Thông tin của quý khách:

Sản phẩm tương tự

Thông số kỹ thuật

Chế độ khởi hành:
Kiểu:
Máy nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic)
Tổn thất áp:
Thiết bị bảo vệ:
Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử
Kiểu tiết lưu:
Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic expansion valve)
Loại dầu:
Vòng tua máy:
Điện trở sưởi dầu:
Dàn ngưng loại:
Ống chùm nằm ngang (Shell and tube)
Dàn bay hơi loại:
Công suất tiêu thụ:
Kiểm soát công suất:
Công suất làm lạnh:
Dòng điện vận hành380V:
Nguồn điện:
3 pha - 380V -50HZ
Lưu lượng nước lạnh:
Lưu lượng nước giải nhiệt:
Loại môi chất:
Đường kính ống:
Số lượng:
Số lượng nạp:
Phạm vi nhiệt độ:
Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC
Dòng điện khởi động380V:
Trọng lượng sản phẩm:

Máy làm lạnh nước CHILLER TRUC VÍT- 2 ĐẦU- NƯỚC GIẢI NHIỆT- thiết kế đơn giản, tinh tế, an toàn cho người sử dụng và hiện được sử dụng rất phổ biến trong ngành công nghiệp làm lạnh. Liên hệ 0917.430.282  | 0961.071.282 để được hỗ trợ tư vấn mua hàng tốt nhất và nhanh nhất. 

Bảng quy cách:

1. Quy cách chuẩn : nhiệt độ nước lạnh vào 12℃, ra 7℃, nhiệt độ nước làm mát vào 30℃, ra 35℃.
2. Nếu khách hàng có yêu cầu đặc biệt về quy cách, đề nghị Quý khách thông báo trước khi đặt hàng.

Thông số kỹ thuật:

Hạng mục Model KLSW-080D KLSW-100D KLSW-110 KLSW-120D KLSW-140D
Nguồn điện   3 pha - 380V -50HZ
Công suất làm lạnh kw 274.4 340.8 379.4 418.2 465.7
kcal/h 235,984 293,088 322,318 359,362 400,502
Phạm vi nhiệt độ   Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC
Công suất tiêu thụ kW 63 75.8 84.3 92.6 103.3
Dòng điện vận hành 380V A 113 135 151 166 185
Dòng điện khởi động 380V A 197 237 264 290 323
Kiểm soát công suất % 8 step capacity control 0~100%

Máy nén Compresor

Kiểu   Máy nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic)
Số lượng   2
Chế độ khởi hành   Y-△ Star-delta
Vòng tua máy R.p.m 2950
Điện trở sưởi dầu W 150x2 300x2
Dầu máy lạnh Loại dầu   SUNISO 4GS
Số lượng nạp L 9x2 11x2 11x2 11x2 11x2

Môi chất lạnh 

Refrigerant

Loại môi chất   R-22
Số lượng nạp kg 40 50 55 60 70
Kiểu tiết lưu   Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic expansion valve)
Dàn bay hơi Loại   U-Type
Lưu lượng nước lạnh m3/h 47.2 58.6 65.3 71.9 80.1
Tổn thất áp M 5.8 6.0 6.3 6.3 6.3
Đường kính ống B DN100 DN100 DN100 DN100 DN125

Dàn ngưng Condenser

Loại   Ống chùm nằm ngang (Shell and tube)
Lưu lượng nước giải nhiệt m3/h 58 71.7 79.8 87.9 97.9
Tổn thất áp M 4.0 4.0 4.0 4.0 4.0
Đường kính ống   DN100 DN100 DN100 DN100 DN125

Thiết bị bảo vệ Protection devices

  Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử

Kích thước Dimensions

A mm 3200 3200 3200 3200 3200
B mm 1000 1050 1050 1050 1150
C mm 1500 1550 1550 1600 1600
D mm / / / / /
E mm 2570 2370 2370 2700 2700
F mm 700 720 720 720 720
Trọng lượng thực kg 2400 2900 3000 3100 3400
Trọng lượng hoạt động  kg 2500 3000 3100 3250 3600


>>> Sản phẩm tham khảo: máy làm lạnh nước ngập dịch, máy làm lạnh nước công nghiệp, máy làm lạnh nước giá rẻ hiện được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Yên Phát. Tất cả những sản phẩm của chúng tôi nói không với hàng giả, hàng nhái, hàng cũ,...cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm tốt nhất, chất lượng đảm bảo và giá thành cạnh tranh. 

Đánh giá Máy làm lạnh nước chiller trục vít-2 đầu- nước giải nhiệt

Thông số kỹ thuật

Chế độ khởi hành:
Kiểu:
Máy nén trục vít - kiểu bán kín (Screw semi hermetic)
Tổn thất áp:
Thiết bị bảo vệ:
Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ đện tử
Kiểu tiết lưu:
Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài (Thermostatic expansion valve)
Loại dầu:
Vòng tua máy:
Điện trở sưởi dầu:
Dàn ngưng loại:
Ống chùm nằm ngang (Shell and tube)
Dàn bay hơi loại:
Công suất tiêu thụ:
Kiểm soát công suất:
Công suất làm lạnh:
Dòng điện vận hành380V:
Nguồn điện:
3 pha - 380V -50HZ
Lưu lượng nước lạnh:
Lưu lượng nước giải nhiệt:
Loại môi chất:
Đường kính ống:
Số lượng:
Số lượng nạp:
Phạm vi nhiệt độ:
Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC
Dòng điện khởi động380V:
Trọng lượng sản phẩm: