CHILLER XOẮN ỐC- 4 ĐẦU NÉN - NƯỚC GIẢI NHIỆT
  • CHILLER XOẮN ỐC- 4 ĐẦU NÉN - NƯỚC GIẢI NHIỆT
Xem thông số kỹ thuật

CHILLER XOẮN ỐC- 4 ĐẦU NÉN - NƯỚC GIẢI NHIỆT

(1 đánh giá)
Liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT)

Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.

Còn hàng

Số lượng

Thông tin của quý khách:

Sản phẩm tương tự

Thông số kỹ thuật

Vòng tua máy:
Kiểu:
Máy nén xoắn ốc - kiểu kín (Scroll semi hermetic)
Tổn thất áp:
Thiết bị bảo vệ:
Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ
Loại dầu:
Kiểu tiết lưu:
Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài
Điện trở sưởi dầu:
Dàn ngưng:
KiểuỐng chùm nằm ngang
Dàn bay hơi:
LoạiỐng chùm nằm ngang
Công suất ra:
Kiểm soát công suất:
Công suất làm lạnh:
Công suất tiêu thụ:
Nguồn điện:
3 pha - 380V -50HZ
Dòng điện vận hành 380V:
Lưu lượng nước giải nhiệt:
Lưu lượng nước lạnh:
Loại môi chất:
Đường kính ống:
Số lượng:
1; 3
Số lượng nạp:
Dòng điện khởi động 380V:
Phạm vi nhiệt độ:
Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC
Chế độ khởi động:
Khởi động theo trình tự
Trọng lượng sản phẩm:

Máy làm lạnh nước CHILLER XOẮN ỐC- 4 ĐẦU NÉN - NƯỚC GIẢI NHIỆT- sản phẩm rất bền và làm lạnh trong thời gian ngắn nhất. Liên hệ đặt hàng trước: 0985.6263.07 để có mức giá ưu đãi nhất

Bảng quy cách
1. Quy cách chuẩn : nhiệt độ nước lạnh vào 12℃, ra 7℃, nhiệt độ nước làm mát vào 30℃, ra 35℃.
2. Nếu khách hàng có yêu cầu đặc biệt về quy cách, đề nghị quý khách thông báo trước khi đặt hàng.

Hạng mục Model KHOW-40T KHOW-45T KHOW-50F KHOW-60F
Nguồn điện   3 pha - 380V -50HZ
Công suất làm lạnh kw 139.56 157.0 174.45 209.34
kcal/h 120,000 135,000 150,000 180,000
Phạm vi nhiệt độ   Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC
Công suất tiêu thụ kW 32 35.5 39 47
Dòng điện vận hành 380V A 60.8 67.4 74.1 89.3
Dòng điện khởi động 380V A 162.1 179.8 166.7 200.8
Kiểm soát công suất % 100,67,33,3 100,75,50,25,0
Máy nén
Compresor
Kiểu   Máy nén xoắn ốc - kiểu kín (Scroll semi hermetic)
Số lượng   3 4
Chế độ khởi động   Khởi động theo trình tự
Vòng tua máy R.p.m 2950
Công suất ra kW 9.7x3 11.8x3 9.7x4 11.8x4
Điện trở sưởi dầu W 62x3 62x4
Dầu máy lạnh Loại dầu   SUNISO 4GS
Số lượng nạp L 4.1x3 4.1x4
Môi chất lạnh
Refrigerant
Loại môi chất   R-22
Số lượng nạp kg 20 22.5 25 30
Kiểu tiết lưu   Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài
Dàn bay hơi Loại   Ống chùm nằm ngang
Số lượng   1
Lưu lượng nước lạnh m3/h 24 27 30 36
Tổn thất áp M 4.5 4.6 4.5 5.0
Đường kính ống   PT3"
Dàn ngưng Kiểu   Ống chùm nằm ngang
Số lượng   1 2
Lưu lượng nước giải nhiệt m3/h 30 33 36.7 44.1
Tổn thất áp M 5.8 6.0 6.0 6.0
Đường kính ống   PT3" PT2-1/2" x2
Thiết bị bảo vệ   Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ
Kích thước
Dimensions
A mm 2600 2850 2550 2800
B mm 500 500 800 800
C mm 1350 1350 1400 1400
D mm 1940 2240 1240 1440
E mm 400 400 700 700
F mm 750 800 950 950
Trọng lượng thực kg 750 790 1020 1070
Trọng lượng hoạt động kg 870 910 1150 1210

>>> Xem thêm: máy làm lạnh nước giá rẻ.

Đánh giá CHILLER XOẮN ỐC- 4 ĐẦU NÉN - NƯỚC GIẢI NHIỆT

5.00

1 đánh giá

star 5
star 4
star 3
star 2
star 1
Ngô Linh
Nhận xét vào ngày 27 tháng 08 năm 2022
5 star
Giá bao nhiêu vậy nhỉ?
Thảo luận
Ánh KD09
Nhận xét vào ngày 30 tháng 08 năm 2022
Anh/chị vui lòng để lại số điện thoại, nhân viên tư vấn bán hàng bên em sẽ gọi điện lại tư vấn trong thời gian sớm nhất hoặc Anh/Chị vui lòng liên hệ 0989 257 076 để được hỗ trợ nhanh nhất ạ. Xin cảm ơn

Thông số kỹ thuật

Vòng tua máy:
Kiểu:
Máy nén xoắn ốc - kiểu kín (Scroll semi hermetic)
Tổn thất áp:
Thiết bị bảo vệ:
Rơ le bảo vệ cao áp và thấp áp, công tắc chống đông, rơ le bảo vệ quá tải, bảo vệ ngược pha, bộ điều khiển nhiệt độ
Loại dầu:
Kiểu tiết lưu:
Van tiết lưu nhiệt cân bằng ngoài
Điện trở sưởi dầu:
Dàn ngưng:
KiểuỐng chùm nằm ngang
Dàn bay hơi:
LoạiỐng chùm nằm ngang
Công suất ra:
Kiểm soát công suất:
Công suất làm lạnh:
Công suất tiêu thụ:
Nguồn điện:
3 pha - 380V -50HZ
Dòng điện vận hành 380V:
Lưu lượng nước giải nhiệt:
Lưu lượng nước lạnh:
Loại môi chất:
Đường kính ống:
Số lượng:
1; 3
Số lượng nạp:
Dòng điện khởi động 380V:
Phạm vi nhiệt độ:
Ambit Temp. 10oC~37oC; Chiller water Temp. 4oC~16oC
Chế độ khởi động:
Khởi động theo trình tự
Trọng lượng sản phẩm: